Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
Mã trường: C41 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 170 | Phùng Đức Dũng | 23/10/1995 | A | 28.75 |
2 | 1026 | Nguyễn Ngọc Tân | 26/07/1996 | A | 28.75 |
3 | 1363 | Nguyễn Ngọc Khánh Trân | 06/10/1996 | A | 28.5 |
4 | 634 | Nguyễn Bảo Lộc | 07/10/1996 | A | 28.25 |
5 | 912 | Phan Hoài Yến Phượng | 19/09/1996 | A | 28.25 |
6 | 1314 | Mai Thị Thùy Trang | 09/05/1996 | A | 28.25 |
7 | 1316 | Nguyễn Mai Thảo Trang | 01/02/1995 | A | 28.25 |
8 | 1164 | Hàng Tiến Thọ | 29/05/1996 | A | 28 |
9 | 173 | Đinh Nguyễn Trí Dũng | 22/04/1996 | A | 28 |
10 | 185 | Đoàn Ngọc Đạo | 30/01/1996 | A | 28 |
11 | 28 | Đào Thị Minh Diễm | 05/07/1996 | A1 | 27 |
12 | 91 | Nguyễn Phan Ngọc Hiền | 11/06/1996 | A1 | 26.75 |
13 | 245 | Nguyễn Vũ Minh Quang | 17/06/1996 | A1 | 26.5 |
14 | 158 | Huỳnh Tống Khánh Linh | 20/01/1996 | A1 | 25.75 |
15 | 40 | Trần Hoàng Duy | 07/01/1996 | A1 | 25.25 |
16 | 97 | Nguyễn Hồ Khánh Hòa | 06/04/1996 | A1 | 25 |
17 | 105 | Nguyễn Nhật Huynh | 02/10/1996 | A1 | 25 |
18 | 199 | Nguyễn Bảo Ngọc | 03/09/1996 | A1 | 24.75 |
19 | 296 | Đinh Văn Thiện | 27/05/1996 | A1 | 24.5 |
20 | 65 | Lê Thu Hà | 18/08/1996 | A1 | 24.25 |
21 | 99 | Nguyễn Tự Cường | 07/10/1996 | B | 29.25 |
22 | 1213 | Nguyễn Tường Quân | 01/05/1996 | B | 29 |
23 | 11 | Nguyễn Thị Vân Anh | 03/06/1996 | B | 29 |
24 | 1519 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | 16/08/1996 | B | 28.75 |
25 | 628 | Nguyễn Ngọc Kiên | 05/11/1995 | B | 28.5 |
26 | 390 | Nguyễn Trung Hiếu | 15/07/1996 | B | 28.5 |
27 | 1872 | Ngô Thị Tú | 02/04/1995 | B | 28.25 |
28 | 1617 | Ngô Thị Mỹ Tiền | 05/11/1996 | B | 28 |
29 | 1886 | Phạm Tú Uyên | 06/11/1996 | B | 28 |
30 | 704 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 20/08/1996 | B | 27.75 |
31 | 357 | Lê Thị Thanh Kiều | 01/11/1996 | C | 24.25 |
32 | 942 | Nguyễn Thị Nhật Trinh | 26/05/1996 | C | 24 |
33 | 563 | Nguyễn Đặng Lan Nhi | 01/05/1996 | C | 23 |
34 | 603 | Nguyễn Ngân Lệ Như | 11/05/1996 | C | 23 |
35 | 48 | Nguyễn Thị Bính | 11/05/1996 | C | 23 |
36 | 823 | Nguyễn Thị Thúy | 13/09/1996 | C | 22.5 |
37 | 960 | Nguyễn Thanh Truyền | 26/12/1996 | C | 22.25 |
38 | 640 | Phạm Thị Hồng Phương | 05/11/1996 | C | 22.25 |
39 | 181 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 30/04/1996 | C | 22 |
40 | 804 | Nguyễn Thị Thơ | 20/12/1996 | C | 21.75 |
41 | 724 | Nguyễn Thị Lệ Quỳnh | 08/06/1996 | D1 | 27.25 |
42 | 694 | Lê Minh Quân | 25/09/1996 | D1 | 26 |
43 | 836 | Nguyễn Trần Anh Thi | 07/04/1996 | D1 | 25.75 |
44 | 1119 | Nguyễn Trần Tú Uyên | 03/09/1996 | D1 | 25.5 |
45 | 262 | Nguyễn Thị Phượng Hoàng | 11/06/1996 | D1 | 25.5 |
46 | 438 | Nguyễn Trúc Ly | 29/04/1996 | D1 | 25.5 |
47 | 495 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 23/06/1996 | D1 | 25 |
48 | 1029 | Huỳnh Lê Huyền Trân | 15/12/1996 | D1 | 24.75 |
49 | 26 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 20/11/1996 | D1 | 24.5 |
50 | 545 | Mã Thị Thanh Nguyên | 06/03/1996 | D1 | 24.5 |
51 | 1 | Trương Diễm Ngọc Anh | 02/11/1996 | D3 | 22 |
52 | 2 | Thái Quang Duy Bình | 31/08/1996 | D3 | 17.25 |
53 | 3 | Phạm Minh Hải | 13/04/1996 | D3 | 16.75 |
54 | 4 | Nguyễn Thụy Thùy Linh | 21/04/1995 | D3 | 13 |
55 | 8 | Nguyễn Chi Thanh Thảo | 02/01/1996 | H | 21 |
56 | 6 | Võ Hoài Phượng Oanh | 14/08/1996 | H | 20.25 |
57 | 3 | Lê Thị Thu Hoa | 08/03/1992 | H | 19.25 |
58 | 7 | Phạm Quốc Phi | 29/06/1996 | H | 17.75 |
59 | 5 | Đinh Hoàn Bảo Ngân | 14/04/1996 | H | 16.75 |
60 | 4 | Trịnh Trung Kiên | 26/09/1996 | H | 15.75 |
61 | 9 | Trương Gia Anh Thư | 11/07/1996 | H | 13 |
62 | 71 | Nguyễn Thị Bích Triều | 17/04/1996 | T | 21 |
63 | 21 | Đoàn Duy Hưng | 19/01/1996 | T | 20.25 |
64 | 39 | Lê Trung Nguyên | 05/05/1996 | T | 20 |
65 | 1 | Phạm Minh Bảo | 26/10/1995 | T | 18.5 |
66 | 15 | Nguyễn Thành Đức | 02/03/1996 | T | 18 |
67 | 25 | Võ Đăng Khuê | 13/05/1995 | T | 18 |
68 | 54 | Nguyễn Tô Duy Tân | 06/09/1996 | T | 18 |
69 | 70 | Võ Thị Cẩm Trinh | 16/03/1995 | T | 17.25 |
70 | 3 | Nguyễn Ngô Minh Chiến | 02/02/1996 | T | 17 |
71 | 24 | Phạm Văn Khải | 24/08/1996 | T | 17 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang.