Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
Mã trường: C17 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 136 | Nguyễn Thu Thảo | 03/11/1996 | A | 29.75 |
2 | 167 | Nguyễn Thị Vân | 18/02/1996 | A | 29.25 |
3 | 144 | Dương Văn Tiến | 03/07/1996 | A | 28.75 |
4 | 97 | Ngô Quang Ngọc | 14/04/1996 | A | 27.75 |
5 | 99 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 28/12/1996 | A | 27.5 |
6 | 75 | Nguyễn Thị Linh | 03/08/1996 | A | 27.25 |
7 | 128 | Nguyễn Thị Xuân Thanh | 18/01/1996 | A | 27.25 |
8 | 138 | Nguyễn Tiến Thìn | 19/02/1996 | A | 27.25 |
9 | 150 | Doãn Thị Thu Trang | 31/07/1995 | A | 26.5 |
10 | 17 | Nguyễn Hoàng Duyên | 25/02/1996 | A | 25.75 |
11 | 206 | Dương Thảo Trang | 02/12/1996 | B | 22 |
12 | 207 | Trần Linh Trang | 25/04/1996 | B | 22 |
13 | 177 | Lê Thị Lan Anh | 22/01/1996 | B | 21 |
14 | 181 | Đặng Thị Thùy Dương | 30/03/1996 | B | 20 |
15 | 195 | Nguyễn Trường Sơn | 28/07/1996 | B | 18.5 |
16 | 188 | Nguyễn Ngọc Lan | 08/01/1996 | B | 17.25 |
17 | 178 | Phạm Thị Kim Anh | 02/04/1996 | B | 17 |
18 | 199 | Hà Hương Thảo | 01/06/1995 | B | 14.5 |
19 | 186 | Vũ Thị Thu Huyền | 09/11/1996 | B | 13.75 |
20 | 187 | Đỗ Thị ín | 23/05/1995 | B | 13.75 |
21 | 501 | Trần Quỳnh Trang | 13/11/1995 | C | 26.5 |
22 | 528 | Trần Thị Thu Uyên | 14/06/1996 | C | 25 |
23 | 291 | Bùi Thị Hoa | 04/09/1996 | C | 24 |
24 | 510 | Đàm Thị Minh Trang | 03/12/1995 | C | 23.5 |
25 | 404 | Hoàng Thị Nhung | 21/05/1996 | C | 23.5 |
26 | 301 | Nguyễn Thị Huế | 06/05/1996 | C | 23 |
27 | 253 | Nguyễn Thị Thu Hà | 26/12/1996 | C | 22.5 |
28 | 282 | Vũ Thị Hiên | 06/04/1996 | C | 22.5 |
29 | 337 | Trịnh Hương Lan | 15/12/1996 | C | 22.5 |
30 | 247 | Phạm Lê Giang | 31/10/1996 | C | 22 |
31 | 563 | Vũ Thị Hạnh | 07/08/1995 | D1 | 23.5 |
32 | 553 | Nguyễn Thị Kim Anh | 07/05/1996 | D1 | 21.75 |
33 | 594 | Đoàn Ngọc Mai | 01/06/1996 | D1 | 21.25 |
34 | 650 | Bùi Thị Hà Vy | 17/10/1996 | D1 | 19.5 |
35 | 551 | Trần Thị Thúy Hồng Anh | 13/05/1996 | D1 | 19.25 |
36 | 606 | Trần Thị Hải Ninh | 29/08/1996 | D1 | 19.25 |
37 | 629 | Phạm Thị Thu Thủy | 05/12/1996 | D1 | 19.25 |
38 | 601 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 11/02/1996 | D1 | 19 |
39 | 571 | Nguyễn Thu Hiền | 09/08/1995 | D1 | 18.75 |
40 | 549 | Đồng Thị Thúy An | 27/12/1996 | D1 | 18.25 |
41 | 753 | Nguyễn Thanh Hoa | 24/03/1996 | M | 27 |
42 | 948 | Đinh Thị Thanh Tâm | 12/07/1995 | M | 24.5 |
43 | 785 | Nguyễn Thanh Huyền | 07/03/1996 | M | 24 |
44 | 940 | Phan Thị Lệ Quỳnh | 19/08/1996 | M | 23 |
45 | 756 | Đào Thị Liên Hoài | 08/12/1996 | M | 21.75 |
46 | 659 | Nguyễn Kiều Anh | 22/11/1996 | M | 21.75 |
47 | 950 | Vương Thị Thanh | 14/02/1996 | M | 21.5 |
48 | 764 | Dương Thị Huế | 04/11/1995 | M | 21.25 |
49 | 822 | Đỗ Thị Quỳnh Lan | 08/12/1996 | M | 21.25 |
50 | 851 | Lục Thị Lương | 23/02/1996 | M | 21 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh.