Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
Mã trường: C59 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 199 | Lê Thị Cẩm Nhân | 26/11/1996 | A | 24.75 |
2 | 213 | Nguyễn Thị Mỹ Nhiên | 30/12/1996 | A | 23.5 |
3 | 29 | Ngô Thị Bích Chi | 06/06/1996 | A | 23.5 |
4 | 240 | Danh Hoàng Phát | 02/01/1996 | A | 22.25 |
5 | 83 | Ung Thị Ngọc Hân | 15/10/1996 | A | 22.25 |
6 | 292 | Đỗ Thị Thanh | 20/06/1996 | A | 22 |
7 | 205 | Đỗ Yến Nhi | 27/07/1996 | A | 21.5 |
8 | 169 | Võ Thị Thuỳ Ngân | 09/07/1996 | A | 21.5 |
9 | 174 | Đinh Văn Nghĩa | 26/06/1996 | A | 21 |
10 | 402 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | 15/09/1996 | A | 21 |
11 | 202 | Đoàn Thị Nhành | 06/02/1996 | C | 21 |
12 | 29 | Tô Tấn Dạo | 16/06/1996 | C | 20.25 |
13 | 393 | Phạm Thị Mỹ Xuyên | 02/07/1996 | C | 20.25 |
14 | 116 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 15/04/1996 | C | 19.75 |
15 | 330 | Đỗ Thị Cẩm Tiên | 05/07/1993 | C | 19.25 |
16 | 385 | Lê Quốc Vĩnh | 15/09/1995 | C | 19 |
17 | 35 | Trần Phạm Trúc Diệp | 24/03/1996 | C | 19 |
18 | 289 | Hà Thị Thảo | 01/12/1996 | C | 18.5 |
19 | 281 | Ngô Thị Thanh | 15/03/1995 | C | 18.5 |
20 | 136 | Nguyễn Chí Linh | 07/02/1996 | C | 17.75 |
21 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 17/01/1996 | D1 | 22.5 |
22 | 23 | Lâm Thị Thu Thiện | 11/03/1996 | D1 | 19 |
23 | 17 | Nguyễn Thị Diểm Ngọc | 30/12/1994 | D1 | 18.75 |
24 | 7 | Đinh Thị Hồng Đào | 11/02/1995 | D1 | 18.25 |
25 | 4 | Dương Ngọc Kim Chi | 28/09/1995 | D1 | 17.75 |
26 | 15 | Lý Phước Linh | 26/05/1996 | D1 | 17.75 |
27 | 33 | Hà Ngọc Xuân | 19/12/1996 | D1 | 16.5 |
28 | 18 | Nguyễn Phương Nhã | 13/09/1996 | D1 | 16 |
29 | 29 | Trần Thị Cẩm Tú | 25/05/1996 | D1 | 14.5 |
30 | 1 | Huỳnh Quế Anh | 17/07/1996 | D1 | 14 |
31 | 381 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 19/01/1996 | M | 22.25 |
32 | 411 | Lý Huyền Trang | 01/10/1996 | M | 21 |
33 | 488 | Châu Hải Yến | 11/05/1996 | M | 20.75 |
34 | 221 | Lâm Thúy Ngân | 05/05/1996 | M | 20.5 |
35 | 408 | Trương Thủy Tiên | 26/03/1996 | M | 20.25 |
36 | 343 | Phan Như Thảo | 10/02/1996 | M | 20.25 |
37 | 102 | Châu Thị Ngọc Giàu | 16/10/1995 | M | 20 |
38 | 140 | Trương Thị Hảo Huyền | 10/09/1995 | M | 20 |
39 | 117 | Nguyễn Đặng Thúy Hằng | 21/09/1996 | M | 20 |
40 | 240 | Lư Kim Ngọc | 13/12/1995 | M | 19.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng.