Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
Mã trường: C46 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 110 | Nguyễn Thành Đông | 02/11/1996 | A | 28.25 |
2 | 442 | Nguyễn Thị Bích Sang | 27/07/1996 | A | 27.75 |
3 | 655 | Nguyễn Phước Vinh | 18/11/1995 | A | 27 |
4 | 278 | Ngô Bảo Ninh | 12/11/1996 | A | 26.75 |
5 | 229 | Thái Võ Minh Lắm | 02/04/1996 | A | 26.5 |
6 | 22 | Đổ Thị Kim Anh | 08/11/1996 | A | 26.25 |
7 | 346 | Võ Thúy Nhi | 26/08/1996 | A | 26.25 |
8 | 585 | Võ Tấn Trà | 10/08/1996 | A | 26 |
9 | 451 | Bùi Thị Thu Sen | 27/09/1996 | A | 26 |
10 | 27 | Trần Văn Bảo | 04/09/1996 | A | 26 |
11 | 678 | Hồ Quốc Bảo | 11/10/1996 | A1 | 25 |
12 | 700 | Lê Thanh Lan | 31/05/1996 | A1 | 24 |
13 | 737 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 12/09/1995 | A1 | 23.5 |
14 | 728 | Trần Thị Tố Quyên | 26/01/1996 | A1 | 23.25 |
15 | 722 | Lưu Thị Quỳnh Như | 11/06/1996 | A1 | 22.75 |
16 | 731 | Võ Thị Như Quỳnh | 20/05/1996 | A1 | 22.75 |
17 | 735 | Phạm Nguyễn Hồng Thi | 06/02/1996 | A1 | 22.25 |
18 | 706 | Phạm Phong Lưu | 09/02/1991 | A1 | 22.25 |
19 | 734 | Trần Thị Loan Thảo | 12/04/1995 | A1 | 22.25 |
20 | 720 | Trần Thùy ý Như | 07/12/1995 | A1 | 22 |
21 | 753 | Lê Thị Mỹ Anh | 22/11/1996 | C | 23.5 |
22 | 767 | Nguyễn Phú Cường | 19/07/1996 | C | 23.25 |
23 | 1048 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 13/07/1995 | C | 23.25 |
24 | 842 | Lê Thị Trúc Huỳnh | 26/07/1996 | C | 22.25 |
25 | 944 | Bùi Thị Cát Phượng | 10/11/1996 | C | 22 |
26 | 966 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 10/12/1996 | C | 21.75 |
27 | 865 | Tôn Duy Liễu | 16/12/1996 | C | 21.25 |
28 | 762 | Nguyễn Thị Kim Chi | 12/11/1996 | C | 21 |
29 | 1053 | Võ Thanh Tùng | 13/12/1995 | C | 21 |
30 | 1049 | Đào Hồng Như Tuyết | 29/07/1996 | C | 20.25 |
31 | 1300 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 26/05/1996 | D1 | 23.75 |
32 | 1240 | Lê Thị Quỳnh Như | 09/06/1995 | D1 | 23.25 |
33 | 1201 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 26/08/1996 | D1 | 22.75 |
34 | 1320 | Trần Thanh Yến Trang | 03/12/1996 | D1 | 22 |
35 | 1363 | Ngô Thị Ngọc Yến | 20/05/1996 | D1 | 21.75 |
36 | 1354 | Huỳnh Ngô Thúy Vi | 17/12/1996 | D1 | 21.5 |
37 | 1152 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 31/05/1996 | D1 | 21 |
38 | 1237 | Tạ Thị Huỳnh Như | 13/01/1996 | D1 | 20.75 |
39 | 1337 | Trần Thị Thanh Trúc | 12/04/1996 | D1 | 20.5 |
40 | 1219 | Nguyễn Thị ý Nhi | 02/08/1996 | D1 | 19.25 |
41 | 1640 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/10/1995 | M | 22 |
42 | 1655 | Nghiêm Hồng Nho | 08/09/1996 | M | 22 |
43 | 1606 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 26/02/1996 | M | 21.5 |
44 | 1746 | Nguyễn Thị Cẩm Thi | 26/06/1996 | M | 21.5 |
45 | 1769 | Ngô Hồng Thúy | 01/09/1996 | M | 21.5 |
46 | 1830 | Trần Thị Bích Trâm | 02/03/1991 | M | 21 |
47 | 1434 | Nguyễn Thị Anh Đào | 15/09/1996 | M | 20.75 |
48 | 1401 | Hà Hồng Diễm | 05/07/1995 | M | 20.75 |
49 | 1709 | Phan Thị Sữa | 04/09/1996 | M | 20.5 |
50 | 1458 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 24/10/1995 | M | 20.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh.