Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
Mã trường: C33 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 319 | Hồ Xuân Lãm | 06/03/1996 | A | 29.5 |
2 | 620 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 08/11/1996 | A | 28.75 |
3 | 209 | Nguyễn Thị ái Hoa | 12/03/1995 | A | 28.5 |
4 | 793 | Nguyễn Thành Trung | 13/12/1996 | A | 28 |
5 | 222 | Nguyễn Nhật Hoàng | 07/06/1996 | A | 27.5 |
6 | 728 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 05/02/1996 | A | 27 |
7 | 651 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/08/1996 | A | 27 |
8 | 702 | Ngô Viết Thuận | 15/09/1996 | A | 26.75 |
9 | 726 | Đoàn Thị Phương Thủy | 24/06/1996 | A | 26.75 |
10 | 448 | Phan Thị Thanh Nhàn | 19/12/1996 | A | 26.5 |
11 | 1172 | Lê Thị Phương Thảo | 15/02/1996 | A1 | 25.5 |
12 | 1085 | Lê Xuân Nhi | 12/09/1996 | A1 | 25.5 |
13 | 1158 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 09/09/1996 | A1 | 25.25 |
14 | 877 | Phạm Nguyễn Nhật Anh | 14/03/1996 | A1 | 25.25 |
15 | 1084 | Đỗ Thị Quỳnh Nhi | 21/12/1996 | A1 | 24.5 |
16 | 888 | Bạch Thị Phương Anh | 25/03/1996 | A1 | 24.5 |
17 | 1116 | Phan Thị Ny | 08/12/1993 | A1 | 24 |
18 | 1175 | Nguyễn Thị Thảo | 22/11/1996 | A1 | 24 |
19 | 1132 | Thân Lê Nguyên Phương | 16/11/1996 | A1 | 23.75 |
20 | 1089 | Đặng Thị Thùy Nhi | 19/03/1996 | A1 | 23.75 |
21 | 1313 | Hồ Thị Hạnh | 14/04/1995 | B | 29 |
22 | 1328 | Trương Nguyễn Quỳnh Hương | 07/07/1996 | B | 27 |
23 | 1312 | Hồ Thị Ngọc Hảo | 22/04/1996 | B | 26.75 |
24 | 1331 | Nguyễn Kim Lành | 28/02/1996 | B | 26.25 |
25 | 1377 | Nguyễn Thị Mỹ Thuỳ | 24/05/1996 | B | 26.25 |
26 | 1305 | Lê Thị Thùy Dương | 21/08/1996 | B | 26 |
27 | 1334 | Lê Thị Mỹ Liên | 08/06/1996 | B | 25.75 |
28 | 1341 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 16/09/1996 | B | 25.75 |
29 | 1315 | Đỗ Thị Thanh Hằng | 02/01/1996 | B | 25 |
30 | 1338 | Nguyễn Thị Như Loan | 15/06/1996 | B | 25 |
31 | 2088 | Đặng Thị Tâm Oanh | 14/05/1996 | C | 25.25 |
32 | 1815 | Nguyễn Thị Linh | 09/08/1996 | C | 24.5 |
33 | 2202 | Nguyễn Văn Thanh | 25/10/1996 | C | 24.5 |
34 | 2502 | Cao Hà Vi | 10/03/1995 | C | 24.5 |
35 | 2516 | Trần Thị Xoa | 02/08/1996 | C | 24.5 |
36 | 1609 | Võ Thị Hằng | 05/08/1996 | C | 24.25 |
37 | 1854 | Trần Thị Ly Ly | 22/08/1996 | C | 24.25 |
38 | 2442 | Nguyễn Xuân Trường | 10/02/1996 | C | 24.25 |
39 | 2183 | Phan Diễn Sỷ | 12/09/1996 | C | 24 |
40 | 2345 | Lê Thị Thương | 15/09/1996 | C | 24 |
41 | 2844 | Trần Thị Ngọc Hiền | 26/05/1996 | D1 | 26 |
42 | 3882 | Châu Phương Uyên | 17/12/1996 | D1 | 26 |
43 | 3408 | Lê Thị Kiều Oanh | 03/03/1996 | D1 | 25.5 |
44 | 2704 | Hoàng Lê Thị Thùy Dương | 19/11/1996 | D1 | 25.25 |
45 | 3405 | Phan Hoàng Oanh | 15/02/1996 | D1 | 25.25 |
46 | 3365 | Phan Thị Quỳnh Như | 30/04/1996 | D1 | 24.75 |
47 | 2586 | Bùi Thị Nhật ánh | 15/06/1996 | D1 | 24.5 |
48 | 3099 | Trương Thị Xuân Lộc | 06/11/1996 | D1 | 24.5 |
49 | 2871 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 13/03/1996 | D1 | 24.25 |
50 | 2942 | Trần Thị Huyền | 03/06/1996 | D1 | 24.25 |
51 | 4303 | Trương Thị Yến Phượng | 23/02/1995 | M | 23.75 |
52 | 4104 | Ngô Thị Quỳnh Hương | 11/08/1996 | M | 23.5 |
53 | 4124 | Nguyễn Thị Lan | 11/02/1996 | M | 23.5 |
54 | 3960 | Lê Thị Vân Anh | 07/11/1996 | M | 23.25 |
55 | 4475 | Dương Thị Như ý | 15/06/1995 | M | 23 |
56 | 4301 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 22/11/1995 | M | 23 |
57 | 4128 | Lê Thị Lành | 20/11/1996 | M | 22.75 |
58 | 4134 | Đào Thuỳ Liên | 19/05/1996 | M | 22.75 |
59 | 4368 | Hoàng Thị Oanh Thi | 07/04/1995 | M | 22.5 |
60 | 4190 | Hoàng Thị Quỳnh My | 18/07/1996 | M | 22.5 |
61 | 4494 | Lê Nguyễn Thị Như Quỳnh | 03/03/1996 | N | 24 |
62 | 4489 | Đặng Văn Nà | 25/09/1993 | N | 22.5 |
63 | 4488 | Lương Diễm Thùy My | 15/11/1994 | N | 21.75 |
64 | 4485 | Lê Như Hưng | 18/02/1995 | N | 21.5 |
65 | 4492 | Nguyễn Bảo Ngọc | 18/09/1996 | N | 21.5 |
66 | 4478 | Hoàng Thị Bình An | 11/01/1994 | N | 21 |
67 | 4496 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1987 | N | 21 |
68 | 4490 | Nguyễn Văn Ngọc | 01/12/1996 | N | 20 |
69 | 4561 | Đoàn Duy Hùng | 10/08/1991 | N | 19.5 |
70 | 4481 | Nguyễn Thuỳ Dương | 01/07/1995 | N | 19 |
71 | 4535 | Nguyễn Thanh Phong | 05/12/1996 | T | 20 |
72 | 4532 | Trần Thị Kim Nhi | 14/06/1995 | T | 18.75 |
73 | 4528 | Hoàng Công Quang Minh | 30/04/1996 | T | 18.25 |
74 | 4530 | Trần Đăng Trung Nhân | 01/07/1995 | T | 17.75 |
75 | 4537 | Tôn Thất Bảo Phúc | 01/01/1996 | T | 17 |
76 | 4550 | Lê Viết Thiên | 08/08/1996 | T | 16.5 |
77 | 4552 | Nguyễn Xuân Thịnh | 14/12/1996 | T | 16.5 |
78 | 4517 | Trương Văn Kha | 08/08/1995 | T | 15.75 |
79 | 4516 | Phạm Thị Thanh Huyền | 14/11/1996 | T | 15.25 |
80 | 4529 | Võ Thị Thuỳ Ngân | 26/09/1996 | T | 15 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế.