Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
Mã trường: CM2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 119 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 22/09/1996 | C | 22 |
2 | 80 | Nguyễn Thị Hoa Lư | 26/02/1996 | C | 21.5 |
3 | 133 | Phan Thanh Thảo | 10/01/1996 | C | 21.5 |
4 | 185 | Lê Thị Hải Yến | 15/08/1996 | C | 20.5 |
5 | 52 | Lê Thị Hồng Huyền | 13/06/1996 | C | 20.5 |
6 | 162 | Trần Thị Huyền Trang | 07/01/1994 | C | 20.5 |
7 | 157 | Nguyễn Thị Tình | 21/03/1996 | C | 20.25 |
8 | 109 | Đỗ Thị Minh Phấn | 26/10/1996 | C | 19.75 |
9 | 116 | Nguyễn Thị Hồng Quí | 20/02/1996 | C | 19.75 |
10 | 69 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 26/03/1996 | C | 19.75 |
11 | 253 | Nguyễn Thùy Trang | 01/06/1996 | D1 | 22.5 |
12 | 238 | Trịnh Thị Thương | 14/02/1996 | D1 | 21.75 |
13 | 162 | Vũ Thái Uyên Nhi | 18/04/1996 | D1 | 20 |
14 | 182 | Nguyễn Đặng Hoàng Phương | 31/07/1996 | D1 | 19.75 |
15 | 128 | Hoàng Thúy Lynh | 10/09/1995 | D1 | 19.25 |
16 | 296 | Huỳnh Thị Kim Yến | 01/09/1996 | D1 | 19.25 |
17 | 100 | Dương Thị Quế Lan | 15/09/1996 | D1 | 19 |
18 | 197 | Hà Như Quỳnh | 21/02/1996 | D1 | 18.75 |
19 | 217 | Phan Thị Phương Thảo | 17/09/1994 | D1 | 18.75 |
20 | 74 | Phạm Thị Hoài | 13/03/1995 | D1 | 18.5 |
21 | 22 | Nguyễn Chi Thanh Thảo | 02/01/1996 | H | 22.5 |
22 | 23 | Võ Thị Thịnh | 18/04/1996 | H | 22.5 |
23 | 2 | Phạm Nguyễn Ngọc Chi | 04/02/1995 | H | 22 |
24 | 12 | Nguyễn Ngọc Nhất | 24/10/1994 | H | 21.5 |
25 | 17 | Nguyễn Duy Phong | 07/07/1994 | H | 21.5 |
26 | 6 | Nguyễn Công Hậu | 12/11/1995 | H | 20.5 |
27 | 25 | Phan Hồ Minh Trực | 22/08/1996 | H | 20.5 |
28 | 26 | Hồ Thị Thanh | 10/10/1996 | H | 20.5 |
29 | 15 | Nguyễn Thị Mỹ Phẩm | 24/02/1996 | H | 20 |
30 | 24 | Mạnh Thị Thu Thúy | 10/03/1995 | H | 20 |
31 | 592 | Lê Thị Thu Hoài | 26/06/1995 | M | 25.5 |
32 | 1712 | Nguyễn Thị Phương Thu | 11/09/1996 | M | 25 |
33 | 549 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/10/1996 | M | 24.5 |
34 | 1407 | Nguyễn Thị Châu Phượng | 02/08/1995 | M | 24 |
35 | 1616 | Hồ Thị Thu Thảo | 28/12/1996 | M | 24 |
36 | 629 | Nguyễn Thị Hồng | 27/07/1995 | M | 24 |
37 | 557 | Nguyễn Ngọc Liên Hoa | 27/06/1996 | M | 24 |
38 | 558 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 02/11/1996 | M | 24 |
39 | 325 | Phan Thị Trà Giang | 10/07/1996 | M | 24 |
40 | 29 | Trương Thị Vân Anh | 25/09/1996 | M | 24 |
41 | 8 | Tô Đức Duy | 16/05/1996 | N | 23.5 |
42 | 49 | Võ Thanh Sơn | 27/07/1996 | N | 22 |
43 | 54 | Phạm Thị Thanh Thùy | 03/12/1996 | N | 22 |
44 | 19 | Lê Tấn Hoà | 08/01/1996 | N | 22 |
45 | 47 | Nguyễn Đỗ Phương Quỳnh | 17/11/1995 | N | 22 |
46 | 69 | Phạm Thị Trúc Vy | 04/06/1996 | N | 21.5 |
47 | 23 | Nguyễn Trường Kiệt | 11/11/1996 | N | 21.5 |
48 | 24 | Bá Kiệt | 04/03/1994 | N | 21.5 |
49 | 51 | Nguyễn Thành Tâm | 27/09/1991 | N | 21 |
50 | 28 | Lê Thị Mỹ Lệ | 20/02/1996 | N | 21 |
51 | 22 | Đào Ngọc Hậu | 04/07/1994 | T | 25.5 |
52 | 14 | Nguyễn Phạm Khắc Dương | 15/10/1996 | T | 24 |
53 | 11 | Võ Thị Hoa Cúc | 04/04/1996 | T | 23.5 |
54 | 43 | Hà Thị Kim Liên | 20/02/1995 | T | 23.5 |
55 | 87 | Nguyễn Thị Thùy | 11/10/1996 | T | 23 |
56 | 106 | Lê Thanh Xuân | 10/10/1995 | T | 23 |
57 | 53 | Nguyễn Thị Thủy Ngân | 05/05/1995 | T | 22.5 |
58 | 5 | Huỳnh Thị Ngọc Cát | 21/11/1996 | T | 22 |
59 | 93 | Nguyễn Lê Triều | 01/12/1995 | T | 21.5 |
60 | 96 | Đinh Thành Trung | 06/02/1995 | T | 21.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang.