Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc và Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
Mã trường: C16 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 140 | Nguyễn Đắc Sơn | 29/05/1990 | A | 28.5 |
2 | 124 | Đào Thị Phương | 04/12/1996 | A | 27.75 |
3 | 127 | Phạm Thị Ngọc Phương | 11/04/1995 | A | 27.25 |
4 | 132 | Khổng Minh Quang | 02/01/1996 | A | 27.25 |
5 | 40 | Nguyễn Thị Hà | 04/11/1996 | A | 26.75 |
6 | 130 | Phùng Thị Phượng | 08/08/1996 | A | 26.75 |
7 | 71 | Hoàng Thị Hương | 23/06/1996 | A | 26.25 |
8 | 20 | Vũ Thị Ngọc Diệu | 04/11/1996 | A | 26.25 |
9 | 7 | Phạm Thị Ngọc ánh | 02/02/1996 | A | 25.75 |
10 | 120 | Nguyễn Thị Nhường | 30/09/1996 | A | 25.75 |
11 | 190 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 23/03/1996 | B | 17.5 |
12 | 192 | Phùng Thị Hải | 06/08/1995 | B | 17 |
13 | 197 | Lý Thị Mơ | 08/10/1996 | B | 17 |
14 | 193 | Nguyễn Thị Hằng | 22/11/1996 | B | 15.75 |
15 | 194 | Phạm Thị Thu Hiền | 02/06/1996 | B | 13.75 |
16 | 191 | Đỗ Quỳnh Chi | 05/01/1996 | B | 12.5 |
17 | 199 | Nguyễn Huy Sơn | 19/08/1995 | B | 9.25 |
18 | 201 | Nguyễn Thị Thúy | 01/10/1996 | B | 8.25 |
19 | 448 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 08/03/1996 | C | 25 |
20 | 218 | Lê Thị Châm | 10/01/1996 | C | 24.75 |
21 | 331 | Dương Quốc Nam | 14/09/1996 | C | 24.5 |
22 | 467 | Lê Thị Yến | 11/07/1995 | C | 24.5 |
23 | 387 | Đỗ Thị Tâm | 04/08/1996 | C | 24.25 |
24 | 221 | Vũ Thị Kiều Chúc | 22/12/1996 | C | 24 |
25 | 280 | Nguyễn Thị Minh Huế | 14/11/1996 | C | 24 |
26 | 462 | Bùi Thị Xuân | 06/02/1996 | C | 24 |
27 | 245 | Chu Thị Mỹ Hảo | 11/12/1996 | C | 23.75 |
28 | 392 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 30/11/1995 | C | 23.75 |
29 | 858 | Trịnh Thị Tuyết | 03/01/1996 | D1 | 26.5 |
30 | 487 | Trần Thị Ngọc ánh | 07/07/1996 | D1 | 26.25 |
31 | 526 | Chu Thị Thu Hà | 26/04/1996 | D1 | 25.75 |
32 | 574 | Trần Thị Thu Hiền | 10/06/1996 | D1 | 25.5 |
33 | 677 | Trần Thị Thuỳ Linh | 20/01/1996 | D1 | 25.5 |
34 | 477 | Trần Thị Vân Anh | 01/11/1996 | D1 | 25.5 |
35 | 812 | Trần Minh Thùy | 06/05/1996 | D1 | 25.25 |
36 | 489 | Nguyễn Thị Minh ánh | 07/11/1996 | D1 | 25.25 |
37 | 773 | Trần Thị Sao | 25/03/1996 | D1 | 25.25 |
38 | 696 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 11/01/1996 | D1 | 25 |
39 | 1226 | Nguyễn Thị Trang | 11/04/1996 | M | 25.25 |
40 | 956 | Trần Thị Hải | 15/10/1996 | M | 23.5 |
41 | 994 | Vương Thị Hiền | 05/07/1996 | M | 23.5 |
42 | 1115 | Đỗ Thị Ngọc | 19/11/1995 | M | 23 |
43 | 1085 | Phạm Thuỳ Linh | 13/12/1996 | M | 22.75 |
44 | 1164 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 18/03/1996 | M | 22.5 |
45 | 1199 | Nguyễn Thị Thu | 28/06/1996 | M | 22.5 |
46 | 1021 | Trần Hương Huyền | 01/01/1996 | M | 22.25 |
47 | 955 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 30/08/1996 | M | 22 |
48 | 1141 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 23/10/1996 | M | 22 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc.