Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung và Điểm chuẩn Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
Mã trường: CMM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 239 | Lê Thị Lan | 07/06/1996 | A | 20 |
2 | 99 | Phạm Thị Thu Hà | 26/04/1996 | A | 17.75 |
3 | 449 | Lê Trương Thơm | 22/10/1996 | A | 17 |
4 | 504 | Nguyễn Thị Trang | 23/03/1996 | A | 17 |
5 | 39 | Đinh Văn Chiến | 27/09/1995 | A | 17 |
6 | 460 | Hà Văn Thuận | 15/01/1992 | A | 16.5 |
7 | 378 | Lê Thị Sen | 15/03/1996 | A | 16.25 |
8 | 326 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 29/07/1996 | A | 16.25 |
9 | 438 | Phạm Văn Thế | 18/09/1992 | A | 16 |
10 | 526 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/08/1991 | A | 16 |
11 | 99 | Lê Thị Linh | 27/07/1996 | B | 21.25 |
12 | 31 | Lê Thị Đào | 20/04/1996 | B | 17.5 |
13 | 41 | Trần Thị Hà | 20/12/1996 | B | 16.25 |
14 | 92 | Nguyễn Bá Linh | 07/11/1996 | B | 16.25 |
15 | 30 | Nguyễn Thị Đào | 11/08/1995 | B | 16 |
16 | 24 | Nguyễn Thị Duyên | 24/09/1996 | B | 13.75 |
17 | 103 | Hoàng Đình Lộc | 14/08/1996 | B | 13.25 |
18 | 170 | Mai Thế Thắng | 22/08/1996 | B | 13.25 |
19 | 136 | Quách Thị Phương | 02/09/1992 | B | 10.75 |
20 | 191 | Lê Đức Trường | 10/10/1995 | B | 9.75 |
21 | 114 | Lại Thị Thơm | 29/08/1996 | D1 | 12 |
22 | 90 | Lê Đức Nhân | 22/04/1995 | D1 | 8.25 |
23 | 143 | Vũ Thị Lụa | 01/05/1996 | D1 | 8.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung.