Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Thủy Sản chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Thủy Sản và Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Sản và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Thủy Sản
Mã trường: CSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 10 | Lưu Thị Hải | 29/09/1996 | A | 24.5 |
2 | 11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 05/11/1996 | A | 24.25 |
3 | 2 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 22/02/1996 | A | 24 |
4 | 40 | Lê Thị Thu Uyên | 23/08/1996 | A | 23.75 |
5 | 25 | Đỗ Thị Quế | 17/06/1996 | A | 23.5 |
6 | 17 | Trần Đình Kiệt | 03/12/1996 | A | 22.25 |
7 | 14 | Phạm Thị Hoà | 25/10/1996 | A | 22 |
8 | 51 | Vũ Trần Thanh Thảo | 11/06/1991 | A | 21.75 |
9 | 41 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 09/08/1996 | A | 21.75 |
10 | 12 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 27/09/1996 | A | 21.5 |
11 | 2 | Vương Thị Hiền | 22/06/1993 | A1 | 19.25 |
12 | 3 | Nguyễn Thị Huyền | 15/02/1996 | A1 | 17.5 |
13 | 4 | Nguyễn Thị Mơ | 27/12/1996 | A1 | 16.5 |
14 | 5 | Nguyễn Quang Phát | 02/12/1995 | A1 | 15.25 |
15 | 7 | Đỗ Đức Dư | 15/03/1996 | A1 | 14 |
16 | 22 | Đỗ Thị Hồng Nga | 18/10/1996 | B | 17.25 |
17 | 11 | Phạm Ngọc Hiệp | 08/05/1995 | B | 16.75 |
18 | 15 | Phạm Ngọc Hưng | 07/02/1996 | B | 16.75 |
19 | 1 | Nguyễn Thị Anh | 07/07/1995 | B | 15.5 |
20 | 29 | Hoàng Văn Vun | 26/06/1993 | B | 15.5 |
21 | 3 | Lê Ngọc Cường | 20/10/1996 | B | 15.25 |
22 | 2 | Trần Thanh Bình | 18/02/1996 | B | 14.75 |
23 | 13 | Đinh Văn Hợp | 10/01/1992 | B | 14.75 |
24 | 18 | Hứa Thị Kim | 13/10/1990 | B | 14.75 |
25 | 28 | Dương Đức Viết | 19/07/1990 | B | 14.75 |
26 | 5 | Ngô Hương Giang | 15/09/1996 | D1 | 23.25 |
27 | 8 | Vũ Thị Thu Huyền | 12/05/1996 | D1 | 22.25 |
28 | 17 | Nguyễn Thị Toàn | 05/02/1996 | D1 | 22 |
29 | 12 | Trần Thị Thúy Nga | 27/10/1996 | D1 | 19.25 |
30 | 2 | Nguyễn Thị Chinh | 17/07/1996 | D1 | 18.75 |
31 | 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 03/10/1996 | D1 | 18 |
32 | 10 | Trần Ngọc Lan | 27/01/1996 | D1 | 17.5 |
33 | 15 | Hoàng Đức Ngọc | 17/03/1996 | D1 | 16.25 |
34 | 23 | Phạm Thị Hà | 04/11/1995 | D1 | 15.5 |
35 | 13 | Nguyễn Quỳnh Nga | 30/05/1995 | D1 | 15.25 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Thủy Sản năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Thủy Sản.