Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk và Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
Mã trường: CVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 10 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 04/09/1995 | H | 21 |
2 | 9 | Phan Đức Nam | 18/04/1994 | H | 19.5 |
3 | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Hơn | 17/03/1996 | H | 18.25 |
4 | 20 | Rơ Ô H' Yang | 13/09/1995 | H | 18.25 |
5 | 2 | Phan Tuấn Đạt | 14/11/1995 | H | 17.75 |
6 | 11 | Nguyễn Hồng Nhung | 27/12/1996 | H | 17.5 |
7 | 17 | Nguyễn Thị Thương Thương | 25/06/1991 | H | 16.75 |
8 | 19 | Trần Vương Vũ | 21/10/1993 | H | 16.25 |
9 | 12 | Võ Thị Kim Oanh | 02/08/1995 | H | 16 |
10 | 14 | Nguyễn Hoàng Thái | 26/11/1993 | H | 16 |
11 | 130 | Nguyễn Võ Hoàng Gia | 27/12/1996 | N | 22 |
12 | 43 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 07/08/1996 | N | 21.25 |
13 | 62 | Nguyễn Thanh Hoàng | 19/08/1995 | N | 19.75 |
14 | 116 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 16/01/1994 | N | 19.25 |
15 | 54 | Giang Thị Thu Hà | 20/09/1994 | N | 19.25 |
16 | 66 | Hà Thị Thanh Huệ | 09/04/1996 | N | 19 |
17 | 84 | Nguyễn Thị Mi | 27/02/1996 | N | 18.75 |
18 | 68 | Nguyễn Thị Hường | 18/10/1996 | N | 18.5 |
19 | 81 | Siu H' Luya | 15/10/1992 | N | 18.5 |
20 | 95 | Trương Đại Phong | 04/03/1994 | N | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk.