Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị và Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
Mã trường: CDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 265 | Dương Minh Quý | 11/09/1996 | A | 26.5 |
2 | 367 | Nguyễn Anh Tú | 26/07/1996 | A | 26 |
3 | 182 | Trần Duy Khánh | 20/02/1996 | A | 24.75 |
4 | 271 | Bùi Đăng Sinh | 26/07/1996 | A | 24.25 |
5 | 364 | Lê Thanh Tuyền | 27/10/1996 | A | 24.25 |
6 | 266 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/01/1996 | A | 23.5 |
7 | 374 | Nguyễn Xuân Tùng | 25/12/1996 | A | 23 |
8 | 72 | Lê Hồng Dương | 03/09/1996 | A | 22.5 |
9 | 402 | Nguyễn Văn ý | 18/12/1996 | A | 22.25 |
10 | 381 | Trần Văn Ước | 28/08/1996 | A | 22 |
11 | 18 | Nguyễn Việt Hưng | 30/08/1996 | A1 | 21.75 |
12 | 30 | Lê Anh Sơn | 21/10/1996 | A1 | 20.75 |
13 | 12 | Nguyễn Quang Đức | 25/11/1996 | A1 | 20.5 |
14 | 37 | Nguyễn Hoàng Tùng | 10/04/1996 | A1 | 20.25 |
15 | 19 | Vũ Văn Khang | 25/03/1996 | A1 | 19.25 |
16 | 24 | Nguyễn Trà My | 24/05/1996 | A1 | 19.25 |
17 | 39 | Hoàng Quang Vinh | 21/04/1995 | A1 | 19 |
18 | 28 | Phạm Công Nguyên | 17/10/1996 | A1 | 17.5 |
19 | 5 | Roãn Văn Dũng | 30/11/1996 | A1 | 16.75 |
20 | 26 | Vũ Xuân Ngọc | 04/07/1996 | A1 | 16.25 |
21 | 28 | Phạm Đình Vương | 17/09/1996 | D1 | 17.75 |
22 | 14 | Nguyễn Huy Kiên | 24/05/1995 | D1 | 17.25 |
23 | 19 | Nguyễn Thành Nhân | 30/05/1996 | D1 | 17.25 |
24 | 12 | Bùi Lê Nhị Huệ | 27/12/1996 | D1 | 14.25 |
25 | 15 | Tạ Thị Quỳnh Lâm | 05/05/1996 | D1 | 14.25 |
26 | 16 | Ngô Đình Linh | 03/05/1996 | D1 | 14 |
27 | 1 | Đoàn Duy Bách | 01/08/1996 | D1 | 7 |
28 | 17 | Phạm Nghĩa | 21/06/1996 | V | 22.5 |
29 | 8 | Nguyễn Hoàng Giang | 30/01/1996 | V | 21.25 |
30 | 6 | Nguyễn Trí Dũng | 25/11/1996 | V | 19.75 |
31 | 11 | Nguyễn Đắc Huy Hoàng | 15/11/1995 | V | 19.5 |
32 | 18 | Hồ Hữu Sang | 06/04/1996 | V | 19.5 |
33 | 7 | Trần Minh Đức | 09/11/1996 | V | 18 |
34 | 10 | Trần Thế Hoàng | 30/01/1995 | V | 17 |
35 | 5 | Phan Văn Duy | 04/02/1996 | V | 16.5 |
36 | 13 | Nguyễn Hải Hưng | 04/04/1996 | V | 15.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị.