Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định và Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
Mã trường: CXN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 8 | Trần Văn Châu | 03/03/1995 | A | 23.5 |
2 | 60 | Vũ Đình Khánh | 28/10/1996 | A | 23 |
3 | 72 | Phan Nguyễn Mỹ Linh | 30/01/1996 | A | 22.75 |
4 | 63 | Trần Đoàn Khuê | 20/01/1994 | A | 20.5 |
5 | 117 | Hoàng Chiến Thắng | 16/09/1996 | A | 19.5 |
6 | 49 | Bùi Minh Hội | 25/07/1993 | A | 19.5 |
7 | 83 | Phạm Ngọc Nam | 09/06/1994 | A | 19.25 |
8 | 89 | Hoàng Thanh Nhi | 05/09/1996 | A | 19 |
9 | 38 | Đào Văn Giáp | 26/01/1994 | A | 19 |
10 | 71 | Phạm Văn Linh | 03/04/1995 | A | 18.75 |
11 | 6 | Vũ Xuân Chịnh | 24/04/1996 | A1 | 17.25 |
12 | 25 | Vũ Văn Hùng | 10/02/1993 | A1 | 16 |
13 | 27 | Phạm Văn Hưng | 05/05/1987 | A1 | 15.25 |
14 | 22 | Mai Văn Hiệu | 16/04/1994 | A1 | 14.25 |
15 | 21 | Nguyễn Thị Hà | 21/10/1996 | A1 | 14 |
16 | 26 | Ngô Văn Hùng | 25/09/1993 | A1 | 14 |
17 | 20 | Vũ Văn Giao | 28/06/1996 | A1 | 13.5 |
18 | 5 | Trần Quang Chính | 26/05/1994 | A1 | 13.25 |
19 | 13 | Vũ Văn Dũng | 26/04/1996 | A1 | 13.25 |
20 | 24 | Mai Xuân Huynh | 09/12/1994 | A1 | 13.25 |
21 | 7 | Nguyễn Thanh Vân | 11/04/1989 | D1 | 18.75 |
22 | 5 | Nguyễn Văn Thắng | 04/02/1996 | D1 | 16.5 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định.