Xem danh sách thủ khoa của trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ và Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ và các thông tin khác của trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
Mã trường: CYP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 309 | Dương Ngọc Văn | 14/01/1996 | A | 28.25 |
2 | 97 | Hoàng Thanh Hiền | 14/11/1996 | A | 24 |
3 | 143 | Phạm Hồng Khanh | 20/11/1996 | A | 23.5 |
4 | 286 | Nguyễn Thị Hiền Trang | 11/11/1996 | A | 23.5 |
5 | 284 | Trần Thu Trang | 23/02/1996 | A | 23.5 |
6 | 74 | Lê Thị Hằng | 03/09/1996 | A | 23.25 |
7 | 116 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 06/07/1996 | A | 23.25 |
8 | 195 | Trần Kim Ngân | 25/08/1993 | A | 23 |
9 | 176 | Nguyễn Văn Mạnh | 30/07/1996 | A | 22.75 |
10 | 127 | Lê Thị Huyền | 04/08/1996 | A | 22.5 |
11 | 353 | Nguyễn Tuấn Anh | 18/12/1996 | B | 26 |
12 | 850 | Phạm Văn Lý | 06/10/1995 | B | 24.25 |
13 | 417 | Vũ Văn Chung | 15/02/1996 | B | 23.75 |
14 | 539 | Vũ Hồng Hạnh | 08/12/1996 | B | 23.75 |
15 | 409 | Lưu Thị Chinh | 12/07/1996 | B | 23.5 |
16 | 711 | Lê Thị Lan Hương | 08/06/1995 | B | 22.75 |
17 | 1162 | Lê Thế Toàn | 21/05/1996 | B | 22.25 |
18 | 398 | Phạm Thị Châm | 01/11/1996 | B | 22.25 |
19 | 1052 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 30/04/1996 | B | 21.75 |
20 | 1105 | Nguyễn Tiến Thông | 17/07/1996 | B | 21.75 |
Danh sách thủ khoa Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ.