Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học An Giang chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học An Giang và Điểm chuẩn Đại Học An Giang và các thông tin khác của trường Đại Học An Giang
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2357 | Mai Thanh Sơn | 11/11/1996 | A | 24.75 |
2 | 72 | Trần Dương Đức Anh | 18/06/1996 | A | 23.75 |
3 | 1572 | Hem Oanh Nết | 16/07/1995 | A | 23.25 |
4 | 2856 | Nguyễn Xuân Tiến | 03/11/1996 | A | 23 |
5 | 907 | Nguyễn Đức Huy | 09/11/1995 | A | 22.25 |
6 | 853 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 10/08/1996 | A | 21.75 |
7 | 1972 | Lê Minh Nhựt | 10/08/1979 | A | 21.75 |
8 | 590 | Huỳnh Thị Giàu | 24/11/1996 | A | 21.75 |
9 | 1800 | Đặng Hoàn Nhân | 28/08/1996 | A | 21.5 |
10 | 1538 | Đỗ Thị Như Mỹ | 01/09/1996 | A | 21.5 |
11 | 3959 | Nguyễn Trần Nhật Minh | 02/05/1996 | A1 | 21.75 |
12 | 3516 | Lâm Bích Châu | 05/11/1996 | A1 | 21.5 |
13 | 4111 | Phan Minh Tố Nhi | 01/08/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 3560 | Nguyễn Minh Duy | 24/09/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 4113 | Lê Thị Yến Nhi | 03/09/1996 | A1 | 21.25 |
16 | 3971 | Nguyễn Thị Huyền My | 19/07/1996 | A1 | 21.25 |
17 | 4169 | Hồ Thái Kim Oanh | 28/10/1996 | A1 | 21.25 |
18 | 4626 | Thiệu Vi Nhã Trúc | 16/11/1996 | A1 | 21 |
19 | 3471 | Nguyễn Thị Trung Anh | 01/08/1996 | A1 | 21 |
20 | 3747 | Trịnh Mỹ Hòa | 02/12/1996 | A1 | 21 |
21 | 7579 | Nguyễn Thị Mai Trinh | 03/01/1996 | B | 21.25 |
22 | 5600 | Nguyễn Đức Huy | 09/11/1995 | B | 21 |
23 | 5227 | Nguyễn Văn Đủ | 09/01/1996 | B | 20.5 |
24 | 6943 | Ngô Minh Tài | 14/08/1995 | B | 20.5 |
25 | 6340 | Ngô Lê Bảo Ngọc | 06/01/1996 | B | 20.25 |
26 | 6231 | Đặng Văn Nết | 29/10/1996 | B | 20.25 |
27 | 5522 | Đỗ Thị Mỹ Hòa | 20/02/1996 | B | 20 |
28 | 6140 | Huỳnh Văn Minh | 09/09/1996 | B | 20 |
29 | 6853 | Thái Thanh Sang | 29/07/1996 | B | 20 |
30 | 5034 | Lê Thị Thùy Dung | 29/11/1996 | B | 20 |
31 | 8340 | Nguyễn Văn Nhanh | 17/10/1996 | C | 23.25 |
32 | 8113 | Bùi Thị Huỳnh Hoa | 01/01/1996 | C | 23 |
33 | 7945 | Trần Tú Anh | 02/04/1996 | C | 22.5 |
34 | 8216 | Nguyễn Văn Vũ Linh | 19/09/1994 | C | 22.25 |
35 | 8159 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11/02/1996 | C | 22.25 |
36 | 8174 | Nguyễn Văn Khải | 09/01/1996 | C | 22 |
37 | 8230 | Nguyễn Thị Thuý Loan | 16/05/1996 | C | 22 |
38 | 8435 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 23/11/1995 | C | 22 |
39 | 8354 | Mai Thị Tuyết Nhi | 01/05/1996 | C | 21.75 |
40 | 8261 | Võ Ngọc Mai | 19/07/1996 | C | 21.5 |
41 | 9434 | Phan Minh Tố Nhi | 01/08/1996 | D1 | 22.75 |
42 | 9807 | Dương Cẩm Thu | 26/02/1996 | D1 | 20.75 |
43 | 9053 | Trịnh Mỹ Hòa | 02/12/1996 | D1 | 20.5 |
44 | 10074 | Đặng Trương Cẩm Vân | 14/05/1996 | D1 | 20.5 |
45 | 9589 | Đỗ Diễm Phương | 22/10/1996 | D1 | 20.5 |
46 | 8795 | Lâm Bích Châu | 05/11/1996 | D1 | 20.5 |
47 | 8801 | Phan Bảo Châu | 28/01/1996 | D1 | 20.5 |
48 | 9871 | Lê Thị Mỹ Tiên | 05/09/1996 | D1 | 20.5 |
49 | 9853 | Phạm Ngọc Thảo Tiên | 02/03/1996 | D1 | 20.25 |
50 | 9390 | Võ Hồng Ngọc | 10/02/1996 | D1 | 20.25 |
51 | 10776 | Nguyễn Thái Vi | 18/11/1996 | M | 20 |
52 | 10641 | Tăng Thị Kim Thúy | 09/06/1996 | M | 19.75 |
53 | 10804 | Nguyễn Ngọc Như ý | 08/02/1996 | M | 19.5 |
54 | 10667 | Lê Thị Cẩm Tiên | 19/09/1996 | M | 19.5 |
55 | 10520 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | 18/07/1996 | M | 19.25 |
56 | 10389 | Lê Thị ánh Linh | 09/03/1996 | M | 19 |
57 | 10206 | Trần Lý Ngọc Diệp | 04/02/1996 | M | 18.75 |
58 | 10491 | Trần Thị Yến Nhi | 18/11/1996 | M | 18.75 |
59 | 10529 | Trương Thị Huỳnh Như | 25/12/1994 | M | 18.75 |
60 | 10467 | Nguyễn Thị Diệu Ngọc | 24/10/1996 | M | 18.5 |
61 | 10846 | Lê Thị Diễm Mi | 03/02/1996 | T | 15.5 |
62 | 10830 | Nguyễn Thanh Hùng | 12/11/1994 | T | 14.75 |
63 | 10878 | Đỗ Anh Thư | 03/08/1996 | T | 14.5 |
64 | 10817 | Dương Minh Đăng | 14/11/1996 | T | 14 |
65 | 10856 | Nguyễn Thanh Phước | 05/04/1996 | T | 13.5 |
66 | 10866 | Phạm Hữu Tài | 09/10/1996 | T | 13.5 |
67 | 10811 | Trần Minh Chiến | 10/09/1996 | T | 13.25 |
68 | 10818 | Phan Văn Đỉnh | 12/10/1996 | T | 13 |
69 | 10834 | Đoàn Quốc Khánh | 19/05/1994 | T | 13 |
70 | 10824 | Nguyễn Thành Hiếu | 18/09/1996 | T | 12.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học An Giang năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học An Giang.