Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Cần Thơ chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Cần Thơ và Điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ và các thông tin khác của trường Đại Học Cần Thơ
Mã trường: TCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 11458 | Đỗ Văn Minh | 29/08/1996 | A | 25.75 |
2 | 12788 | Nguyễn Thành Nghĩa | 28/09/1996 | A | 25.75 |
3 | 1654 | Trần Phú Minh Châu | 07/01/1996 | A | 25.5 |
4 | 5195 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 05/09/1996 | A | 25.5 |
5 | 24168 | Mai Ngọc Quốc Trung | 12/02/1996 | A | 25.5 |
6 | 2641 | Lâm Ngọc Dung | 17/09/1996 | A | 25.25 |
7 | 19726 | Phan Trần Bảo Thạch | 03/11/1996 | A | 25.25 |
8 | 24160 | Lê Quang Trung | 15/10/1996 | A | 25 |
9 | 17567 | Phạm Thị Tố Quỳnh | 07/01/1996 | A | 25 |
10 | 23977 | Nguyễn Hồng Trí | 05/04/1996 | A | 25 |
11 | 29377 | Lê Phan Xuân Ngọc | 31/12/1996 | A1 | 24.75 |
12 | 30557 | Lương Minh Tân | 19/06/1996 | A1 | 24.5 |
13 | 27799 | Nguyễn Khánh Hà | 05/09/1996 | A1 | 24.25 |
14 | 27047 | Lê Ngọc Ân | 31/05/1996 | A1 | 24 |
15 | 29183 | Lư Kim Ngân | 23/01/1996 | A1 | 23.75 |
16 | 31550 | Triệu Bửu Trâm | 19/07/1996 | A1 | 23.75 |
17 | 27417 | Nguyễn Trần Phúc Duy | 06/11/1996 | A1 | 23.75 |
18 | 29382 | Lưu Hoài Bảo Ngọc | A1 | 23.75 | |
19 | 27325 | Nguyễn Ngọc Diệp | 03/09/1996 | A1 | 23.75 |
20 | 28479 | Nguyễn Đình Minh Khuê | 16/09/1996 | A1 | 23.5 |
21 | 48820 | Mai Ngọc Quốc Trung | 12/02/1996 | B | 26.25 |
22 | 37355 | Phạm Đức Huy | 27/09/1996 | B | 24.5 |
23 | 39727 | Cao Hữu Lợi | 08/02/1996 | B | 24.25 |
24 | 43990 | Huỳnh Tường Quang | 19/09/1996 | B | 23.75 |
25 | 34666 | Lê Quang Dũng | 15/06/1996 | B | 23.75 |
26 | 44749 | Huỳnh Thanh Tài | 27/06/1996 | B | 23.75 |
27 | 41144 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 03/09/1996 | B | 23.75 |
28 | 33749 | Nguyễn Minh Cương | 08/05/1996 | B | 23.5 |
29 | 36407 | Lưu Hoàng Phúc Hậu | 18/05/1996 | B | 23.5 |
30 | 41210 | Phạm Thành Nghị | 25/04/1996 | B | 23.5 |
31 | 52975 | Trần Thị Mỹ Linh | 06/12/1996 | C | 25.25 |
32 | 51731 | Nguyễn Hương Giang | 05/12/1996 | C | 24.75 |
33 | 53647 | Nguyễn Thị Nghiêm | 28/12/1996 | C | 24.75 |
34 | 51366 | Huỳnh Ngọc Duyên | 05/09/1996 | C | 24.5 |
35 | 52324 | Trần Thị Như Huỳnh | 04/04/1996 | C | 24.25 |
36 | 50858 | Lê Tuyết Băng | 14/03/1996 | C | 24.25 |
37 | 55189 | Huỳnh Thị Thắm | 22/07/1996 | C | 24.25 |
38 | 54928 | Phan Thị Ngọc Tâm | 06/02/1996 | C | 24.25 |
39 | 52275 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 13/05/1994 | C | 24 |
40 | 56519 | Võ Quang Tường | 16/09/1996 | C | 24 |
41 | 57573 | Tô Doanh Doanh | 15/05/1996 | D1 | 24.5 |
42 | 58468 | Nhan Thái Hiền | 11/08/1996 | D1 | 23.5 |
43 | 59349 | Nguyễn Tống Linh | 20/08/1996 | D1 | 23.5 |
44 | 57679 | Nguyễn Trần Phúc Duy | 06/11/1996 | D1 | 23.5 |
45 | 59970 | Lư Kim Ngân | 23/01/1996 | D1 | 23.25 |
46 | 58825 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 15/06/1996 | D1 | 23 |
47 | 59886 | Phạm Thị Mỹ Nga | 12/12/1996 | D1 | 22.75 |
48 | 58407 | Hoàng Phi Hiếu | 24/12/1996 | D1 | 22.75 |
49 | 60775 | Võ Yến Nhi | 30/01/1996 | D1 | 22.5 |
50 | 59982 | Nguyễn Bá Thảo Ngân | 26/11/1996 | D1 | 22.5 |
51 | 64251 | Lý Gia Hân | 03/03/1996 | D3 | 22.5 |
52 | 64252 | Nguyễn Thị Mỹ Hân | 01/02/1996 | D3 | 22 |
53 | 64269 | Trang Huỳnh Như | 24/02/1996 | D3 | 21.75 |
54 | 64248 | Trương Nguyễn Minh Duy | 01/01/1996 | D3 | 21.5 |
55 | 64260 | Diệp Thu Ngân | 14/10/1996 | D3 | 20.75 |
56 | 64255 | Trần Thị Như Huỳnh | 21/03/1996 | D3 | 19.75 |
57 | 64273 | Cao Thị Lan Thảo | 11/10/1996 | D3 | 19.75 |
58 | 64265 | Nguyễn Huỳnh Minh Nguyên | 13/02/1996 | D3 | 19 |
59 | 64277 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 13/04/1996 | D3 | 18.25 |
60 | 64272 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 28/09/1996 | D3 | 18 |
61 | 64504 | Phan Nguyễn Tấn Huy | 27/11/1996 | T | 19.5 |
62 | 64436 | Lê Bảo Linh Em | 20/04/1996 | T | 18.75 |
63 | 64546 | Ngô Minh Khẹn | 09/09/1996 | T | 18.75 |
64 | 64693 | Đỗ Thị Hồng Nhi | 01/03/1996 | T | 18 |
65 | 64747 | Nguyễn Minh Quang | 22/04/1996 | T | 18 |
66 | 64682 | Phạm Thanh Nhàn | 21/04/1996 | T | 17.5 |
67 | 64363 | Ong Thế Duy | 13/11/1996 | T | 17.5 |
68 | 64683 | Huỳnh Thanh Nhã | 15/05/1996 | T | 17 |
69 | 64803 | Ngô Rách Tha | 27/03/1996 | T | 17 |
70 | 64842 | Mai Quốc Thắng | 03/02/1996 | T | 16.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Cần Thơ năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Cần Thơ.