Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Đoàn chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Đoàn và Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn và các thông tin khác của trường Đại Học Công Đoàn
Mã trường: LDA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2816 | Cao Thị Phương Trinh | 21/07/1996 | A | 25 |
2 | 1770 | Lê Hà My | 29/01/1996 | A | 23 |
3 | 499 | Nguyễn Duy Dũng | 04/03/1996 | A | 23 |
4 | 1072 | Kiều Văn Huy | 29/12/1996 | A | 23 |
5 | 2354 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 17/03/1996 | A | 22.25 |
6 | 1769 | Lê Huyền My | 29/01/1996 | A | 22.25 |
7 | 2472 | Ngô Đức Thịnh | 30/08/1996 | A | 22.25 |
8 | 1698 | Đặng Thị Ngọc Mai | 16/02/1996 | A | 22 |
9 | 603 | Nguyễn Quang Đức | 26/06/1996 | A | 22 |
10 | 1608 | Nguyễn Ngọc Long | 08/05/1996 | A | 22 |
11 | 3727 | Tạ Việt Hùng | 11/04/1996 | A1 | 24.75 |
12 | 4174 | Nguyễn Ngọc Trâm | 03/06/1996 | A1 | 24 |
13 | 4261 | Đỗ Thị Thu Hoài | 10/09/1996 | A1 | 22.5 |
14 | 3937 | Lê Hải Nhi | 09/08/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 3607 | Lê Hoàng Thái Hà | 05/02/1996 | A1 | 22.5 |
16 | 3686 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 08/03/1996 | A1 | 22.5 |
17 | 3843 | Nguyễn Ngọc Thảo Ly | 21/01/1996 | A1 | 22.25 |
18 | 843 | Nguyễn Minh Hiếu | 31/01/1996 | A1 | 22.25 |
19 | 3462 | Ngô Phương Anh | 19/06/1996 | A1 | 22.25 |
20 | 4084 | Bùi Diệu Thu | 02/05/1996 | A1 | 22 |
21 | 6387 | Nguyễn Thị Thu Trang | 23/04/1996 | C | 24.5 |
22 | 4401 | Trịnh Thị Kim Anh | 23/12/1996 | C | 24 |
23 | 4493 | Nguyễn Yến Chi | 16/04/1996 | C | 23.5 |
24 | 6235 | Nguyễn Thị Thuỷ | 25/10/1996 | C | 23.5 |
25 | 6140 | Kiều Duy Thiện | 27/10/1996 | C | 23.5 |
26 | 5873 | Lê Thị Thúy Phượng | 27/08/1996 | C | 23.5 |
27 | 5382 | Phạm Thị Kiều Linh | 25/08/1996 | C | 23.25 |
28 | 4607 | Phạm Thị Dung | 13/09/1996 | C | 22.75 |
29 | 5359 | Đỗ Đình Linh | 10/12/1996 | C | 22.5 |
30 | 4602 | Hoàng Thu Dung | 03/06/1996 | C | 22.5 |
31 | 7815 | Vũ Thị Hằng | 02/11/1996 | D1 | 23.25 |
32 | 9998 | Nguyễn Thị Hương Trà | 21/11/1996 | D1 | 23.25 |
33 | 7318 | Nguyễn Thị Phương Chinh | 30/05/1996 | D1 | 23 |
34 | 9382 | Vũ Thuý Quỳnh | 31/10/1996 | D1 | 22.75 |
35 | 8093 | Dương Thanh Huyền | 07/08/1996 | D1 | 22.5 |
36 | 7595 | Vũ Thị Trà Giang | 19/04/1996 | D1 | 22.5 |
37 | 9563 | Dương Thái Thảo | 07/11/1996 | D1 | 22.25 |
38 | 8760 | Phạm Hương Ly | 28/12/1996 | D1 | 22.25 |
39 | 8982 | Vũ Thị Thúy Ngân | 16/09/1996 | D1 | 21.75 |
40 | 8196 | Hoàng Hải Hưng | 06/06/1996 | D1 | 21.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Đoàn năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Đoàn.