Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Mã trường: QHI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 8398 | Nguyễn Văn Tuân | 04/10/1996 | A | 28.25 |
2 | 5728 | Nguyễn Văn Nhật | 15/02/1996 | A | 28 |
3 | 8741 | Nguỵ Hữu Tú | 19/07/1996 | A | 28 |
4 | 1493 | Trần Đình Dương | 23/08/1996 | A | 27.75 |
5 | 5093 | Trần Quang Minh | 10/09/1996 | A | 27.75 |
6 | 1532 | Bùi Thị Đào | 10/12/1996 | A | 27.25 |
7 | 5972 | Nguyễn Đình Phi | 18/01/1996 | A | 27.25 |
8 | 1818 | Phạm Minh Đức | 07/07/1996 | A | 27 |
9 | 2200 | Nguyễn Đức Hải | 11/08/1996 | A | 27 |
10 | 7275 | Trịnh Văn Thi | 02/01/1996 | A | 26.75 |
11 | 9968 | Phạm Nguyễn Hoàng | 22/10/1996 | A1 | 27 |
12 | 13759 | Nguyễn Như Cường | 28/07/1996 | A1 | 26.25 |
13 | 13917 | Hoàng Ninh Trang | 25/02/1996 | A1 | 25.75 |
14 | 10769 | Nguyễn Xuân Phi | 04/07/1996 | A1 | 25.5 |
15 | 9801 | Lê Thị Hồng Hạnh | 01/01/1996 | A1 | 25.25 |
16 | 10422 | Nguyễn Việt Long | 14/11/1996 | A1 | 25.25 |
17 | 10887 | Trần Minh Quân | 12/01/1996 | A1 | 25.25 |
18 | 11322 | Ngô Minh Trí | 14/01/1996 | A1 | 25.25 |
19 | 10875 | Lê Anh Quân | 04/02/1996 | A1 | 24.5 |
20 | 11417 | Vũ Nam Tước | 10/07/1996 | A1 | 24.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội.