Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghệ Đồng Nai và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Mã trường: DCD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 207 | Nguyễn Thế Hiển | 14/06/1991 | A | 24.25 |
2 | 10231 | Nguyễn Ngọc Hoài Thương | 09/08/1996 | A | 23 |
3 | 10169 | Nguyễn Minh Phụng | 21/04/1996 | A | 22.5 |
4 | 465 | Nguyễn Ngọc Phát | 11/08/1996 | A | 22.25 |
5 | 10226 | Cao Thị Thu Thủy | 27/12/1996 | A | 22.25 |
6 | 10265 | Đinh Thị Ngọc Tuyền | 20/11/1995 | A | 22.25 |
7 | 10214 | Phan Thị Bích Thi | 12/05/1996 | A | 22.25 |
8 | 10165 | Nguyễn Hữu Phúc | 01/08/1994 | A | 22 |
9 | 10252 | Đỗ Ngọc Trung | 22/08/1996 | A | 22 |
10 | 10251 | Trần Minh Trung | 12/10/1996 | A | 21.75 |
11 | 10287 | Đỗ Thị Ngọc Bích | 10/11/1996 | A1 | 25.25 |
12 | 10305 | Lê Công Hiếu | 21/10/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 10315 | Nguyễn Anh Minh | 03/06/1996 | A1 | 22 |
14 | 10312 | Đỗ Thị Thùy Linh | 20/06/1996 | A1 | 22 |
15 | 10293 | Trần Cao Mỹ Duyên | 15/03/1996 | A1 | 21.75 |
16 | 10295 | Nguyễn Duy Định | 20/12/1996 | A1 | 20.25 |
17 | 10296 | Lê Công Đức | 21/10/1996 | A1 | 20.25 |
18 | 10289 | Nguyễn Quốc Công | 27/09/1996 | A1 | 20 |
19 | 10304 | Phương Thị Thanh Hằng | 21/11/1996 | A1 | 20 |
20 | 10331 | Lê Kiều Trang | 05/06/1993 | A1 | 19 |
21 | 1654 | Nguyễn Đình Thức | 24/07/1995 | B | 24.25 |
22 | 10469 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 06/09/1996 | B | 23 |
23 | 10474 | Nguyễn Thị Diệp Trinh | 06/01/1995 | B | 23 |
24 | 10451 | Nguyễn Thị Thúy | 20/09/1995 | B | 22.25 |
25 | 1374 | Nguyễn Thế Hiển | 14/06/1991 | B | 21.25 |
26 | 10486 | Đinh Hoàng Vũ | 20/04/1996 | B | 21.25 |
27 | 10433 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 01/01/1996 | B | 20.25 |
28 | 1621 | Cao Thị Ngọc Thịnh | 22/12/1996 | B | 20 |
29 | 10424 | Nguyễn Thị Thu Nguyên | 20/04/1996 | B | 19.5 |
30 | 10361 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 24/05/1996 | B | 19.25 |
31 | 10560 | Nguyễn Ngọc Gia Tú | 09/02/1996 | C | 22.5 |
32 | 10519 | Nguyễn Thị Hoài Lê | 30/08/1996 | C | 21.25 |
33 | 10494 | Võ Hoàng Trúc Anh | 01/01/1996 | C | 19.25 |
34 | 10515 | Nguyễn Thị Hường | 23/03/1995 | C | 19 |
35 | 10563 | Lã Thúy Vy | 17/01/1996 | C | 18.75 |
36 | 10536 | Đặng Thị Tuyết Sang | 07/07/1996 | C | 18.5 |
37 | 10507 | Trần Thị Thúy Hằng | 02/11/1996 | C | 18 |
38 | 10554 | Trần Dương Mỹ Trâm | 30/01/1996 | C | 17.75 |
39 | 10531 | Nguyễn Thị Oanh | 09/06/1995 | C | 17.25 |
40 | 10543 | Đặng Thị Xuân Thuỳ | 11/09/1996 | C | 17 |
41 | 10567 | Lê Thị Phương Anh | 23/05/1996 | D1 | 20.75 |
42 | 10568 | Dương Vân Anh | 13/11/1996 | D1 | 20.5 |
43 | 10594 | Bùi Quỳnh Hương | 17/08/1996 | D1 | 20.5 |
44 | 10637 | Võ Ngọc Thanh Quỳnh | 24/04/1996 | D1 | 19.75 |
45 | 10606 | Lương Nguyễn Hoàng Minh | 04/10/1996 | D1 | 19.75 |
46 | 10617 | Nguyễn Vũ Hồng Ngọc | 25/11/1996 | D1 | 19.75 |
47 | 10631 | Đinh Phạm Hòai Như | 07/01/1996 | D1 | 18 |
48 | 10605 | Nguyễn Vân Mây | 27/09/1996 | D1 | 17.75 |
49 | 1938 | Trần Thị Lan Phương | 16/08/1996 | D1 | 17.5 |
50 | 10655 | Phạm Hoàng Thy | 02/06/1996 | D1 | 17.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai.