Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Công nghệ Giao thông vận tải và Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải và các thông tin khác của trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Mã trường: GTA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 4068 | Nguyễn Văn Sơn | 14/08/1996 | A | 23.25 |
2 | 219 | Nguyễn Thế Anh | 01/07/1996 | A | 23 |
3 | 68 | Hoàng Ngọc Anh | 06/04/1994 | A | 21 |
4 | 3610 | Nguyễn Tuấn Phong | 15/09/1996 | A | 21 |
5 | 1144 | Phan Huỳnh Điểu | 07/02/1996 | A | 21 |
6 | 3780 | Tăng Minh Quang | 04/02/1996 | A | 21 |
7 | 582 | Bùi Tri Cường | 10/12/1992 | A | 20.75 |
8 | 3635 | Nguyễn Minh Phúc | 06/07/1994 | A | 20.5 |
9 | 963 | Nguyễn Tiến Dương | 25/01/1996 | A | 20.25 |
10 | 1638 | Đinh Văn Hậu | 05/09/1996 | A | 20.25 |
11 | 6303 | Đỗ Ngọc Phương Uyên | 25/10/1996 | A1 | 21.5 |
12 | 6138 | Đỗ Thùy Ly Ly | 25/07/1996 | A1 | 21.5 |
13 | 6061 | Vũ Thị Thanh Hồng | 27/07/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 6089 | Mai Thanh Hương | 22/05/1996 | A1 | 21.25 |
15 | 5978 | Nguyễn Tuấn Duy | 16/08/1996 | A1 | 21.25 |
16 | 5979 | Bùi Xuân Duy | 26/03/1996 | A1 | 20.75 |
17 | 6073 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 06/11/1996 | A1 | 20.5 |
18 | 6117 | Nguyễn Phương Linh | 14/03/1996 | A1 | 20.25 |
19 | 6299 | Trần Xuân Tú | 04/08/1996 | A1 | 20.25 |
20 | 6128 | Võ Mạnh Linh | 17/11/1996 | A1 | 20.25 |
Danh sách thủ khoa Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải.