Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 12174 | Nguyễn Văn Tùng | 15/01/1996 | A | 23.25 |
2 | 7899 | Nguyễn Thị Nhung | 11/04/1996 | A | 23 |
3 | 776 | Vũ Thanh Bình | 01/09/1996 | A | 21.5 |
4 | 7273 | Bùi Thị Thu Nga | 24/08/1996 | A | 21.25 |
5 | 6134 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 12/09/1996 | A | 19.5 |
6 | 7803 | Trịnh Đăng Nhật | 11/11/1996 | A | 19.5 |
7 | 1666 | Hà Thanh Duy | 20/01/1996 | A | 19.5 |
8 | 12602 | Lưu Hoàng Việt | 15/05/1996 | A | 19.25 |
9 | 12812 | Dương Văn Xuân | 25/09/1996 | A | 19.25 |
10 | 7105 | Trịnh Thị Mỹ | 29/10/1996 | A | 19.25 |
11 | 395 | Trương Công Định | 26/06/1996 | A1 | 21.25 |
12 | 1091 | Trần Thùy Linh | 03/03/1996 | A1 | 21.25 |
13 | 2263 | Khổng Thị Thảo Vân | 19/09/1995 | A1 | 19.25 |
14 | 748 | Nguyễn Thị Huệ | 14/02/1996 | A1 | 19 |
15 | 937 | Nguyễn Trung Kiên | 26/10/1996 | A1 | 18.75 |
16 | 1328 | Phạm Thu Ngân | 04/06/1996 | A1 | 18.25 |
17 | 2356 | Nhữ Thị Hải Yến | 04/11/1996 | A1 | 18 |
18 | 1747 | Nguyễn Sinh Thành | 22/02/1996 | A1 | 18 |
19 | 98 | Phạm Thị Vân Anh | 05/12/1996 | A1 | 18 |
20 | 2280 | Trần Thị Hồng Vân | 05/08/1996 | A1 | 17.25 |
21 | 832 | Nguyễn Văn Bình | 02/01/1996 | B | 19 |
22 | 3020 | Nguyễn Mạnh Hà | 03/10/1994 | B | 17.25 |
23 | 2890 | Lưu Mã Giám | 10/02/1996 | B | 16.75 |
24 | 12035 | Bùi Hữu Tình | 27/07/1995 | B | 16.25 |
25 | 4392 | Nguyễn Đức Hoàng | 23/06/1996 | B | 16 |
26 | 6093 | Nguyễn Trung Kiên | 02/12/1996 | B | 16 |
27 | 11881 | Nguyễn Văn Thưởng | 14/03/1996 | B | 16 |
28 | 216 | Lương Thị Ngọc Anh | 21/01/1996 | B | 15.5 |
29 | 8525 | Lê Công Nguyên | 11/03/1996 | B | 15.5 |
30 | 842 | Tạ Văn Bình | 21/06/1996 | B | 15.25 |
31 | 2124 | Đặng Hồng Thắm | 25/12/1996 | C | 20.75 |
32 | 1962 | Nguyễn Thanh Sơn | 28/07/1996 | C | 18.75 |
33 | 457 | Nguyễn Văn Đông | 06/02/1993 | C | 17 |
34 | 2438 | Trần Thị Trang | 14/02/1996 | C | 16.5 |
35 | 2611 | Nông Thị Vân | 29/11/1996 | C | 16.5 |
36 | 2079 | Nguyễn Thị Thảo | 19/06/1996 | C | 16.25 |
37 | 310 | Trần Thị Diệu | 20/11/1995 | C | 14.25 |
38 | 2625 | Trương Quang Việt | 16/05/1995 | C | 14 |
39 | 2260 | Trần Thị Thuý | 14/01/1996 | C | 14 |
40 | 837 | Hà Thị Hồng | 13/12/1995 | C | 13.75 |
41 | 1110 | Nguyễn Thị Hiền | 26/09/1996 | D1 | 18.75 |
42 | 1523 | Nguyễn Khánh Huy | 20/10/1996 | D1 | 18.25 |
43 | 4099 | Trương Đức Tùng | 23/03/1996 | D1 | 18 |
44 | 2299 | Nguyễn Hữu Mạnh | 11/08/1996 | D1 | 16.5 |
45 | 1574 | Đoàn Thị Thanh Hương | 17/02/1996 | D1 | 16.25 |
46 | 392 | Nguyễn Việt Chung | 20/09/1996 | D1 | 16.25 |
47 | 3864 | Nguyễn Thị Trang | 21/09/1996 | D1 | 16 |
48 | 4009 | Nguyễn Văn Tuân | 04/11/1996 | D1 | 16 |
49 | 1761 | Nguyễn Trung Kiên | 26/10/1996 | D1 | 16 |
50 | 1353 | Bùi Thị Huế | 20/10/1996 | D1 | 15.75 |
Danh sách thủ khoa Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên.