Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Công Nghệ TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Công Nghệ TPHCM và Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM và các thông tin khác của trường Đại học Công Nghệ TPHCM
Mã trường: DKC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 30003 | Trần Khải An | 10/12/1996 | A | 28 |
2 | 30005 | Lê Quốc Anh | 06/10/1993 | A | 26.5 |
3 | 30351 | Phạm Quang Thành | 02/03/1996 | A | 24.5 |
4 | 2418 | Nguyễn Huỳnh Trí Trung | 09/05/1996 | A | 24 |
5 | 30059 | Lâm Xuân Thành Đạt | 04/02/1996 | A | 24 |
6 | 30297 | Bùi Nguyễn Quân | 29/09/1996 | A | 23 |
7 | 30353 | Nguyễn Thị Thảo | 30/12/1996 | A | 23 |
8 | 30389 | Phan Thị Mộng Thư | 29/05/1996 | A | 23 |
9 | 30277 | Từ Hoàng Phúc | 11/11/1996 | A | 23 |
10 | 30208 | Nguyễn Đức Minh | 13/06/1996 | A | 23 |
11 | 30566 | Nguyễn Tấn Ngọc Hiển | 08/09/1996 | A1 | 27 |
12 | 30581 | Huỳnh Thế Hùng | 19/03/1996 | A1 | 26.25 |
13 | 30782 | Trần Chấn Uy | 05/11/1996 | A1 | 25.75 |
14 | 30673 | Trần Phước | 02/06/1996 | A1 | 25 |
15 | 30568 | Võ Phan Hiền | 29/06/1996 | A1 | 25 |
16 | 30678 | Lương Anh Hoàng Quân | 16/10/1996 | A1 | 24.75 |
17 | 30553 | Hồ Quang Hải | 04/02/1996 | A1 | 24 |
18 | 30781 | Lê Thiện Tường | 29/01/1996 | A1 | 23.25 |
19 | 30759 | Lâm Công Trực | 24/05/1994 | A1 | 23 |
20 | 30763 | Huỳnh Vũ Anh Tuấn | 23/01/1996 | A1 | 23 |
21 | 30910 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 20/10/1996 | B | 25.5 |
22 | 30821 | Nguyễn Tiến Đạt | 23/01/1996 | B | 24.75 |
23 | 5861 | Phạm Hữu Tâm | 21/04/1996 | B | 23.5 |
24 | 30903 | Nguyễn Hoàng Phước | 14/10/1996 | B | 23.5 |
25 | 30809 | Bùi Nguyễn Hạnh Dung | 19/05/1996 | B | 23.25 |
26 | 5744 | Phạm Vũ Yến Nhi | 18/10/1996 | B | 21.5 |
27 | 30908 | Nhiêu Kiến Tài | 10/10/1996 | B | 21.5 |
28 | 30911 | Nguyễn Lương Tâm | 23/09/1996 | B | 21.5 |
29 | 30865 | Nguyễn Hiền Long | 07/06/1996 | B | 21.25 |
30 | 30832 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 21/04/1996 | B | 21 |
31 | 30973 | Phạm Hoàng Lâm | 30/09/1996 | C | 25.75 |
32 | 30986 | Đỗ Anh Quốc | 31/05/1996 | C | 19 |
33 | 30990 | Võ Chí Thành | 10/04/1996 | C | 19 |
34 | 6449 | Phạm Thiên Phúc | 10/12/1996 | C | 18.5 |
35 | 6391 | Nguyễn Trịnh Duy Tân | 30/10/1992 | C | 17.75 |
36 | 6458 | Hà Minh Nhi | 21/09/1996 | C | 17 |
37 | 30974 | Lê Thị Trúc Linh | 01/01/1996 | C | 17 |
38 | 6428 | Nguyễn Thanh Vân | 21/05/1996 | C | 16.5 |
39 | 30995 | Phạm Thị Kim Thu | 09/09/1996 | C | 16.5 |
40 | 32403 | Lê Thị Hồng Phúc | 01/03/1990 | C | 16.5 |
41 | 31231 | Nguyễn Thành Luân | 23/08/1996 | D1 | 23.5 |
42 | 31112 | Huỳnh Hồng Hân | 21/12/1996 | D1 | 23 |
43 | 31111 | Huỳnh Gia Hân | 20/05/1996 | D1 | 21.75 |
44 | 7742 | Thiều Quang Minh | 06/08/1996 | D1 | 21.5 |
45 | 31278 | Đường Bảo Nhi | 26/11/1996 | D1 | 21.25 |
46 | 31151 | Ngô Duy Hưng | 06/01/1996 | D1 | 21.25 |
47 | 31427 | Lê Bá Thông | 30/09/1996 | D1 | 21.25 |
48 | 31441 | Hồ Ngọc Phương Thủy | 20/06/1996 | D1 | 21 |
49 | 8211 | Thiều Nam Phong | 23/07/1996 | D1 | 20.75 |
50 | 6866 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 17/07/1996 | D1 | 20.5 |
51 | 9798 | Nguyễn Như Quỳnh | 01/07/1996 | H | 20.25 |
52 | 9834 | Nguyễn Huyền Bảo Trâm | 10/10/1992 | H | 18.5 |
53 | 9737 | Trần Quang Huy | 31/03/1993 | H | 18.5 |
54 | 9827 | Nguyễn Thị Trang | 18/11/1994 | H | 18.25 |
55 | 9704 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 14/05/1996 | H | 18.25 |
56 | 10603 | Trần Thị Hoàng Hạ | 05/09/1996 | H | 18 |
57 | 9724 | Lê Thị Trúc Giang | 21/02/1996 | H | 18 |
58 | 9776 | Phạm Thị Yến Nhi | 28/07/1996 | H | 17.75 |
59 | 9744 | Trần Đình Anh Khoa | 15/07/1996 | H | 17.75 |
60 | 9707 | Trần Huy Cường | 01/03/1996 | H | 17.5 |
61 | 31619 | Ngô Huỳnh Trọng | 30/09/1996 | V | 24.75 |
62 | 10024 | Trần Chấn Uy | 05/11/1996 | V | 22.25 |
63 | 9919 | Trần Đình Khôi | 06/08/1996 | V | 21.25 |
64 | 9940 | Võ Văn Minh | 09/05/1995 | V | 20.25 |
65 | 9945 | Trần Lệ Ngân | 06/04/1996 | V | 20 |
66 | 9925 | Lê Diệu Linh | 07/02/1996 | V | 19 |
67 | 9898 | Phạm Thế Hiển | 22/11/1996 | V | 18.5 |
68 | 9915 | Nguyễn Duy Khánh | 07/12/1996 | V | 17.75 |
69 | 9977 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 06/08/1996 | V | 17.75 |
70 | 9886 | Nguyễn Minh Đức | 03/09/1996 | V | 17.5 |
Danh sách thủ khoa Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Công Nghệ TPHCM.