Thủ khoa trường Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Công Nghệ TPHCM chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Công Nghệ TPHCMĐiểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM và các thông tin khác của trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Danh sách thủ khoa Đại học Công Nghệ TPHCM 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: DKC
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 30003 Trần Khải An 10/12/1996 A 28
2 30005 Lê Quốc Anh 06/10/1993 A 26.5
3 30351 Phạm Quang Thành 02/03/1996 A 24.5
4 2418 Nguyễn Huỳnh Trí Trung 09/05/1996 A 24
5 30059 Lâm Xuân Thành Đạt 04/02/1996 A 24
6 30297 Bùi Nguyễn Quân 29/09/1996 A 23
7 30353 Nguyễn Thị Thảo 30/12/1996 A 23
8 30389 Phan Thị Mộng Thư 29/05/1996 A 23
9 30277 Từ Hoàng Phúc 11/11/1996 A 23
10 30208 Nguyễn Đức Minh 13/06/1996 A 23
11 30566 Nguyễn Tấn Ngọc Hiển 08/09/1996 A1 27
12 30581 Huỳnh Thế Hùng 19/03/1996 A1 26.25
13 30782 Trần Chấn Uy 05/11/1996 A1 25.75
14 30673 Trần Phước 02/06/1996 A1 25
15 30568 Võ Phan Hiền 29/06/1996 A1 25
16 30678 Lương Anh Hoàng Quân 16/10/1996 A1 24.75
17 30553 Hồ Quang Hải 04/02/1996 A1 24
18 30781 Lê Thiện Tường 29/01/1996 A1 23.25
19 30759 Lâm Công Trực 24/05/1994 A1 23
20 30763 Huỳnh Vũ Anh Tuấn 23/01/1996 A1 23
21 30910 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/10/1996 B 25.5
22 30821 Nguyễn Tiến Đạt 23/01/1996 B 24.75
23 5861 Phạm Hữu Tâm 21/04/1996 B 23.5
24 30903 Nguyễn Hoàng Phước 14/10/1996 B 23.5
25 30809 Bùi Nguyễn Hạnh Dung 19/05/1996 B 23.25
26 5744 Phạm Vũ Yến Nhi 18/10/1996 B 21.5
27 30908 Nhiêu Kiến Tài 10/10/1996 B 21.5
28 30911 Nguyễn Lương Tâm 23/09/1996 B 21.5
29 30865 Nguyễn Hiền Long 07/06/1996 B 21.25
30 30832 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/04/1996 B 21
31 30973 Phạm Hoàng Lâm 30/09/1996 C 25.75
32 30986 Đỗ Anh Quốc 31/05/1996 C 19
33 30990 Võ Chí Thành 10/04/1996 C 19
34 6449 Phạm Thiên Phúc 10/12/1996 C 18.5
35 6391 Nguyễn Trịnh Duy Tân 30/10/1992 C 17.75
36 6458 Hà Minh Nhi 21/09/1996 C 17
37 30974 Lê Thị Trúc Linh 01/01/1996 C 17
38 6428 Nguyễn Thanh Vân 21/05/1996 C 16.5
39 30995 Phạm Thị Kim Thu 09/09/1996 C 16.5
40 32403 Lê Thị Hồng Phúc 01/03/1990 C 16.5
41 31231 Nguyễn Thành Luân 23/08/1996 D1 23.5
42 31112 Huỳnh Hồng Hân 21/12/1996 D1 23
43 31111 Huỳnh Gia Hân 20/05/1996 D1 21.75
44 7742 Thiều Quang Minh 06/08/1996 D1 21.5
45 31278 Đường Bảo Nhi 26/11/1996 D1 21.25
46 31151 Ngô Duy Hưng 06/01/1996 D1 21.25
47 31427 Lê Bá Thông 30/09/1996 D1 21.25
48 31441 Hồ Ngọc Phương Thủy 20/06/1996 D1 21
49 8211 Thiều Nam Phong 23/07/1996 D1 20.75
50 6866 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17/07/1996 D1 20.5
51 9798 Nguyễn Như Quỳnh 01/07/1996 H 20.25
52 9834 Nguyễn Huyền Bảo Trâm 10/10/1992 H 18.5
53 9737 Trần Quang Huy 31/03/1993 H 18.5
54 9827 Nguyễn Thị Trang 18/11/1994 H 18.25
55 9704 Nguyễn Thị Khánh Chi 14/05/1996 H 18.25
56 10603 Trần Thị Hoàng Hạ 05/09/1996 H 18
57 9724 Lê Thị Trúc Giang 21/02/1996 H 18
58 9776 Phạm Thị Yến Nhi 28/07/1996 H 17.75
59 9744 Trần Đình Anh Khoa 15/07/1996 H 17.75
60 9707 Trần Huy Cường 01/03/1996 H 17.5
61 31619 Ngô Huỳnh Trọng 30/09/1996 V 24.75
62 10024 Trần Chấn Uy 05/11/1996 V 22.25
63 9919 Trần Đình Khôi 06/08/1996 V 21.25
64 9940 Võ Văn Minh 09/05/1995 V 20.25
65 9945 Trần Lệ Ngân 06/04/1996 V 20
66 9925 Lê Diệu Linh 07/02/1996 V 19
67 9898 Phạm Thế Hiển 22/11/1996 V 18.5
68 9915 Nguyễn Duy Khánh 07/12/1996 V 17.75
69 9977 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 06/08/1996 V 17.75
70 9886 Nguyễn Minh Đức 03/09/1996 V 17.5

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Công Nghệ TPHCM.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247