Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
Mã trường: DVX | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 36 | Nguyễn Quốc Hưng | 05/08/1995 | A | 8 |
2 | 45 | Nguyễn Phi Long | 16/10/1991 | A | 7.75 |
3 | 35 | Đoàn Phan Hưng | 05/06/1996 | A | 6.75 |
4 | 59 | Hoàng Văn Quyền | 10/06/1996 | A | 6.25 |
5 | 4 | Vương Đình Anh | 09/09/1996 | A | 6 |
6 | 65 | Trương Quang Tây | 12/12/1996 | A | 5 |
7 | 12 | Nguyễn Thị Duyên | 21/09/1993 | A | 4.75 |
8 | 39 | Bùi Thuận Khánh | 15/01/1992 | A | 4.75 |
9 | 14 | Hoàng Khắc Điệp | 03/07/1991 | A | 3.75 |
10 | 87 | Nguyễn Văn Tuấn | 18/04/1993 | A1 | 9 |
11 | 88 | Nguyễn Thị Ngọc Xoan | 30/04/1993 | A1 | 9 |
12 | 85 | Nguyễn Thị Phương | 05/10/1993 | A1 | 8 |
13 | 84 | Lê Thị Lam | 20/05/1992 | A1 | 6.75 |
14 | 86 | Bùi Huy Thông | 30/04/1993 | A1 | 6 |
15 | 93 | Hoàng Văn Biên | 28/02/1995 | B | 8.25 |
16 | 103 | Trương Dương Hưng | 29/04/1996 | B | 7.5 |
17 | 102 | Tăng Văn Hùng | 29/01/1996 | B | 6 |
18 | 95 | Nguyễn Thị Chiến | 15/01/1994 | B | 5.75 |
19 | 100 | Trần Quốc Hoàng | 01/06/1996 | B | 5.75 |
20 | 104 | Hà Trung Kiên | 27/09/1996 | B | 5.25 |
21 | 122 | Phạm Thị Kim Chung | 11/06/1996 | D1 | 7.75 |
22 | 125 | Lưu Đình Hải | 10/11/1995 | D1 | 4.75 |
23 | 134 | Võ Hồng Lộc | 28/01/1996 | D1 | 4 |
24 | 145 | Nguyễn Sắc Thái | 06/04/1996 | D1 | 3.75 |
25 | 143 | Nguyễn Viết Quý | 03/05/1996 | D1 | 3 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân.