Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghiệp Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 34805 | Kiều Anh Tùng | 26/02/1996 | A | 25 |
2 | 33739 | Nguyễn Văn Tuấn | 24/04/1996 | A | 24.75 |
3 | 48 | Phan Tùng Bách | 20/06/1996 | A | 24.75 |
4 | 20997 | Nguyễn Tuấn Minh | 08/09/1996 | A | 24.5 |
5 | 9144 | Trần Văn Đoàn | 14/05/1996 | A | 24.5 |
6 | 14712 | Nguyễn Văn Huy | 09/04/1996 | A | 24.25 |
7 | 34440 | Trần Văn Tuyền | 01/09/1996 | A | 24.25 |
8 | 932 | Nguyễn Sỹ Tuấn | 02/10/1996 | A | 24 |
9 | 9640 | Nguyễn Quang Đức | 22/06/1996 | A | 24 |
10 | 10182 | Ngô Thùy Giang | 01/10/1996 | A | 24 |
11 | 2253 | Nguyễn Thanh Hiền | 03/04/1996 | D1 | 21.5 |
12 | 5747 | Hoàng Diệu Thu | 22/11/1996 | D1 | 21.25 |
13 | 3815 | Lê Thị Phương Ly | 08/10/1996 | D1 | 21 |
14 | 6499 | Nguyễn Tiến Trọng | 20/07/1996 | D1 | 21 |
15 | 2070 | Trần Thu Hằng | 19/03/1996 | D1 | 20.75 |
16 | 1763 | Dương Việt Hà | 06/07/1996 | D1 | 20.75 |
17 | 5667 | Bùi Hằng Thoa | 13/12/1996 | D1 | 20.75 |
18 | 6453 | Lê Hà Huyền Trang | 10/04/1996 | D1 | 20.75 |
19 | 5820 | Phùng Thị Thái Thuý | 01/12/1996 | D1 | 20.5 |
20 | 1880 | Nguyễn Thị Minh Hải | 17/02/1996 | D1 | 20.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội.