Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
Mã trường: DDM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1676 | Lưu Quý Ngọc | 04/12/1996 | A | 21.5 |
2 | 1398 | Đào Thị Hoàng Linh | 14/11/1996 | A | 21.5 |
3 | 1837 | Nguyễn Nam Phương | 24/04/1996 | A | 21.5 |
4 | 1400 | Nguyễn Thùy Linh | 15/12/1996 | A | 21.5 |
5 | 1727 | Nguyễn Thị Nhung | 10/12/1993 | A | 21.25 |
6 | 1490 | Nguyễn Thị Ly | 12/08/1996 | A | 21.25 |
7 | 1538 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 18/09/1996 | A | 21.25 |
8 | 1776 | Trần Kiều Oanh | 06/11/1996 | A | 21 |
9 | 523 | Trần Tuấn Đạt | 27/12/1996 | A | 21 |
10 | 593 | Vũ Ngọc Đức | 20/11/1993 | A | 21 |
11 | 2999 | Vũ Hoàng Minh | 26/05/1996 | A1 | 20.5 |
12 | 3102 | Bùi Anh Tuấn | 16/01/1995 | A1 | 19.25 |
13 | 2952 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/07/1996 | A1 | 19.25 |
14 | 3095 | Nguyễn Thành Trung | 20/07/1996 | A1 | 19 |
15 | 3117 | Lê Thị Yên | 23/02/1996 | A1 | 19 |
16 | 2966 | Nguyễn Hồng Liên | 03/10/1996 | A1 | 19 |
17 | 3110 | Lê Thị Hồng Vân | 16/07/1996 | A1 | 18.75 |
18 | 2993 | Bùi Thị Mai | 17/06/1995 | A1 | 18.75 |
19 | 3093 | Vũ Minh Trí | 05/02/1996 | A1 | 18.25 |
20 | 2994 | Nguyễn Thị Mai | 24/06/1996 | A1 | 18 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh.