Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Công Nghiệp Việt Trì và Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì và các thông tin khác của trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
Mã trường: VUI | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 828 | Hoàng Trọng Thành | 05/05/1996 | A | 20.5 |
2 | 1052 | Nguyễn Thanh Tùng | 06/04/1996 | A | 19.25 |
3 | 238 | Đinh Trường Giang | 01/07/1994 | A | 18.75 |
4 | 111 | Nguyễn Văn Cường | 04/06/1996 | A | 18.75 |
5 | 937 | Phạm Trung Toàn | 22/02/1996 | A | 18.25 |
6 | 820 | Vũ Văn Thái | 13/01/1996 | A | 18.25 |
7 | 505 | Nguyễn Thị Lâm | 22/08/1996 | A | 17.75 |
8 | 44 | Vi Văn Anh | 09/07/1996 | A | 17.5 |
9 | 99 | Nguyễn Thành Công | 15/05/1996 | A | 17.5 |
10 | 699 | Nguyễn Văn Phi | 07/12/1996 | A | 17.25 |
11 | 1404 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | 12/01/1996 | A1 | 18.25 |
12 | 1338 | Cù Tiến Mẫn | 01/06/1996 | A1 | 17.75 |
13 | 1276 | Vi Nguyễn Quỳnh Hoa | 31/10/1996 | A1 | 17 |
14 | 1346 | Đặng Xuân Nam | 08/10/1996 | A1 | 17 |
15 | 1277 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 14/08/1992 | A1 | 16.75 |
16 | 1282 | Kiều Thị Thanh Hoa | 15/09/1996 | A1 | 16.75 |
17 | 1471 | Phạm Thị Huyền Trang | 24/09/1995 | A1 | 16.5 |
18 | 1351 | Dương Thu Ngân | 08/12/1996 | A1 | 16.5 |
19 | 1357 | Nguyễn Minh Ngọc | 19/08/1996 | A1 | 16.5 |
20 | 1365 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 29/11/1993 | A1 | 16.5 |
21 | 1819 | Trương Thị Phượng | 26/08/1996 | B | 19.25 |
22 | 1720 | Lê Quý Lâm | 19/12/1996 | B | 19.25 |
23 | 1823 | Lê Văn Hải Quân | 06/02/1996 | B | 19 |
24 | 1815 | Nguyễn Thị Phương | 09/12/1996 | B | 19 |
25 | 1531 | Vũ Thanh Bình | 01/09/1996 | B | 18.75 |
26 | 1913 | Đào Công Toàn | 06/12/1996 | B | 18.75 |
27 | 1811 | Bùi Quang Phú | 17/10/1996 | B | 18.75 |
28 | 1812 | Nguyễn Doãn Phúc | 24/08/1996 | B | 18.5 |
29 | 1967 | Nguyễn Minh Vượng | 05/02/1996 | B | 18.25 |
30 | 1792 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 16/02/1996 | B | 18.25 |
31 | 2136 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 05/08/1996 | D1 | 22 |
32 | 2140 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 25/08/1993 | D1 | 21 |
33 | 2012 | Nguyễn Ngọc Bình | 16/01/1991 | D1 | 19.75 |
34 | 2158 | Nguyễn Mạnh Hùng | 07/12/1996 | D1 | 19.5 |
35 | 2002 | Nguyễn Ngọc Anh | 28/10/1993 | D1 | 18.75 |
36 | 2126 | Nguyễn Thị Thảo | 02/10/1993 | D1 | 18.75 |
37 | 2128 | Bùi Thu Thảo | 25/10/1996 | D1 | 18.5 |
38 | 2164 | Đỗ Thị Phượng | 19/07/1996 | D1 | 18.5 |
39 | 2118 | Dương Thanh Tân | 22/02/1991 | D1 | 18.5 |
40 | 2119 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 13/03/1993 | D1 | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì.