Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Công nghiệp Vinh chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Công nghiệp Vinh và Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh và các thông tin khác của trường Đại học Công nghiệp Vinh
Mã trường: DCV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 138 | Dương Đình Hiếu | 16/02/1995 | A | 24 |
2 | 119 | Nguyễn Văn Hào | 30/06/1993 | A | 22.25 |
3 | 441 | Hồ Phúc Việt | 18/05/1995 | A | 20.75 |
4 | 78 | Nguyễn Cao Đạt | 22/01/1995 | A | 20.5 |
5 | 404 | Phan Bảo Trung | 01/07/1996 | A | 19.5 |
6 | 135 | Nguyễn Thị Hằng | 19/02/1996 | A | 18.75 |
7 | 450 | Ngô Sỹ Vương | 18/04/1996 | A | 18.5 |
8 | 297 | Lương Bảo Quang | 14/12/1995 | A | 17.75 |
9 | 44 | Đặng Mê Công | 16/10/1996 | A | 17.5 |
10 | 76 | Phan Trọng Đại | 27/09/1996 | A | 17 |
11 | 482 | Trương Công Anh | 04/07/1996 | A1 | 15.25 |
12 | 492 | Đậu Văn Dương | 20/10/1996 | A1 | 14.75 |
13 | 488 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 27/06/1996 | A1 | 14.25 |
14 | 508 | Trần Thị Hiền | 20/03/1996 | A1 | 14 |
15 | 486 | Trần Thị Kim Cúc | 17/02/1996 | A1 | 13.25 |
16 | 518 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 02/06/1996 | A1 | 13 |
17 | 528 | Trần Thị Phượng | 04/02/1996 | A1 | 12.75 |
18 | 546 | Lê Thị Thu Thảo | 22/07/1993 | A1 | 11.75 |
19 | 502 | Đồng Thị Hà | 29/02/1996 | A1 | 11.25 |
20 | 481 | Nguyễn Văn An | 27/07/1996 | A1 | 11 |
21 | 605 | Dương Đình Hiếu | 16/02/1995 | B | 16.5 |
22 | 635 | Nguyễn Văn Khánh | 26/05/1996 | B | 16.25 |
23 | 671 | Ngô Đức Phương | 26/10/1996 | B | 16 |
24 | 583 | Nguyễn Văn Chung | 07/02/1996 | B | 16 |
25 | 630 | Hoàng Xuân Hưng | 23/08/1996 | B | 15.5 |
26 | 702 | Lâm Bá Toản | 03/10/1996 | B | 15 |
27 | 629 | Phạm Văn Hùng | 25/09/1996 | B | 14.75 |
28 | 677 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 06/11/1996 | B | 14.75 |
29 | 713 | Võ Thị Vinh | 14/09/1995 | B | 14.75 |
30 | 716 | Nguyễn Thị Yến | 29/12/1995 | B | 14.5 |
31 | 748 | Trần Quốc Anh | 05/07/1996 | C | 15.5 |
32 | 749 | Bùi Văn Dương | 09/10/1996 | C | 12 |
33 | 751 | Hồ Viết Hoàng | 01/01/1996 | C | 10.75 |
34 | 750 | Nguyễn Thị Hằng | 15/08/1996 | C | 9.25 |
35 | 810 | Lê Khánh Ly | 02/09/1996 | D1 | 14.75 |
36 | 814 | Nguyễn Thị Mai | 18/02/1996 | D1 | 13.75 |
37 | 816 | Nguyễn Thị Ngân | 01/05/1996 | D1 | 13.5 |
38 | 823 | Đặng Thị Nhàn | 28/10/1995 | D1 | 13.25 |
39 | 828 | Lương Bảo Quang | 14/12/1995 | D1 | 11.75 |
40 | 802 | Trần Thị Huyền | 23/03/1996 | D1 | 11.5 |
41 | 853 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 12/12/1996 | D1 | 11.5 |
42 | 796 | Phùng Thị Ngọc Hà | 20/02/1994 | D1 | 11.25 |
43 | 805 | Nguyễn Thị Ly Hương | 18/10/1996 | D1 | 11.25 |
44 | 829 | Đặng Thị Quý | 01/10/1996 | D1 | 11 |
45 | 886 | Nguyễn Thị Hường | 05/08/1995 | D3 | 9 |
46 | 888 | Nguyễn Thị Ngọc Thơm | 01/04/1996 | D3 | 6.75 |
47 | 887 | Trương Đức Long | 16/06/1995 | D3 | 5.25 |
Danh sách thủ khoa Đại học Công nghiệp Vinh năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Công nghiệp Vinh.