Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Đồng Nai chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Đồng Nai và Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai và các thông tin khác của trường Đại Học Đồng Nai
Mã trường: DNU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 640 | Nguyễn Khánh Huy Hoàng | 06/01/1996 | A | 25 |
2 | 1478 | Hồ Lê Quỳnh Như | 03/09/1996 | A | 23.75 |
3 | 669 | Hoàng Thu Hồng | 19/11/1996 | A | 23.5 |
4 | 2285 | La Quế Trân | 25/09/1996 | A | 23.5 |
5 | 1100 | Trần Thị Mai | 02/06/1996 | A | 23 |
6 | 458 | Lê Hải | 16/05/1994 | A | 22.75 |
7 | 1835 | Bùi Hoàng Phương Thảo | 12/10/1996 | A | 22.5 |
8 | 2448 | Đặng Thị Thảo Uyên | 11/09/1996 | A | 22.25 |
9 | 2204 | Phạm Thu Trang | 25/11/1996 | A | 22.25 |
10 | 1214 | Bùi Thị Thảo Nga | 05/12/1996 | A | 21.75 |
11 | 2728 | Lê Công Hiếu | 21/10/1996 | A1 | 22 |
12 | 2703 | Hoàng Hải Hà | 02/04/1996 | A1 | 21.75 |
13 | 2631 | Hoàng Thị Quế Anh | 23/08/1996 | A1 | 21.5 |
14 | 2853 | Nguyễn Đức Nghiêm | 12/02/1996 | A1 | 21.25 |
15 | 2650 | Lê Đoàn Hữu Châu | 20/11/1996 | A1 | 21 |
16 | 2948 | Lê Thị Ngọc Sương | 07/04/1996 | A1 | 20.75 |
17 | 3043 | Nguyễn Thị Minh Trang | 21/05/1996 | A1 | 20.5 |
18 | 2654 | Nguyễn Ngọc Lan Chi | 26/03/1996 | A1 | 20 |
19 | 2677 | Nguyễn Đình Dũng | 14/01/1996 | A1 | 20 |
20 | 2800 | Đỗ Thị Ngọc Linh | 03/06/1996 | A1 | 19.75 |
21 | 3737 | Từ Nguyễn Trúc My | 05/03/1996 | B | 24.25 |
22 | 4084 | Trần Thị Thu Thảo | 14/11/1996 | B | 22.5 |
23 | 3777 | Nguyễn Bích Ngọc | 28/11/1996 | B | 21.5 |
24 | 3615 | Trần Thị Mộng Lành | 12/10/1996 | B | 21.5 |
25 | 4004 | Hoàng Công Tánh | 14/08/1996 | B | 21.25 |
26 | 4465 | Võ Nguyễn Hải Vy | 29/04/1996 | B | 21.25 |
27 | 3150 | Phạm Kiều Anh | 03/12/1996 | B | 20.75 |
28 | 4464 | Phạm Thị Tường Vy | 04/02/1996 | B | 20.5 |
29 | 4122 | Nguyễn Vũ Hoàng Thi Thơ | 19/05/1996 | B | 20.5 |
30 | 3756 | Lê Thị Thúy Nga | 10/03/1996 | B | 20.5 |
31 | 4794 | Lê Thị Hoàn Mỹ | 19/05/1995 | C | 23.25 |
32 | 4536 | Bùi Thị Ngọc Bích | 26/09/1995 | C | 22.5 |
33 | 4879 | Nguyễn Mai Phương | 10/07/1995 | C | 22 |
34 | 4649 | Phạm Thị Minh Hiền | 29/08/1996 | C | 22 |
35 | 4753 | Ngô Thị Hồng Loan | 03/09/1996 | C | 21.5 |
36 | 4679 | Trần Bá Huỳnh | 07/01/1996 | C | 21.5 |
37 | 4639 | Trần Trung Hiếu | 01/11/1996 | C | 21.5 |
38 | 4985 | Nguyễn Hoàng Thư | 09/08/1996 | C | 21.25 |
39 | 5003 | Nguyễn Thị Tình | 06/10/1995 | C | 21.25 |
40 | 4757 | Nguyễn Thị Loan | 30/05/1996 | C | 21 |
41 | 6452 | Đinh Thị Thùy Trang | 11/05/1996 | D1 | 22.25 |
42 | 5159 | Nguyễn Ngọc Trang Anh | 22/04/1996 | D1 | 21.75 |
43 | 5689 | Đào Thị Thuỳ Liên | 03/09/1996 | D1 | 21 |
44 | 5388 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/03/1996 | D1 | 20.75 |
45 | 5339 | Vũ Tiến Đạt | 20/04/1996 | D1 | 20.75 |
46 | 6518 | Vũ Văn Trung | 09/09/1996 | D1 | 20.5 |
47 | 6546 | Đoàn Quốc Tuấn | 08/07/1996 | D1 | 20.5 |
48 | 6437 | Nguyễn Thị Trang | 10/03/1996 | D1 | 20.5 |
49 | 6119 | Nguyễn Ngọc Bích Phương | 24/06/1996 | D1 | 20.25 |
50 | 6153 | Nguyễn Thị Thanh Quyên | 02/06/1996 | D1 | 20.25 |
51 | 7400 | Phạm Ngọc Thúy Vân | 24/09/1996 | M | 19.75 |
52 | 6851 | Võ Thị Hiền | 28/10/1995 | M | 19.5 |
53 | 7332 | Vũ Ngọc Khánh Trinh | 28/02/1995 | M | 19.25 |
54 | 7411 | Lê Ngọc Tường Vy | 16/06/1996 | M | 19 |
55 | 6802 | Vũ Thị Hoàng Hà | 27/08/1996 | M | 18.75 |
56 | 6979 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 29/06/1994 | M | 18.75 |
57 | 7133 | Trần Thị Thu Phương | 11/03/1995 | M | 18.5 |
58 | 7426 | Bùi Thị Như Yến | 17/09/1996 | M | 18.5 |
59 | 6972 | Phạm Thị Cẩm Linh | 09/08/1996 | M | 18.5 |
60 | 7113 | Võ Thị Quỳnh Như | 19/02/1996 | M | 18.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Đồng Nai năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Đồng Nai.