Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Đồng Tháp chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Đồng Tháp và Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp và các thông tin khác của trường Đại Học Đồng Tháp
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 332 | Trần Hữu Kiên | 23/03/1996 | A | 22.25 |
2 | 459 | Đỗ Thị Tuyết Nga | 20/11/1996 | A | 21.25 |
3 | 176 | Nguyễn Minh Thức Em | 20/07/1996 | A | 20.75 |
4 | 374 | Phan Thị Ngọc Linh | 11/06/1996 | A | 20.5 |
5 | 239 | Nguyễn Trung Hiếu | 14/05/1996 | A | 19.75 |
6 | 436 | Nguyễn Văn Mun | 09/05/1996 | A | 19.5 |
7 | 466 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 20/08/1996 | A | 19.5 |
8 | 126 | Nguyễn Việt Dũng | 13/01/1996 | A | 19.25 |
9 | 426 | Nguyễn Trương Nhật Minh | 13/11/1996 | A | 19 |
10 | 838 | Lê Thị Hoài Thu | 01/11/1995 | A | 19 |
11 | 1165 | Đặng Phạm Khánh Nguyên | 15/04/1996 | A1 | 19 |
12 | 1198 | Nguyễn Phương Quyên | 17/04/1996 | A1 | 19 |
13 | 1260 | Nguyễn Phượng Uyên | 06/12/1996 | A1 | 18.75 |
14 | 1223 | Nguyễn Thị Anh Thi | 29/04/1996 | A1 | 18.75 |
15 | 1192 | Đặng Thị Kiều Phương | 18/02/1996 | A1 | 18.5 |
16 | 1119 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 31/08/1996 | A1 | 18 |
17 | 1133 | Bùi Thị Phương Linh | 12/04/1996 | A1 | 18 |
18 | 1209 | Nguyễn Thị Phước Tâm | 15/08/1996 | A1 | 18 |
19 | 1181 | Bùi Yến Nhi | 03/01/1996 | A1 | 17.5 |
20 | 1083 | Trần Hoài Bảo | 19/10/1996 | A1 | 16.75 |
21 | 1535 | Phạm Thị Thanh Huyền | 16/01/1996 | B | 19.5 |
22 | 2013 | Trần Quang Thịnh | 16/10/1996 | B | 19.25 |
23 | 1294 | Nguyễn Ngọc Như ánh | 30/10/1996 | B | 19.25 |
24 | 1961 | Trương Thị Bích Thanh | 06/06/1996 | B | 19 |
25 | 1474 | Trần Huỳnh Trung Hiếu | 17/08/1996 | B | 18.75 |
26 | 1559 | Võ Thới An Khang | 30/11/1996 | B | 18.25 |
27 | 1877 | Lưu Thị Bích Phương | 14/02/1996 | B | 18 |
28 | 1768 | Nguyễn Thanh Nhạc | 09/11/1996 | B | 18 |
29 | 1895 | Lê Ngọc Mỹ Phượng | 04/05/1996 | B | 18 |
30 | 1631 | Nguyễn Huyền Linh | 01/02/1996 | B | 18 |
31 | 2608 | Trương Bảo Trinh | 21/12/1992 | C | 22.25 |
32 | 2298 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 20/10/1996 | C | 22 |
33 | 2525 | Lương Đức Tài | 26/02/1996 | C | 20.25 |
34 | 2575 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 31/10/1996 | C | 20.25 |
35 | 2535 | Nguyễn Trung Thành | 27/01/1996 | C | 19.75 |
36 | 2285 | Bùi Phú Đa | 15/10/1996 | C | 19.75 |
37 | 2557 | Nguyễn Thị Tho | 10/01/1996 | C | 19 |
38 | 2531 | Nguyễn Nhựt Thanh | 15/12/1991 | C | 18.75 |
39 | 2323 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | C | 18.25 | |
40 | 2395 | Trần Thị Kim Loan | 07/06/1996 | C | 18.25 |
41 | 2790 | Trần Thanh Khoa | 28/06/1996 | D1 | 18 |
42 | 2817 | Hồ Huỳnh Long | 16/05/1996 | D1 | 18 |
43 | 2840 | Lê Thị Ngọc Nàng | 20/09/1995 | D1 | 17.5 |
44 | 3117 | Huỳnh Thị Cẩm Vân | 04/10/1996 | D1 | 17.25 |
45 | 2878 | Đặng Thị Mỹ Nhàng | 17/05/1996 | D1 | 16.75 |
46 | 2883 | Nguyễn Văn Nhẹ | 17/10/1996 | D1 | 16.5 |
47 | 2692 | Lê Thị Ngọc Diễn | 01/01/1996 | D1 | 16.5 |
48 | 3085 | Nguyễn Quốc Trung | 01/01/1996 | D1 | 16.5 |
49 | 2880 | Nguyễn Ngọc Nhân | 29/11/1996 | D1 | 16.25 |
50 | 2921 | Lê Trung Hồng Phát | 01/05/1996 | D1 | 16.25 |
51 | 3166 | Trần Minh Phương | 14/03/1995 | H | 20 |
52 | 3170 | Phan Thanh Thảo | 10/03/1996 | H | 19.75 |
53 | 3144 | Nguyễn Thị Tú Anh | 18/02/1996 | H | 18 |
54 | 3161 | Nguyễn Văn Nhẩn | 28/12/1996 | H | 18 |
55 | 3183 | Nguyễn Thị Trinh | 15/07/1995 | H | 17.5 |
56 | 3160 | Phạm Thị Thanh Nhã | 03/05/1996 | H | 17.25 |
57 | 3165 | Ngô Diễm Phúc | 23/06/1995 | H | 17.25 |
58 | 3180 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 20/11/1994 | H | 16.5 |
59 | 3145 | Lê Đình Duy | 30/06/1995 | H | 16.25 |
60 | 3148 | Trần Hữu Quới Em | H | 16 | |
61 | 3492 | Phan Thị Ngọc Linh | 11/06/1996 | M | 20.75 |
62 | 3343 | Quang Kiều Hạnh | 10/04/1996 | M | 20.25 |
63 | 3520 | Lê Thị Hồng Loan | 29/11/1996 | M | 20 |
64 | 3385 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 23/12/1996 | M | 20 |
65 | 3473 | Trần Thị Kim Lài | 03/10/1996 | M | 19.75 |
66 | 3469 | Nguyễn Thị Phong Lan | 23/05/1996 | M | 19.5 |
67 | 4054 | Ngô Thị Cẩm Tú | 25/02/1996 | M | 19.25 |
68 | 4021 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 21/03/1996 | M | 19.25 |
69 | 4026 | Võ Ngọc Diễm Tuyên | 09/10/1996 | M | 19.25 |
70 | 3485 | Bùi Phương Linh | 14/06/1996 | M | 19 |
71 | 4136 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 01/08/1996 | N | 23.25 |
72 | 4225 | Lê Thị Mỹ Xuyên | 08/08/1996 | N | 23 |
73 | 4213 | Nguyễn Tiến Trình | 22/11/1996 | N | 21.25 |
74 | 4176 | Huỳnh Thị Cẩm Nhi | 02/01/1996 | N | 20.5 |
75 | 4183 | Đoàn Minh Nhựt | 23/10/1996 | N | 20.5 |
76 | 4188 | Nguyễn Diễm Phúc | 16/02/1992 | N | 20.5 |
77 | 4123 | Nguyễn Minh Đầy | N | 20.5 | |
78 | 4203 | Trần Thiên Lý Thông | 15/11/1996 | N | 20 |
79 | 4159 | Lê Dương Trà My | 26/06/1996 | N | 19.75 |
80 | 4116 | Lâm Chí Cường | 17/12/1995 | N | 19.75 |
81 | 4330 | Nguyễn Hoàng Phúc | 20/09/1995 | T | 17.75 |
82 | 4395 | Hồ Sơn Trường | 25/05/1995 | T | 17.25 |
83 | 4264 | Huỳnh Lập Đức | 25/04/1996 | T | 16.5 |
84 | 4254 | Phan Công Đại | 10/02/1996 | T | 16.25 |
85 | 4261 | Hứa Thành Được | T | 16.25 | |
86 | 4241 | Lê Quốc Cường | T | 15.5 | |
87 | 4366 | Nguyễn Thế Thuận | 01/01/1996 | T | 15.25 |
88 | 4257 | Nguyễn Phúc Đăng | 23/03/1996 | T | 14.75 |
89 | 4374 | Bùi Minh Tiến | 20/04/1996 | T | 14.5 |
90 | 4397 | Võ Nhựt Trường | 21/08/1996 | T | 14.5 |
Đề nhận điểm chuẩn các trường đại học cao đẳng năm 2015 nhanh,chính xác nhất!
Hãy soạn tin: DCL(cách)MaTruong(cach)MaNganh gửi 8712
VD: Tra cứu điểm chuẩn trường ĐH Bách khoa HN, mã truong BKA, mã ngành D520101, soạn tin: DCL BKA D520101 gửi đến số 8712
Kết bạn với Diemthi.Tuyensinh247.com để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Danh sách thủ khoa Đại Học Đồng Tháp năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Đồng Tháp.