Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
Mã trường: QHS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 3430 | Nguyễn Thị Huyến | 15/12/1996 | A | 24.5 |
2 | 8542 | Nguyễn Thị Tuyền | 15/02/1996 | A | 24.25 |
3 | 7800 | Nguyễn Dũng Tiến | 19/11/1996 | A | 24 |
4 | 342 | Nguyễn Tuấn Anh | 04/04/1996 | A | 23.75 |
5 | 2313 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/05/1996 | A | 23.75 |
6 | 2333 | Trần Thị Hạnh | 16/01/1996 | A | 23.75 |
7 | 4306 | Lê Thị Thùy Linh | 12/12/1996 | A | 23.75 |
8 | 5457 | Bùi Bích Ngọc | 15/05/1995 | A | 23.75 |
9 | 9125 | Lê Thị Yến | 10/02/1996 | A | 23.75 |
10 | 4253 | Đàm Thùy Linh | 26/09/1996 | A | 23.5 |
11 | 13775 | Đinh Thị Thùy Dương | 01/11/1996 | A1 | 23.25 |
12 | 9467 | Cao Thị Kim Chi | 25/12/1996 | A1 | 22.75 |
13 | 9412 | Trần Ngọc ánh | 20/10/1987 | A1 | 21.5 |
14 | 10624 | Vương Thị Ngát | 11/04/1995 | A1 | 21.5 |
15 | 9647 | Vũ Thùy Dương | 08/04/1996 | A1 | 21 |
16 | 9732 | Hoàng Hải Hà | 05/01/1996 | A1 | 21 |
17 | 10829 | Nguyễn Thị Phương | 20/09/1994 | A1 | 21 |
18 | 10668 | Phạm Hồng Ngọc | 07/11/1996 | A1 | 20.5 |
19 | 10263 | Trần Thị Liên | 02/06/1996 | A1 | 20.25 |
20 | 10764 | Vũ Thị Kim Oanh | 20/11/1996 | A1 | 19.75 |
21 | 1901 | Đặng Thị Quỳnh | 25/12/1996 | B | 21.5 |
22 | 350 | Nguyễn Thị Thuỳ Dinh | 24/04/1996 | B | 21 |
23 | 647 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 25/05/1996 | B | 21 |
24 | 913 | Nguyễn Thị Hòa | 28/02/1995 | B | 20 |
25 | 525 | Nguyễn Thị Đoan | 26/10/1996 | B | 18.25 |
26 | 2237 | Lê Thị Thúy | 03/11/1996 | B | 18.25 |
27 | 150 | Thân Thị Lan Anh | 04/11/1996 | B | 18 |
28 | 65 | Ngô Minh Anh | 24/11/1996 | B | 17.5 |
29 | 1723 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 15/11/1995 | B | 17.5 |
30 | 2011 | Nguyễn Thị Thanh | 03/01/1995 | B | 17.5 |
31 | 5773 | Hoàng Thiên Trang | 22/03/1996 | D1 | 23.25 |
32 | 3195 | Nguyễn Thục Linh | 18/11/1996 | D1 | 23 |
33 | 8081 | Phạm Trà My | 19/11/1996 | D1 | 22.25 |
34 | 1212 | Bùi Hương Giang | 29/08/1996 | D1 | 22 |
35 | 2134 | Nguyễn Thị Hồng | 12/11/1996 | D1 | 21.25 |
36 | 5334 | Hoàng Hà Thu | 03/05/1996 | D1 | 21.25 |
37 | 7569 | Hà Thị Thanh Thủy | 19/01/1996 | D1 | 21.25 |
38 | 772 | Từ Thị Hương Chi | 14/11/1996 | D1 | 21 |
39 | 948 | Nguyễn Thị Dung | 13/12/1994 | D1 | 21 |
40 | 3997 | Lê Thị Ngọc | 25/01/1996 | D1 | 21 |
41 | 7016 | Nguyễn Thị Minh Thu | 25/06/1992 | D4 | 12 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội.