Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Mã trường: GTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 2599 | Mai Văn Phúc | 11/09/1995 | A | 24.75 |
2 | 5972 | Nguyễn Hoàng Mai Trâm | 22/06/1996 | A | 24.5 |
3 | 9306 | Phan Minh Tiến | 09/08/1996 | A | 24.25 |
4 | 10111 | Hà Thượng Đẳng | 07/12/1996 | A | 24 |
5 | 5940 | Đặng Cao Sơn | 17/03/1996 | A | 23.75 |
6 | 4342 | Trần Quốc Bảo | 18/10/1996 | A | 23.5 |
7 | 10576 | Nguyễn Thị Thuỳ | 10/07/1996 | A | 23.25 |
8 | 1119 | Vũ Trung Hiếu | 26/04/1996 | A | 23.25 |
9 | 5993 | Đỗ Nguyễn Tường Vi | 14/10/1996 | A | 23 |
10 | 304 | Nguyễn Hoài Anh | 10/03/1996 | A | 23 |
11 | 8627 | Phạm Minh Nhật | 26/12/1996 | A1 | 25.5 |
12 | 8507 | Dương Đình Tài | 19/06/1996 | A1 | 24.75 |
13 | 8680 | Phạm Tiến | 08/09/1996 | A1 | 24.75 |
14 | 6927 | Phạm Thanh Trúc | 13/01/1996 | A1 | 24.75 |
15 | 6920 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 02/08/1996 | A1 | 24.5 |
16 | 8412 | Phạm Nguyên Bình | 10/07/1996 | A1 | 24 |
17 | 8264 | Nguyễn Ngọc Minh Hảo | 29/10/1996 | A1 | 24 |
18 | 10902 | Lê Trần Minh Hảo | 01/09/1996 | A1 | 23.75 |
19 | 6960 | Hồ Khải Duy | 11/08/1996 | A1 | 23.5 |
20 | 7762 | Trần Lê Thái Sơn | 08/10/1996 | A1 | 23.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM.