Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Hải Dương chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Hải Dương và Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương và các thông tin khác của trường Đại Học Hải Dương
Mã trường: DKT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 545 | Nguyễn Vũ Thu Hương | 16/12/1996 | A | 22.25 |
2 | 755 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 20/02/1995 | A | 21.75 |
3 | 452 | Bùi Thị Huế | 17/01/1996 | A | 21.5 |
4 | 454 | Dương Thị Huệ | 15/12/1993 | A | 21.5 |
5 | 689 | Đặng Thị Hồng Ly | 28/08/1996 | A | 21.25 |
6 | 1057 | Đặng Thị Minh Thúy | 02/09/1996 | A | 21.25 |
7 | 1103 | Lê Thị Thương | 21/05/1996 | A | 21 |
8 | 1038 | Phạm Thị Thu | 24/04/1996 | A | 21 |
9 | 19 | Trần Thị Vân Anh | 27/10/1996 | A | 21 |
10 | 357 | Lê Thị Hiếu | 16/02/1996 | A | 20.75 |
11 | 1546 | Phạm Thị Thanh Thủy | 17/01/1996 | A1 | 22 |
12 | 1553 | Đinh Thị Thanh Thư | 19/03/1993 | A1 | 21 |
13 | 1454 | Phan Thị Hằng Nga | 24/02/1996 | A1 | 20.5 |
14 | 1552 | Lê Thu Thủy | 18/08/1996 | A1 | 20.25 |
15 | 1456 | Vũ Thị Nga | 20/04/1996 | A1 | 20 |
16 | 1402 | Bùi Thị Hương | 09/01/1996 | A1 | 19.75 |
17 | 1524 | Bùi Hằng Thoa | 13/12/1996 | A1 | 19.25 |
18 | 1501 | Lê Ngọc Sơn | 28/11/1992 | A1 | 19.25 |
19 | 1386 | Phạm Văn Hoàng | 19/01/1995 | A1 | 19.25 |
20 | 1555 | Nguyễn Thị Kim Tính | 16/09/1996 | A1 | 19 |
21 | 1622 | Vũ Văn Ngời | 14/07/1996 | B | 19 |
22 | 1609 | Vũ Mạnh Đức | 30/11/1996 | B | 18.25 |
23 | 1632 | Nguyễn Việt Tuấn | 25/10/1996 | B | 18.25 |
24 | 1619 | Tạ Thúy Loan | 23/09/1996 | B | 18 |
25 | 1629 | Nguyễn Thị Thảo | 01/10/1996 | B | 17.75 |
26 | 1607 | Đặng Bảo Anh | 21/06/1995 | B | 17.5 |
27 | 1614 | Nguyễn Đức Hùng | 16/08/1996 | B | 17.5 |
28 | 1627 | Vũ Văn Sang | 26/03/1996 | B | 16.75 |
29 | 1626 | Nguyễn Văn Quyền | 01/04/1996 | B | 16.5 |
30 | 1615 | Vũ Hải Hưng | 15/08/1996 | B | 16.25 |
31 | 1648 | Phan Văn Dũng | 03/09/1996 | C | 20 |
32 | 1672 | Mai Thị Thu Huyền | 29/12/1996 | C | 20 |
33 | 1653 | Nguyễn Thái Hà | 15/06/1996 | C | 19.75 |
34 | 1678 | Vũ Thị Linh | 23/07/1996 | C | 19.5 |
35 | 1666 | Nguyễn Anh Hoàng | 25/07/1993 | C | 19.25 |
36 | 1693 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 14/06/1993 | C | 19.25 |
37 | 1728 | Hoàng Thị Yến | 12/11/1996 | C | 19.25 |
38 | 1667 | Lê Sỹ Hòa | 08/12/1993 | C | 19 |
39 | 1668 | Trương Ngọc Hòa | 16/10/1996 | C | 18.75 |
40 | 1657 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 07/10/1993 | C | 18.5 |
41 | 1806 | Bùi Quang Đức | 26/06/1996 | D1 | 19.25 |
42 | 1729 | Bùi Thị Xuân An | 29/12/1996 | D1 | 18.25 |
43 | 2021 | Vũ Thị Yến Nhi | 30/08/1996 | D1 | 17.75 |
44 | 2083 | Nguyễn Thị Thành | 02/05/1992 | D1 | 17.5 |
45 | 1773 | Nguyễn Văn Chung | 06/02/1992 | D1 | 17.5 |
46 | 1941 | Đinh Thị Diệu Linh | 04/06/1993 | D1 | 17.5 |
47 | 2075 | Vũ Thị Tâm | 12/04/1993 | D1 | 17.25 |
48 | 2099 | Bùi Thị Thắm | 29/11/1996 | D1 | 17.25 |
49 | 1788 | Nguyễn Thị Kỳ Duyên | 27/03/1993 | D1 | 17.25 |
50 | 1817 | Đinh Thị Hải Hà | 31/12/1991 | D1 | 17.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Hải Dương năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Hải Dương.