Thủ khoa trường Đại Học Hải Phòng năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Hải Phòng chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Hải PhòngĐiểm chuẩn Đại Học Hải Phòng và các thông tin khác của trường Đại Học Hải Phòng

Danh sách thủ khoa Đại Học Hải Phòng 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: THP
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 768 Nguyễn Thị Kim Hoàn 06/10/1996 A 25.25
2 1908 Vũ Thị Phương Thảo 07/07/1995 A 23.75
3 929 Lưu Ngọc Huỳnh 14/01/1996 A 23.5
4 1550 Nguyễn Thị Oanh 31/01/1996 A 23
5 1779 Vũ Thế Tâm 06/06/1994 A 22.75
6 427 Bùi Đức Đạt 11/06/1996 A 22.25
7 2113 Phạm Văn Tiến 31/03/1996 A 21.75
8 1514 Phạm Đào Linh Nhi 02/12/1996 A 21.5
9 2120 Vũ Trọng Tiệp 16/05/1994 A 21.5
10 1191 Lương Tuấn Linh 30/08/1996 A 21.5
11 3327 Vũ Thị Thanh Thùy 26/10/1996 A1 22.25
12 2490 Trần Thị Lâm Anh 07/09/1996 A1 22
13 2946 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/01/1996 A1 21.75
14 2986 Lưu Thị Lưu Ly 14/04/1996 A1 21.5
15 3025 Phạm Trà My 14/04/1996 A1 21.5
16 2466 Nguyễn Thị Phương Anh 30/12/1996 A1 21
17 2960 Vũ Thái Linh 24/01/1996 A1 21
18 3048 Lương Thị Thúy Nga 08/07/1996 A1 20.5
19 3006 Lưu Hoàng Hà Mi 18/05/1996 A1 20.5
20 3211 Nguyễn Hùng Sơn 25/12/1996 A1 20.5
21 4123 Nguyễn Quốc Đức Thắng 07/09/1996 B 24.75
22 3869 Đào Duy Khánh 20/09/1996 B 24.75
23 4132 Lê Văn Thể 22/10/1996 B 24.5
24 3533 Vũ Thị Hoàng Anh 17/10/1996 B 22.75
25 4193 Phạm Khánh Trang 08/04/1996 B 21.5
26 3751 Nguyễn Thu Hằng 28/10/1996 B 21.25
27 4235 Lưu Thanh Tùng 25/12/1996 B 21
28 3964 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 25/12/1996 B 20.75
29 4265 Phan Hoàng Vỹ 21/07/1996 B 20.5
30 3970 Vũ Thị Minh Ngọc 11/05/1996 B 20.25
31 4430 Lê Thu Hiền 14/08/1996 C 25.25
32 4284 Vũ Thị Lan Anh 03/11/1996 C 25
33 4549 Hoàng Thị Linh 07/11/1996 C 24.5
34 4363 Lê Văn Đàm 24/11/1996 C 24.25
35 4306 Nguyễn Thị Kim Anh 04/02/1996 C 23.25
36 4384 Phạm Thị Hà 17/10/1996 C 23
37 4301 Nguyễn Quỳnh Anh 03/04/1996 C 22.75
38 4761 Dương Thị Phương Thúy 19/04/1996 C 22.75
39 4781 Nguyễn Thị Trang 11/06/1996 C 22.25
40 4718 Nguyễn Phương Thảo 04/06/1996 C 22.25
41 5962 Vũ Ngọc Lan 23/03/1996 D1 22.25
42 6161 Bùi Thị Lương 01/09/1996 D1 20.75
43 7137 Tô Minh Trang 07/06/1996 D1 20.5
44 7091 Nguyễn Thị Minh Trang 03/05/1996 D1 20.5
45 5235 Trần Thị Thùy Dương 11/09/1996 D1 20.25
46 7095 Mai Thu Trang 09/09/1996 D1 20.25
47 6831 Ngô Hương Thảo 23/07/1996 D1 20.25
48 5122 Đào Thị Chinh 19/07/1996 D1 20
49 6630 Nguyễn Thị Phượng 02/09/1996 D1 20
50 6080 Đinh Mỹ Linh 26/05/1996 D1 20
51 7441 Nguyễn Thanh Hằng 02/04/1996 D4 18.25
52 7488 Phạm Đình Tuấn 22/11/1995 D4 16
53 7435 Nguyễn Thị Bích Duyên 20/05/1996 D4 15.5
54 7468 Nguyễn Quang Phúc 26/04/1996 D4 14.75
55 7482 Nguyễn Như Hải Trang 05/10/1996 D4 14.5
56 7443 Ngô Tiến Hiệp 05/07/1996 D4 14.25
57 7485 Nguyễn Thu Trang 28/02/1996 D4 13.5
58 7471 Tống Thị Phương 17/09/1996 D4 13.5
59 7437 Trần Hương Giang 23/10/1996 D4 13.25
60 7440 Phạm Kim Hạnh 14/08/1996 D4 13
61 7883 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/01/1996 M 22
62 8001 Nguyễn Thị Kim Tuyến 10/04/1996 M 22
63 7800 Đoàn Kim Ngân 22/02/1996 M 20.75
64 7526 Hà Trâm Anh 04/09/1996 M 20.75
65 7635 Phạm Thị Mỹ Hoa 27/07/1996 M 20.75
66 7671 Lưu Thị Thu Huyền 13/07/1996 M 20.5
67 7601 Trần Thị Hảo 10/02/1996 M 20.25
68 7507 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/1996 M 20.25
69 7731 Nguyễn Thị Liễu 26/01/1996 M 20
70 7954 Vũ Thị Thương 09/02/1995 M 20
71 8088 Đỗ Thị Bích Ngân 21/02/1996 T 19.25
72 8079 Lưu Trung Hưởng 25/01/1996 T 19
73 8080 Ngô Xuân Kiên 16/03/1996 T 19
74 8109 Vũ Đức Tuấn 19/07/1994 T 18.25
75 8058 Phạm Thị Cúc 09/03/1996 T 17.75
76 8082 Nguyễn Gia Long 22/04/1996 T 17.5
77 8051 Phạm Quang Anh 26/12/1995 T 17.5
78 8108 Nguyễn Đức Tuân 14/06/1996 T 17.5
79 8093 Dương Đức Quyết 30/01/1996 T 17.25
80 8083 Phạm Văn Lượng 24/07/1996 T 17.25
81 8139 Cao Mạnh Hùng 18/09/1996 V 21.25
82 8122 Nguyễn Doanh Cường 06/04/1996 V 20.75
83 8128 Phạm Minh Đức 14/08/1996 V 20
84 8129 Tô Trường Giang 27/10/1986 V 18.25
85 8125 Hoàng Đức Dương 23/09/1996 V 17.75
86 8115 Nguyễn Hoàng Anh 23/01/1996 V 17.75
87 8144 Bùi Tùng Lâm 24/10/1996 V 17.75
88 8157 Nguyễn Mạnh Quang 03/07/1996 V 17.5
89 8177 Lê Văn Trường 12/01/1996 V 17.5
90 8171 Khổng Minh Thông 02/03/1995 V 17

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Hải Phòng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Hải Phòng.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247