Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Hải Phòng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Hải Phòng và Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng và các thông tin khác của trường Đại Học Hải Phòng
Mã trường: THP | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 768 | Nguyễn Thị Kim Hoàn | 06/10/1996 | A | 25.25 |
2 | 1908 | Vũ Thị Phương Thảo | 07/07/1995 | A | 23.75 |
3 | 929 | Lưu Ngọc Huỳnh | 14/01/1996 | A | 23.5 |
4 | 1550 | Nguyễn Thị Oanh | 31/01/1996 | A | 23 |
5 | 1779 | Vũ Thế Tâm | 06/06/1994 | A | 22.75 |
6 | 427 | Bùi Đức Đạt | 11/06/1996 | A | 22.25 |
7 | 2113 | Phạm Văn Tiến | 31/03/1996 | A | 21.75 |
8 | 1514 | Phạm Đào Linh Nhi | 02/12/1996 | A | 21.5 |
9 | 2120 | Vũ Trọng Tiệp | 16/05/1994 | A | 21.5 |
10 | 1191 | Lương Tuấn Linh | 30/08/1996 | A | 21.5 |
11 | 3327 | Vũ Thị Thanh Thùy | 26/10/1996 | A1 | 22.25 |
12 | 2490 | Trần Thị Lâm Anh | 07/09/1996 | A1 | 22 |
13 | 2946 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 13/01/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 2986 | Lưu Thị Lưu Ly | 14/04/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 3025 | Phạm Trà My | 14/04/1996 | A1 | 21.5 |
16 | 2466 | Nguyễn Thị Phương Anh | 30/12/1996 | A1 | 21 |
17 | 2960 | Vũ Thái Linh | 24/01/1996 | A1 | 21 |
18 | 3048 | Lương Thị Thúy Nga | 08/07/1996 | A1 | 20.5 |
19 | 3006 | Lưu Hoàng Hà Mi | 18/05/1996 | A1 | 20.5 |
20 | 3211 | Nguyễn Hùng Sơn | 25/12/1996 | A1 | 20.5 |
21 | 4123 | Nguyễn Quốc Đức Thắng | 07/09/1996 | B | 24.75 |
22 | 3869 | Đào Duy Khánh | 20/09/1996 | B | 24.75 |
23 | 4132 | Lê Văn Thể | 22/10/1996 | B | 24.5 |
24 | 3533 | Vũ Thị Hoàng Anh | 17/10/1996 | B | 22.75 |
25 | 4193 | Phạm Khánh Trang | 08/04/1996 | B | 21.5 |
26 | 3751 | Nguyễn Thu Hằng | 28/10/1996 | B | 21.25 |
27 | 4235 | Lưu Thanh Tùng | 25/12/1996 | B | 21 |
28 | 3964 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | 25/12/1996 | B | 20.75 |
29 | 4265 | Phan Hoàng Vỹ | 21/07/1996 | B | 20.5 |
30 | 3970 | Vũ Thị Minh Ngọc | 11/05/1996 | B | 20.25 |
31 | 4430 | Lê Thu Hiền | 14/08/1996 | C | 25.25 |
32 | 4284 | Vũ Thị Lan Anh | 03/11/1996 | C | 25 |
33 | 4549 | Hoàng Thị Linh | 07/11/1996 | C | 24.5 |
34 | 4363 | Lê Văn Đàm | 24/11/1996 | C | 24.25 |
35 | 4306 | Nguyễn Thị Kim Anh | 04/02/1996 | C | 23.25 |
36 | 4384 | Phạm Thị Hà | 17/10/1996 | C | 23 |
37 | 4301 | Nguyễn Quỳnh Anh | 03/04/1996 | C | 22.75 |
38 | 4761 | Dương Thị Phương Thúy | 19/04/1996 | C | 22.75 |
39 | 4781 | Nguyễn Thị Trang | 11/06/1996 | C | 22.25 |
40 | 4718 | Nguyễn Phương Thảo | 04/06/1996 | C | 22.25 |
41 | 5962 | Vũ Ngọc Lan | 23/03/1996 | D1 | 22.25 |
42 | 6161 | Bùi Thị Lương | 01/09/1996 | D1 | 20.75 |
43 | 7137 | Tô Minh Trang | 07/06/1996 | D1 | 20.5 |
44 | 7091 | Nguyễn Thị Minh Trang | 03/05/1996 | D1 | 20.5 |
45 | 5235 | Trần Thị Thùy Dương | 11/09/1996 | D1 | 20.25 |
46 | 7095 | Mai Thu Trang | 09/09/1996 | D1 | 20.25 |
47 | 6831 | Ngô Hương Thảo | 23/07/1996 | D1 | 20.25 |
48 | 5122 | Đào Thị Chinh | 19/07/1996 | D1 | 20 |
49 | 6630 | Nguyễn Thị Phượng | 02/09/1996 | D1 | 20 |
50 | 6080 | Đinh Mỹ Linh | 26/05/1996 | D1 | 20 |
51 | 7441 | Nguyễn Thanh Hằng | 02/04/1996 | D4 | 18.25 |
52 | 7488 | Phạm Đình Tuấn | 22/11/1995 | D4 | 16 |
53 | 7435 | Nguyễn Thị Bích Duyên | 20/05/1996 | D4 | 15.5 |
54 | 7468 | Nguyễn Quang Phúc | 26/04/1996 | D4 | 14.75 |
55 | 7482 | Nguyễn Như Hải Trang | 05/10/1996 | D4 | 14.5 |
56 | 7443 | Ngô Tiến Hiệp | 05/07/1996 | D4 | 14.25 |
57 | 7485 | Nguyễn Thu Trang | 28/02/1996 | D4 | 13.5 |
58 | 7471 | Tống Thị Phương | 17/09/1996 | D4 | 13.5 |
59 | 7437 | Trần Hương Giang | 23/10/1996 | D4 | 13.25 |
60 | 7440 | Phạm Kim Hạnh | 14/08/1996 | D4 | 13 |
61 | 7883 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 08/01/1996 | M | 22 |
62 | 8001 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 10/04/1996 | M | 22 |
63 | 7800 | Đoàn Kim Ngân | 22/02/1996 | M | 20.75 |
64 | 7526 | Hà Trâm Anh | 04/09/1996 | M | 20.75 |
65 | 7635 | Phạm Thị Mỹ Hoa | 27/07/1996 | M | 20.75 |
66 | 7671 | Lưu Thị Thu Huyền | 13/07/1996 | M | 20.5 |
67 | 7601 | Trần Thị Hảo | 10/02/1996 | M | 20.25 |
68 | 7507 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/10/1996 | M | 20.25 |
69 | 7731 | Nguyễn Thị Liễu | 26/01/1996 | M | 20 |
70 | 7954 | Vũ Thị Thương | 09/02/1995 | M | 20 |
71 | 8088 | Đỗ Thị Bích Ngân | 21/02/1996 | T | 19.25 |
72 | 8079 | Lưu Trung Hưởng | 25/01/1996 | T | 19 |
73 | 8080 | Ngô Xuân Kiên | 16/03/1996 | T | 19 |
74 | 8109 | Vũ Đức Tuấn | 19/07/1994 | T | 18.25 |
75 | 8058 | Phạm Thị Cúc | 09/03/1996 | T | 17.75 |
76 | 8082 | Nguyễn Gia Long | 22/04/1996 | T | 17.5 |
77 | 8051 | Phạm Quang Anh | 26/12/1995 | T | 17.5 |
78 | 8108 | Nguyễn Đức Tuân | 14/06/1996 | T | 17.5 |
79 | 8093 | Dương Đức Quyết | 30/01/1996 | T | 17.25 |
80 | 8083 | Phạm Văn Lượng | 24/07/1996 | T | 17.25 |
81 | 8139 | Cao Mạnh Hùng | 18/09/1996 | V | 21.25 |
82 | 8122 | Nguyễn Doanh Cường | 06/04/1996 | V | 20.75 |
83 | 8128 | Phạm Minh Đức | 14/08/1996 | V | 20 |
84 | 8129 | Tô Trường Giang | 27/10/1986 | V | 18.25 |
85 | 8125 | Hoàng Đức Dương | 23/09/1996 | V | 17.75 |
86 | 8115 | Nguyễn Hoàng Anh | 23/01/1996 | V | 17.75 |
87 | 8144 | Bùi Tùng Lâm | 24/10/1996 | V | 17.75 |
88 | 8157 | Nguyễn Mạnh Quang | 03/07/1996 | V | 17.5 |
89 | 8177 | Lê Văn Trường | 12/01/1996 | V | 17.5 |
90 | 8171 | Khổng Minh Thông | 02/03/1995 | V | 17 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Hải Phòng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Hải Phòng.