Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Hùng Vương chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Hùng Vương và Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương và các thông tin khác của trường Đại Học Hùng Vương
Mã trường: THV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 500 | Phan Thị Lý | 19/09/1996 | A | 21 |
2 | 506 | Nguyễn Thị Mai | 29/08/1996 | A | 20.75 |
3 | 889 | Lê Nguyễn Hải Yến | 07/09/1996 | A | 20.5 |
4 | 712 | Phan Thu Thoả | 25/11/1996 | A | 20.5 |
5 | 683 | Lê Thu Thảo | 19/11/1996 | A | 20.5 |
6 | 803 | Trần Quang Trọng | 20/02/1996 | A | 20.5 |
7 | 190 | Phạm Thu Hà | 15/04/1996 | A | 20.5 |
8 | 605 | Vương Minh Phương | 02/10/1996 | A | 20.25 |
9 | 258 | Lại Thị Ngọc Hiền | 17/09/1996 | A | 20 |
10 | 100 | Nguyễn Huy Du | 30/05/1996 | A | 20 |
11 | 972 | Cao Thị Hằng Nga | 02/05/1996 | A1 | 21.75 |
12 | 994 | Lưu Lan Phương | 22/11/1996 | A1 | 20.75 |
13 | 1009 | Lê Phương Thảo | 08/12/1996 | A1 | 20 |
14 | 910 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 24/09/1996 | A1 | 19.25 |
15 | 1012 | Mai Thị Thu Thảo | 13/10/1995 | A1 | 18.5 |
16 | 1048 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 18/03/1996 | A1 | 18.5 |
17 | 1051 | Nguyễn Tuấn Vũ | 27/09/1996 | A1 | 18.25 |
18 | 935 | Nguyễn Đức Hoàng | 21/12/1996 | A1 | 17.75 |
19 | 906 | Vũ Thị Linh Chi | 19/03/1996 | A1 | 17.25 |
20 | 963 | Vũ Thị Bích Lợi | 22/10/1996 | A1 | 17 |
21 | 1156 | Bùi Thanh Hùng | 13/09/1996 | B | 20.25 |
22 | 1169 | Hà Thị Thu Hường | 28/10/1996 | B | 19.75 |
23 | 1280 | Đào Anh Thư | 23/07/1996 | B | 19.5 |
24 | 1122 | Hoàng Thị Hà | 16/08/1996 | B | 18.25 |
25 | 1294 | Nguyễn Anh Thu Trang | 22/12/1996 | B | 18 |
26 | 1317 | Trần Thị Ngọc Vân | 17/08/1996 | B | 18 |
27 | 1080 | Lê Quỳnh Châm | 10/07/1996 | B | 17.5 |
28 | 1318 | Trương Thị Cẩm Vân | 02/04/1995 | B | 17.25 |
29 | 1121 | Dương Thị Hà | 24/11/1996 | B | 17 |
30 | 1207 | Phạm Thị Hồng Minh | 17/08/1996 | B | 17 |
31 | 1607 | Hoàng Thị Thu Loan | 26/05/1996 | C | 26.75 |
32 | 1440 | Đỗ Thị Minh Hà | 01/09/1996 | C | 25.5 |
33 | 1467 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10/06/1996 | C | 25.5 |
34 | 1735 | Lê Thị Thanh | 15/06/1996 | C | 25.25 |
35 | 1651 | Trần Thị Minh Nguyệt | 18/12/1995 | C | 25 |
36 | 1682 | Nguyễn Thu Phương | 23/01/1996 | C | 24.75 |
37 | 1689 | Hứa Thị Minh Phương | 25/03/1996 | C | 24.5 |
38 | 1720 | Ngô Thị Sơn | 18/02/1996 | C | 24.5 |
39 | 1342 | Hoàng Thị Vân Anh | 21/03/1996 | C | 23.75 |
40 | 1346 | Lưu Huyền Ngọc ánh | 23/03/1996 | C | 23.25 |
41 | 1906 | Trần Thị Anh | 26/11/1996 | D1 | 19.25 |
42 | 2227 | Phan Danh Tài | 09/03/1995 | D1 | 19 |
43 | 1926 | Nguyễn Thị Lan Anh | 31/12/1996 | D1 | 18.75 |
44 | 2165 | Hà Thu Ngân | 04/04/1996 | D1 | 18.75 |
45 | 1980 | Phạm Việt Hà | 24/11/1996 | D1 | 18.75 |
46 | 2134 | Nguyễn Thị Lý | 18/05/1995 | D1 | 18.5 |
47 | 2287 | Phan Thị Huyền Trang | 09/10/1996 | D1 | 18.5 |
48 | 2163 | Phùng Thị Thúy Nga | 08/04/1996 | D1 | 18 |
49 | 1910 | Đặng Thị Vân Anh | 09/09/1996 | D1 | 17.75 |
50 | 2193 | Lê Thị Thúy Oanh | 19/11/1996 | D1 | 17.5 |
51 | 2346 | Nguyễn Thị Thu Hà | 08/08/1995 | D4 | 19 |
52 | 2349 | Lưu Văn Vương | 26/05/1995 | D4 | 9.75 |
53 | 2348 | Hà Đức Thiện | 06/09/1996 | D4 | 8.75 |
54 | 2739 | Lê Thị Xuân | 29/05/1989 | H | 20 |
55 | 2734 | Đinh Thị Dịu | 17/11/1993 | H | 18.5 |
56 | 2733 | Trần Thị Aly | 05/09/1993 | H | 18 |
57 | 2735 | Nguyễn Thị Hồng Hảo | 10/06/1993 | H | 18 |
58 | 2736 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/06/1991 | H | 18 |
59 | 2737 | Nguyễn Thùy Linh | 24/09/1992 | H | 18 |
60 | 2740 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/08/1991 | H | 16 |
61 | 2738 | Hà Vũ Thuật | 14/10/1991 | H | 14 |
62 | 2579 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 02/11/1996 | M | 19.25 |
63 | 2402 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12/12/1996 | M | 19.25 |
64 | 2611 | Cao Thị Thuý | 22/11/1996 | M | 19.25 |
65 | 2474 | Bùi Thị Nhật Lệ | 27/07/1996 | M | 19 |
66 | 2517 | Đào Phương Nga | 11/10/1996 | M | 18.75 |
67 | 2585 | Phùng Thị Sáng | 28/04/1996 | M | 18.25 |
68 | 2596 | Lê Thị Phương Thảo | 08/11/1996 | M | 18.25 |
69 | 2358 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 26/10/1996 | M | 18 |
70 | 2444 | Dương Thị Huệ | 03/10/1996 | M | 18 |
71 | 2622 | Nguyễn Thị Thương | 10/12/1996 | M | 17.5 |
72 | 2746 | Hà Trung Hiếu | 27/10/1996 | N | 21 |
73 | 2753 | Ngô Thu Thủy | 23/09/1996 | N | 21 |
74 | 2751 | Đỗ Công Thái | 17/11/1986 | N | 20.75 |
75 | 2744 | Nguyễn Thị Thu Hà | 18/01/1995 | N | 20.25 |
76 | 2754 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 24/02/1987 | N | 18.75 |
77 | 2743 | Lê Hương Giang | 28/07/1996 | N | 18.5 |
78 | 2745 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/10/1996 | N | 18 |
79 | 2747 | Nguyễn Văn Lương | 06/08/1992 | N | 18 |
80 | 2741 | Trần Quỳnh Anh | 19/11/1996 | N | 16 |
81 | 2742 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 26/02/1982 | N | 15.25 |
82 | 2691 | Trần Quang Hưng | 10/08/1996 | T | 15.5 |
83 | 2689 | Trần Thu Huyền | 16/12/1996 | T | 15.25 |
84 | 2715 | Hoàng Văn Thảo | 13/02/1995 | T | 15 |
85 | 2706 | Sái Việt Nghiêm | 25/10/1996 | T | 14 |
86 | 2664 | Nguyễn Đức Bình | 22/04/1996 | T | 13.75 |
87 | 2695 | Phan Tùng Lâm | 21/07/1989 | T | 13.75 |
88 | 2704 | Nguyễn Hoài Nam | 06/01/1996 | T | 13.25 |
89 | 2714 | Lê Minh Thành | 21/10/1993 | T | 13.25 |
90 | 2673 | Nguyễn Văn Dũng | 20/08/1993 | T | 13 |
91 | 2675 | Chẩn Seo Dương | 24/04/1995 | T | 13 |
Đề nhận điểm chuẩn các trường đại học cao đẳng năm 2015 nhanh,chính xác nhất!
Hãy soạn tin: DCL(cách)MaTruong(cach)MaNganh gửi 8712
VD: Tra cứu điểm chuẩn trường ĐH Bách khoa HN, mã truong BKA, mã ngành D520101, soạn tin: DCL BKA D520101 gửi đến số 8712
Kết bạn với Diemthi.Tuyensinh247.com để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Danh sách thủ khoa Đại Học Hùng Vương năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Hùng Vương.