Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
Mã trường: DHT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 22865 | Trần Ngọc Quang | 16/06/1996 | A | 26.5 |
2 | 22405 | Nguyễn Đắc Hưng | 04/09/1996 | A | 24.5 |
3 | 23486 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 03/11/1996 | A | 23.75 |
4 | 24029 | Nguyễn Phước Nhật | 15/05/1996 | A | 23.5 |
5 | 22406 | Bùi Thị Thanh Hương | 19/03/1996 | A | 23.5 |
6 | 22663 | Hoàng Lê Quỳnh Nguyên | 14/01/1996 | A | 23.25 |
7 | 22349 | Đỗ Thị Ngọc ánh | 14/05/1996 | A | 23.25 |
8 | 22721 | Hoàng Thị Mỷ Vân | 30/06/1996 | A | 23 |
9 | 22499 | Trần Quang Thái | 02/08/1996 | A | 23 |
10 | 23284 | Võ Khắc Hùng | 14/04/1996 | A | 22.75 |
11 | 30974 | Bùi Thị ái Diệu | 09/04/1996 | A1 | 21 |
12 | 31075 | Từ Công Minh | 12/08/1996 | A1 | 20.25 |
13 | 31055 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03/01/1996 | A1 | 20 |
14 | 31123 | Phan Gia Phước | 05/07/1996 | A1 | 20 |
15 | 31128 | Đoàn Minh Quang | 23/03/1996 | A1 | 20 |
16 | 31127 | Tôn Thất Tường Quang | 22/10/1996 | A1 | 19 |
17 | 30980 | Hoàng Lê Thị Thùy Dương | 19/11/1996 | A1 | 19 |
18 | 31122 | Nguyễn Văn Phước | 07/08/1996 | A1 | 19 |
19 | 31121 | Nguyễn Hữu Phước | 29/10/1996 | A1 | 18.75 |
20 | 31132 | Dương Văn Quyền | 24/05/1996 | A1 | 18.5 |
21 | 50279 | Trương Phúc Hải | 18/10/1996 | B | 25.75 |
22 | 50415 | Trần Ngọc Quang | 16/06/1996 | B | 24.5 |
23 | 50451 | Trần Thiện Thanh | 09/04/1996 | B | 22.25 |
24 | 50352 | Nguyễn Thị Lịch | 20/05/1996 | B | 22 |
25 | 50511 | Võ Minh Tuệ | 05/01/1995 | B | 22 |
26 | 50333 | Nguyễn Anh Kiệt | 07/05/1996 | B | 21.75 |
27 | 50514 | Phan Đình Tùng | 07/04/1996 | B | 21.75 |
28 | 50401 | Nguyễn Vĩnh Phú | 21/01/1996 | B | 21.5 |
29 | 50488 | Võ Thị Hương Trà | 16/01/1996 | B | 21.25 |
30 | 50252 | Hoàng Nghĩa Anh Dũng | 17/03/1996 | B | 21.25 |
31 | 68765 | Phạm Thị Hằng Linh | 22/05/1996 | C | 26 |
32 | 68896 | Nguyễn Như Thảo | 09/08/1996 | C | 24 |
33 | 69006 | Cao Mỹ Uyên | 17/12/1996 | C | 23.5 |
34 | 69285 | Nguyễn Thị Hồng Xuyến | 18/08/1996 | C | 23.25 |
35 | 68976 | Đặng Thị Việt Trinh | 04/04/1996 | C | 23 |
36 | 68451 | Phan Thị Hà Linh | 26/07/1996 | C | 22.75 |
37 | 68735 | Bùi Thảo Hương | 03/06/1996 | C | 22.25 |
38 | 68493 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 15/02/1996 | C | 22 |
39 | 68614 | Hoàng Thị Vân Anh | 12/09/1995 | C | 21.75 |
40 | 68432 | Trần Thị An | 27/06/1996 | C | 21.5 |
41 | 77047 | Cao Hải Định | 20/04/1996 | D1 | 20 |
42 | 77155 | Ngô Văn Quốc Việt | 02/09/1996 | D1 | 19.5 |
43 | 77034 | Nguyễn Nhật Xuân An | 13/04/1996 | D1 | 19.25 |
44 | 77082 | Trương Thị Ngọc Lý | 27/07/1996 | D1 | 18.75 |
45 | 77049 | Hà Ngọc Minh Đức | 25/08/1996 | D1 | 18.5 |
46 | 77099 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 07/01/1996 | D1 | 18.5 |
47 | 77132 | Đoàn Thanh Thoa | 01/09/1996 | D1 | 18.25 |
48 | 77151 | Huỳnh Thị Trưng | 06/08/1996 | D1 | 18.25 |
49 | 77017 | Hồ Tuấn Bảo Lâm | 23/11/1996 | D1 | 18 |
50 | 77158 | Hồ Nhật Khánh Vy | 02/09/1996 | D1 | 17.5 |
51 | 31472 | Lê Thị Thu Hương | 01/01/1996 | V | 22 |
52 | 31397 | Nguyễn Thành Đạt | 20/05/1993 | V | 21.5 |
53 | 31404 | Nguyễn Thiên Định | 24/02/1996 | V | 21.25 |
54 | 31413 | Hoàng Khánh Hà | 30/05/1996 | V | 21.25 |
55 | 31535 | Lê Công Nghĩa | 24/09/1996 | V | 21.25 |
56 | 31376 | Nguyễn Vũ Nhật Cường | 19/03/1996 | V | 21 |
57 | 31537 | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 16/11/1996 | V | 20.75 |
58 | 31602 | Bùi Xuân Tài | 13/03/1996 | V | 20.5 |
59 | 31581 | Châu Hữu Phước | 22/06/1996 | V | 20.5 |
60 | 31668 | Hoàng Văn Trung | 02/01/1996 | V | 20.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế.