Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTZ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 10359 | Lê Thị Thu | 15/10/1996 | A | 21 |
2 | 3276 | Nguyễn Thu Hằng | 01/02/1996 | A | 20.75 |
3 | 5703 | Nguyễn Thị Phương Lan | 20/07/1996 | A | 20.25 |
4 | 7942 | Phạm Thị Nhung | 27/10/1996 | A | 20 |
5 | 6257 | Vũ Thùy Linh | 25/09/1996 | A | 19.5 |
6 | 6768 | Trần Thanh Mai | 26/11/1996 | A | 19.25 |
7 | 5960 | Hoàng Thị Liễu | 25/11/1996 | A | 19 |
8 | 5053 | Ngô Thị Hoài Hương | 19/11/1990 | A | 18.5 |
9 | 1103 | Lương Văn Chuyền | 15/11/1996 | A | 18 |
10 | 9425 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 15/09/1996 | A | 18 |
11 | 439 | Phạm Thị Kim Anh | 17/01/1996 | B | 20 |
12 | 8094 | Lương Thị Nguyệt Nga | 04/10/1996 | B | 20 |
13 | 1909 | Hồ Đức Duy | 19/03/1996 | B | 20 |
14 | 715 | Trần Gia Bảo | 12/07/1996 | B | 19.75 |
15 | 6518 | Nguyễn Thị Liên | 04/06/1996 | B | 19 |
16 | 7378 | Nguyễn Thị Mai Ly | 24/12/1996 | B | 18.75 |
17 | 7361 | Nguyễn Phương Ly | 16/06/1995 | B | 18.5 |
18 | 6588 | Bùi Thùy Linh | 02/11/1996 | B | 18.5 |
19 | 11472 | Nghiêm Thị Thuỳ | 30/10/1996 | B | 18.5 |
20 | 14177 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/09/1996 | B | 18.5 |
21 | 1443 | Lê Thị Mây | 04/03/1995 | C | 23 |
22 | 1373 | Nguyễn Hữu Lưu | 02/02/1987 | C | 22.25 |
23 | 1 | Bùi Hoàng Anh | 02/03/1996 | C | 22.25 |
24 | 591 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 20/02/1996 | C | 21.5 |
25 | 1534 | Mai Thị Nga | 11/06/1996 | C | 20.5 |
26 | 1278 | Nguyễn Giao Linh | 24/07/1996 | C | 20.5 |
27 | 2222 | Vi Thị Thuận | 30/01/1996 | C | 20.5 |
28 | 1949 | Nông Văn Sống | 08/04/1996 | C | 20.5 |
29 | 1331 | Đỗ Thành Long | 02/04/1995 | C | 19.5 |
30 | 1023 | Đỗ Thị Thu Hương | 20/02/1996 | C | 19.5 |
31 | 385 | Trần Linh Chi | 06/01/1996 | D1 | 20.25 |
32 | 3371 | Trần Lý Thu Thảo | 01/01/1996 | D1 | 18.75 |
33 | 1522 | Nguyễn Hữu Huy | 29/07/1995 | D1 | 18.25 |
34 | 3801 | Đỗ Huyền Trang | 24/12/1996 | D1 | 18 |
35 | 2910 | Mai Lan Phương | 07/02/1995 | D1 | 18 |
36 | 2056 | Phạm Khánh Linh | 30/11/1996 | D1 | 17.5 |
37 | 2996 | Nguyễn Yến Phượng | 11/03/1996 | D1 | 17 |
38 | 2074 | Trần Mỹ Linh | 10/02/1996 | D1 | 17 |
39 | 3270 | Trần Công Thành | 01/06/1989 | D1 | 16.5 |
40 | 3199 | Đỗ Thị Minh Tâm | 20/08/1996 | D1 | 16 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên.