Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Bắc chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Bắc và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Bắc
Mã trường: UKB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 431 | Đoàn Thị Mơ | 18/04/1996 | A | 21 |
2 | 427 | Ngô Đoàn Anh Minh | 22/08/1995 | A | 20.5 |
3 | 35 | Vũ Thị Ngọc ánh | 15/06/1996 | A | 20.25 |
4 | 732 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/08/1996 | A | 19.75 |
5 | 232 | Hoàng Công Hoan | 19/01/1996 | A | 19.75 |
6 | 86 | Nguyễn Mạnh Cường | 11/03/1996 | A | 19.5 |
7 | 410 | Đặng Văn Mạnh | 15/02/1996 | A | 19.5 |
8 | 485 | Nguyễn Trường Nhân | 01/12/1992 | A | 19.25 |
9 | 185 | Nguyễn Thị Hằng | 20/06/1996 | A | 19.25 |
10 | 146 | Phạm Văn Đức | 24/06/1996 | A | 19.25 |
11 | 823 | Nguyễn Thị Đào | 18/09/1996 | A1 | 20 |
12 | 897 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 17/09/1996 | A1 | 20 |
13 | 807 | Nguyễn Thị Tú Chinh | 17/02/1996 | A1 | 19.75 |
14 | 865 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14/06/1996 | A1 | 19.75 |
15 | 1017 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 11/02/1996 | A1 | 19.5 |
16 | 1091 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/07/1996 | A1 | 19 |
17 | 1036 | Trịnh Thị Thủy | 15/03/1996 | A1 | 18 |
18 | 1064 | Nguyễn Tiến Trọng | 20/07/1996 | A1 | 18 |
19 | 1016 | Nguyễn Thị Thảo | 03/09/1996 | A1 | 17.75 |
20 | 835 | Trịnh Châu Giang | 13/06/1996 | A1 | 17.75 |
21 | 1238 | Nguyễn Thị Mây | 10/06/1996 | C | 24.75 |
22 | 1318 | Đặng Thị Thảo | 27/08/1996 | C | 24.5 |
23 | 1337 | Phạm Thị Thu | 03/11/1996 | C | 22.75 |
24 | 1110 | Nguyễn Thị Hồng Chiên | 15/01/1996 | C | 22.75 |
25 | 1333 | Bùi Thị Thơm | 18/06/1996 | C | 22.5 |
26 | 1350 | Nguyễn Thị Tình | 02/11/1996 | C | 22.5 |
27 | 1237 | Ngọ Tuyết Ngọc Mai | 14/09/1996 | C | 21.75 |
28 | 1230 | Hoàng Thị Ly | 06/02/1996 | C | 21.5 |
29 | 1316 | Trần Thị Thao | 16/05/1995 | C | 21.25 |
30 | 1140 | Lưu Thị Giang | 28/08/1994 | C | 21.25 |
31 | 1698 | Nguyễn Thị Mến | 01/02/1996 | D1 | 19.25 |
32 | 1628 | Nguyễn Phú Khánh | 24/06/1995 | D1 | 19 |
33 | 2014 | Nguyễn Tấn Sang | 01/07/1996 | D1 | 18.5 |
34 | 2007 | Nguyễn Việt Hùng | 08/10/1995 | D1 | 18 |
35 | 1726 | Nguyễn Thị Ngân | 27/07/1996 | D1 | 18 |
36 | 1997 | Nguyễn Xuân Minh | 18/09/1996 | D1 | 18 |
37 | 2006 | Lê Thanh Thủy | 27/06/1996 | D1 | 18 |
38 | 1663 | Lê Thị Thùy Linh | 12/12/1996 | D1 | 17.75 |
39 | 1996 | Dương Nguyên Trang | 11/01/1996 | D1 | 17.75 |
40 | 1856 | Nguyễn Thị Thương | 23/06/1996 | D1 | 17.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Bắc năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Bắc.