Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Mã trường: DQK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 593 | Hoàng Mạnh Đức | 20/04/1996 | A | 26 |
2 | 1618 | Vũ Ngọc Nam | 15/11/1992 | A | 23.75 |
3 | 2478 | Nguyễn Thành Trung | 25/08/1996 | A | 23.5 |
4 | 2166 | Hoàng Văn Thắng | 15/05/1996 | A | 23.5 |
5 | 1443 | Hoàng Duy Lợi | 24/12/1993 | A | 22.75 |
6 | 2150 | Vũ Thị Phương Thảo | 02/08/1991 | A | 22.75 |
7 | 1930 | Đỗ Lệ Quỳnh | 28/09/1996 | A | 22.5 |
8 | 287 | Cù Vũ Cao Cường | 19/04/1996 | A | 22.25 |
9 | 2553 | Phí Mạnh Tuấn | 10/09/1995 | A | 22 |
10 | 2719 | Nguyễn Hoàng Việt | 17/10/1989 | A | 21.75 |
11 | 2081 | Phạm Quốc Việt | 17/01/1996 | A1 | 23.25 |
12 | 65 | Nguyễn Tuấn Anh | 09/07/1996 | A1 | 23.25 |
13 | 1419 | Nguyễn Hà Phương | 21/09/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 2052 | Nguyễn Khánh Vân | 17/10/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 1806 | Trần Bùi Hà Trang | 18/12/1996 | A1 | 21.75 |
16 | 1466 | Trần Chí Minh Quân | 06/03/1996 | A1 | 21.25 |
17 | 544 | Nguyễn Thu Hằng | 05/02/1996 | A1 | 21.25 |
18 | 458 | Đinh Thu Hà | 15/11/1996 | A1 | 21.25 |
19 | 1462 | Phạm Minh Quân | 13/09/1993 | A1 | 21 |
20 | 982 | Đỗ Mỹ Linh | 18/09/1996 | A1 | 21 |
21 | 170 | Nguyễn Minh Duy | 02/01/1996 | C | 25 |
22 | 73 | Vương Tài Linh | 29/08/1996 | C | 24.75 |
23 | 112 | Đỗ Thị Thanh | 13/02/1996 | C | 23 |
24 | 97 | Bùi Thị Phương | 03/07/1996 | C | 22.75 |
25 | 74 | Vũ Tú Linh | 08/01/1996 | C | 22.75 |
26 | 118 | Nguyễn Phương Thảo | 25/02/1995 | C | 21.75 |
27 | 83 | Phạm Trà My | 03/11/1996 | C | 21.75 |
28 | 17 | Nguyễn Văn Cường | 03/07/1996 | C | 21.5 |
29 | 131 | Nguyễn Thị Hiền Trang | 18/10/1996 | C | 21.25 |
30 | 119 | Mai Thị Thắm | 10/02/1996 | C | 21 |
31 | 1045 | Nguyễn Thị ánh Hồng | 09/01/1993 | D1 | 23.5 |
32 | 1857 | Nguyễn Bích Ngọc | 08/08/1996 | D1 | 23.5 |
33 | 1512 | Mai Diệu Linh | 29/03/1995 | D1 | 23.5 |
34 | 2891 | Nguyễn Thanh Tùng | 30/06/1991 | D1 | 23 |
35 | 1839 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 21/10/1996 | D1 | 22.75 |
36 | 1840 | Đinh Thị Ngọc | 15/10/1993 | D1 | 22.5 |
37 | 1499 | Quách Hà Linh | 23/11/1995 | D1 | 22.5 |
38 | 1219 | Văn Thị Kiều Hương | 22/09/1995 | D1 | 22.25 |
39 | 1554 | Nguyễn Bảo Long | 15/03/1996 | D1 | 22.25 |
40 | 1311 | Nguyễn Duy Khánh | 24/02/1992 | D1 | 22.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội.