Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
Mã trường: DDQ | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 17223 | Nguyễn Duy Sơn | 13/06/1996 | A | 26.25 |
2 | 16445 | Hứa Thị Phương Ngọc | 27/06/1996 | A | 26 |
3 | 16856 | Nguyễn Vĩnh Phúc | 03/02/1996 | A | 25.75 |
4 | 18178 | Hà Thị Minh Trâm | 06/05/1996 | A | 25.5 |
5 | 16198 | Trần Thị Nguyệt Minh | 22/01/1996 | A | 25.25 |
6 | 18665 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 06/01/1996 | A | 25.25 |
7 | 16392 | Nguyễn Thị Ngân | 01/07/1996 | A | 24.75 |
8 | 17080 | Phan Thị Thanh Quyên | 15/09/1996 | A | 24.75 |
9 | 17863 | Lê Thị Thu Thủy | 04/10/1996 | A | 24.75 |
10 | 15466 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 16/01/1996 | A | 24.75 |
11 | 20347 | Hoàng Phương Minh | 27/08/1996 | A1 | 26.75 |
12 | 19422 | Đặng Thanh Giang | 21/04/1996 | A1 | 25.25 |
13 | 19630 | Ngô Nữ Như Hằng | 20/04/1996 | A1 | 25.25 |
14 | 21907 | Võ Thị Hoài Trâm | 10/07/1996 | A1 | 25 |
15 | 20060 | Phạm Thị Kim Lành | 10/01/1996 | A1 | 24.75 |
16 | 21122 | Nguyễn Phạm Thuý Quỳnh | 26/04/1996 | A1 | 24.5 |
17 | 19423 | Lê Hà Giang | 26/11/1996 | A1 | 24.5 |
18 | 19647 | Lê Diễm Hằng | 17/04/1996 | A1 | 24.5 |
19 | 19962 | Thái Mạnh Kha | 20/09/1996 | A1 | 24.5 |
20 | 19272 | Lê Nguyễn Đức Duy | 21/09/1996 | A1 | 24.5 |
21 | 22466 | Hoàng Thị Thùy Hương | 01/07/1995 | C | 21 |
22 | 22421 | Lê Quang Quý Bảo | 25/09/1996 | C | 20.75 |
23 | 22494 | Nguyễn Thị Lụa | 07/01/1996 | C | 18 |
24 | 22556 | Lê Thị Thu Thảo | 30/09/1996 | C | 18 |
25 | 22587 | Trần Văn Tưởng | 14/12/1996 | C | 17.75 |
26 | 22506 | Ngô Thị Kim Ngân | 11/05/1996 | C | 17 |
27 | 22449 | Dương Thị Thanh Hiền | 05/10/1996 | C | 16.5 |
28 | 22477 | Nguyễn Thị Bích Liên | 13/06/1996 | C | 15.75 |
29 | 22485 | Nguyễn Duy Linh | 13/06/1995 | C | 15.5 |
30 | 22525 | Phan Hữu Phong | 03/09/1996 | C | 15.5 |
31 | 23977 | Nguyễn Nho Minh Trung | 10/10/1996 | D1 | 24.75 |
32 | 23660 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 11/04/1996 | D1 | 24.25 |
33 | 23270 | Hoàng Phương Minh | 27/08/1996 | D1 | 24.25 |
34 | 23447 | Lê Thị Yến Nhi | 12/04/1996 | D1 | 23.5 |
35 | 23343 | Phạm Thị Ngân | 29/10/1996 | D1 | 23.5 |
36 | 23550 | Nguyễn Thị Bảo Phước | 21/01/1996 | D1 | 23.25 |
37 | 23672 | Phan Công Thành | 25/02/1996 | D1 | 23.25 |
38 | 22872 | Lê Thị Ngọc Hà | 03/06/1996 | D1 | 23.25 |
39 | 22962 | Vũ Bảo Hiền | 23/09/1996 | D1 | 23 |
40 | 23469 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 15/01/1996 | D1 | 23 |
41 | 24154 | Nguyễn Thị Hương | 24/12/1996 | D3 | 22 |
42 | 24150 | Đỗ Thị Minh Anh | 06/02/1996 | D3 | 21.5 |
43 | 24153 | Phạm Lê Gia Hân | 13/06/1996 | D3 | 21.25 |
44 | 24155 | Hoàng Thảo Liên | 14/06/1996 | D3 | 21.25 |
45 | 24161 | Nguyễn Đình Anh Tài | 17/05/1996 | D3 | 20.25 |
46 | 24156 | Ngô Thị Khánh Linh | 03/02/1996 | D3 | 20 |
47 | 24162 | Nguyễn Nguyên Ngọc Thúy | 02/05/1996 | D3 | 17 |
48 | 24159 | Đoàn Khuê Nhi | 07/06/1996 | D3 | 16.25 |
49 | 24160 | Nguyễn Đức Đăng Quang | 09/07/1996 | D3 | 13.75 |
50 | 24152 | Bùi Duy Anh | 11/08/1996 | D3 | 12.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng.