Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
Mã trường: DHK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 14838 | Huỳnh Nguyễn Công Anh | 28/05/1996 | A | 24.5 |
2 | 13928 | Huỳnh Văn Đức | 07/06/1995 | A | 23.5 |
3 | 14875 | Nguyễn Phúc Hậu | 16/12/1996 | A | 22.75 |
4 | 13966 | Đoàn Minh Hà | 26/02/1996 | A | 22.5 |
5 | 14873 | Huỳnh Thị Thu Hằng | 01/02/1996 | A | 22.25 |
6 | 13770 | Trần Hưng Thiện Vinh | 26/08/1995 | A | 22.25 |
7 | 13026 | Trần Thị Thanh Nhàn | 16/11/1996 | A | 22 |
8 | 13899 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | 02/02/1996 | A | 22 |
9 | 14524 | Trần Viết Tải | 24/06/1996 | A | 22 |
10 | 14313 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 15/06/1996 | A | 22 |
11 | 29569 | Lê Quỳnh Châu | 09/05/1996 | A1 | 23.75 |
12 | 29557 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 06/08/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 29872 | Nguyễn Thị Nguyên Thảo | 31/01/1996 | A1 | 23.5 |
14 | 29130 | Trương Thị Thanh Thảo | 24/02/1996 | A1 | 23 |
15 | 29558 | Trần Quốc Tuệ Anh | 14/03/1996 | A1 | 22.75 |
16 | 29340 | Lê Ngọc Uyên Sa | 15/10/1996 | A1 | 22.75 |
17 | 29799 | Đặng Phan Uyên Nhi | 29/08/1996 | A1 | 22.5 |
18 | 29533 | Hoàng Thị Xuân Tiên | 12/05/1996 | A1 | 22.5 |
19 | 29484 | Đoàn Nam Anh | 13/08/1996 | A1 | 22.5 |
20 | 30053 | Nguyễn ánh Lạc Thư | 01/02/1996 | A1 | 22.25 |
21 | 75410 | Trần Thị Mỹ Hoài | 06/04/1996 | D1 | 23 |
22 | 75466 | Đoàn Thị Thanh Bình | 17/01/1996 | D1 | 22.75 |
23 | 75626 | Nguyễn Linh Ngọc | 10/02/1996 | D1 | 22.5 |
24 | 75803 | Đỗ Lê Thanh Thủy | 25/10/1996 | D1 | 22.5 |
25 | 75632 | Đặng Hoàng Hạnh Nguyên | 09/03/1996 | D1 | 22.25 |
26 | 74876 | Đặng Thị Thanh Thương | 29/04/1996 | D1 | 22 |
27 | 75134 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 20/09/1996 | D1 | 21.75 |
28 | 75470 | Trần Viết Giáng Châu | 17/06/1996 | D1 | 21.75 |
29 | 75346 | Nguyễn ánh Lạc Thư | 01/02/1996 | D1 | 21.75 |
30 | 75806 | Trần Thị ánh Thư | 11/01/1996 | D1 | 21.5 |
31 | 77212 | Nguyễn Công Hiếu | 02/12/1993 | D2 | 18.75 |
32 | 77279 | Lê Thị Kim Phụng | 15/06/1996 | D3 | 18.5 |
33 | 77276 | Trương Thị Thảo Uyên | 11/04/1996 | D3 | 17.5 |
34 | 77278 | Châu Minh Nhật | 01/05/1996 | D3 | 16 |
35 | 77271 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 27/10/1996 | D3 | 15.25 |
36 | 77268 | Đoàn Văn Thanh Liêm | 25/09/1996 | D3 | 11.5 |
37 | 77272 | Võ Duy Quyền | 15/09/1994 | D3 | 4.75 |
38 | 77270 | Võ Thị Kều Nga | 22/03/1996 | D3 | 0 |
39 | 77280 | Trần Thị Tâm | 22/09/1996 | D3 | 0 |
40 | 77275 | Nguyễn Thị Oanh | 04/05/1996 | D3 | 0 |
41 | 77281 | Đỗ Thị Minh Anh | 06/02/1996 | D3 | 0 |
42 | 77290 | Nguyễn Thị Vân Anh | 15/10/1996 | D4 | 0 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế.