Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
Mã trường: DKK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 5170 | Lương Thị Yến Như | 23/05/1995 | A | 22.75 |
2 | 7875 | Ngọ Thị út | 15/05/1996 | A | 22.25 |
3 | 11584 | Phạm Thị Nhung | 14/08/1996 | A | 22.25 |
4 | 5409 | Phạm Hà Phương | 15/04/1996 | A | 21.75 |
5 | 1085 | Nguyễn Thị Duyên | 25/01/1995 | A | 21.5 |
6 | 11461 | Nguyễn Thị Ngọc | 22/02/1996 | A | 21.25 |
7 | 1658 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 02/12/1996 | A | 21 |
8 | 5004 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20/08/1996 | A | 21 |
9 | 6139 | Lương Bình Thành | 10/01/1996 | A | 20.75 |
10 | 6712 | Bùi Thanh Thúy | 27/10/1996 | A | 20.75 |
11 | 19937 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 25/08/1996 | A1 | 23 |
12 | 17515 | Phan Thanh Tâm | 13/01/1996 | A1 | 22.75 |
13 | 15203 | Giáp Thị Hồng | 10/04/1996 | A1 | 22.75 |
14 | 20116 | Trần Thị Hường | 15/02/1996 | A1 | 22.5 |
15 | 18026 | Lê Thanh Thủy | 19/03/1996 | A1 | 22.25 |
16 | 14470 | Nguyễn Anh Đức | 05/08/1996 | A1 | 22 |
17 | 14635 | Nguyễn Thị Việt Hà | 03/04/1996 | A1 | 22 |
18 | 13647 | Lê Hà Anh | 26/09/1996 | A1 | 22 |
19 | 18244 | Phạm Quỳnh Trang | 31/07/1996 | A1 | 22 |
20 | 21117 | Nghiêm Minh Thuỷ | 25/12/1996 | A1 | 21.75 |
21 | 22899 | Nguyễn Thị Thùy | 25/09/1996 | B | 21.75 |
22 | 22572 | Mai Kiều Oanh | 12/09/1996 | B | 21.5 |
23 | 22877 | Nguyễn Hồng Thuỷ | 28/06/1996 | B | 21.25 |
24 | 22367 | Nguyễn Thị Lý | 20/01/1996 | B | 21.25 |
25 | 22474 | Nguyễn Thị Ngân | 05/10/1996 | B | 21.25 |
26 | 23117 | Đàm Hải Vân | 10/04/1996 | B | 21 |
27 | 23704 | Mai Thị Thanh Huyền | 21/06/1996 | B | 21 |
28 | 23711 | Nguyễn Thị Huyền | 20/12/1996 | B | 21 |
29 | 22503 | Phạm Thị Minh Ngọc | 24/11/1996 | B | 21 |
30 | 22541 | Nguyễn Hồng Nhung | 28/09/1996 | B | 21 |
31 | 27741 | Phạm Trần Phúc | 21/09/1996 | D1 | 21.75 |
32 | 29894 | Phạm Việt Chinh | 06/10/1995 | D1 | 20.25 |
33 | 25506 | Đỗ Thị Thu Hà | 27/09/1996 | D1 | 20 |
34 | 27943 | Nguyễn Xuân Quyết | 18/05/1996 | D1 | 19.75 |
35 | 27590 | Phạm ý Nhi | 30/08/1996 | D1 | 19.75 |
36 | 26675 | Nguyễn Nhật Lệ | 25/04/1996 | D1 | 19.5 |
37 | 24462 | Trần Quỳnh Anh | 04/10/1995 | D1 | 19.5 |
38 | 24606 | Nguyễn Thùy Anh | 12/06/1996 | D1 | 19.5 |
39 | 29456 | Phạm Thị Dung | 29/05/1996 | D1 | 19.5 |
40 | 27250 | Nguyễn Trà My | 24/05/1996 | D1 | 19.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp.