Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kinh Tế TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kinh Tế TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
Mã trường: KSA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 6199 | Hà Thị Thu Thúy | 08/03/1996 | A | 27.5 |
2 | 6687 | Lê Thanh Tân | 23/08/1996 | A | 27.5 |
3 | 7817 | Nguyễn Thuỳ Dương | 30/10/1996 | A | 27.5 |
4 | 2273 | Trần Duy Anh | 23/07/1996 | A | 27.25 |
5 | 5118 | Phan Anh Tài | 16/03/1996 | A | 26.75 |
6 | 5238 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 09/01/1996 | A | 26.75 |
7 | 6334 | Hà Thị Thu Uyên | 08/03/1996 | A | 26.75 |
8 | 375 | Nguyễn Vũ Thảo Sương | 28/01/1996 | A | 26.5 |
9 | 5697 | Lê Thị Vân Anh | 10/01/1996 | A | 26.5 |
10 | 8981 | Trần Thị Thuý Hường | 20/02/1996 | A | 26.5 |
11 | 12581 | Võ Thị Huỳnh Yến | 16/08/1996 | A1 | 27.25 |
12 | 13664 | Trương Trí Tín | 05/06/1996 | A1 | 27.25 |
13 | 12980 | Phạm Bích Ngọc | 08/08/1996 | A1 | 26.75 |
14 | 9893 | Võ Trần Hạ Vy | 26/08/1996 | A1 | 26.25 |
15 | 11239 | Ngô Gia Ân | 20/02/1996 | A1 | 26.25 |
16 | 12234 | Nguyễn Kiến Phúc Anh | 23/09/1996 | A1 | 26.25 |
17 | 12735 | Nguyễn Huỳnh Đoan Trang | 27/12/1996 | A1 | 26.25 |
18 | 11096 | Trần Ngọc Yến Nhi | 18/01/1996 | A1 | 26 |
19 | 11198 | Đỗ Hà Thọ | 10/01/1996 | A1 | 26 |
20 | 12067 | Vũ Anh Tú | 05/02/1996 | A1 | 26 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kinh Tế TPHCM.