Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
Mã trường: DTK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 5545 | Nguyễn Trung Kiên | 07/12/1996 | A | 24 |
2 | 2310 | Nguyễn Thành Đô | 05/02/1996 | A | 22 |
3 | 1676 | Lê Đức Duy | 10/05/1996 | A | 22 |
4 | 6470 | Ngô Văn Luân | 09/01/1996 | A | 22 |
5 | 7161 | Lê Hải Nam | 11/10/1996 | A | 21.75 |
6 | 12163 | Nguyễn Thanh Tùng | 26/03/1996 | A | 21.75 |
7 | 568 | Lý Ngọc ánh | 22/10/1996 | A | 21.75 |
8 | 5435 | Nguyễn Gia Khoa | 07/03/1994 | A | 21.25 |
9 | 6087 | Nghiêm Hồng Linh | 24/12/1996 | A | 21.25 |
10 | 12314 | Phạm Minh Tú | 12/01/1996 | A | 21.25 |
11 | 51 | Nguyễn Hoàng Anh | 14/03/1996 | A1 | 23.75 |
12 | 2202 | Hoàng Sơn Tùng | 28/01/1993 | A1 | 23 |
13 | 1190 | Phan Thị Hồng Mai | 09/02/1996 | A1 | 23 |
14 | 384 | Nguyễn Hải Đăng | 09/11/1996 | A1 | 22.25 |
15 | 1198 | Đào Đình Mạnh | 11/10/1996 | A1 | 21.75 |
16 | 2032 | Đoàn Thị Thuỳ Trang | 13/12/1996 | A1 | 20 |
17 | 922 | Đỗ Công Khánh | 02/12/1996 | A1 | 20 |
18 | 1191 | Phạm Hồng Mai | 26/06/1996 | A1 | 19.75 |
19 | 250 | Phạm Minh Công | 04/03/1996 | A1 | 19 |
20 | 1075 | Nông Thị Thùy Linh | 23/10/1996 | A1 | 18.25 |
21 | 12437 | Nông Thị Trang | 29/07/1996 | B | 20.75 |
22 | 2377 | Nguyễn Tiến Đạt | 25/12/1996 | B | 19.75 |
23 | 1801 | Phạm Hoàng Ngọc Dung | 04/10/1996 | B | 19.5 |
24 | 6086 | Nguyễn Kiên | 15/05/1996 | B | 19 |
25 | 2804 | Lê Thị Hương Giang | 18/02/1996 | B | 19 |
26 | 12089 | Hà Việt Toàn | 08/04/1996 | B | 17.75 |
27 | 12728 | Pham Đức Trung | 18/11/1996 | B | 17.5 |
28 | 3404 | Nguyễn Hồng Hạnh | 24/09/1996 | B | 17.5 |
29 | 5645 | Tô Thị Lan Hương | 31/10/1996 | B | 17.25 |
30 | 7721 | Hoàng Nhật Minh | 07/07/1996 | B | 17.25 |
31 | 1973 | Đỗ Thùy Linh | 05/08/1996 | D1 | 18.5 |
32 | 4055 | Nguyễn Thị Tuyến | 05/11/1996 | D1 | 17.25 |
33 | 3457 | Đặng Thị Thoa | 23/03/1996 | D1 | 17.25 |
34 | 37 | Đoàn Thị Quỳnh Anh | 29/08/1996 | D1 | 16 |
35 | 4351 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 25/09/1996 | D1 | 14.5 |
36 | 1070 | Dương Thị Hiền | 15/11/1996 | D1 | 13.75 |
37 | 441 | Phạm Mạnh Cường | 23/07/1996 | D1 | 13.75 |
38 | 741 | Hoàng Vũ Giang | 20/07/1995 | D1 | 13.25 |
39 | 2210 | Lê Lưu Ly | 02/11/1996 | D1 | 13.25 |
40 | 291 | Đỗ Thị Cài | 24/09/1996 | D1 | 13.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên.