Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Lâm nghiệp chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Lâm nghiệp và Điểm chuẩn Đại Học Lâm nghiệp và các thông tin khác của trường Đại Học Lâm nghiệp
Mã trường: LNH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 1212 | Dương Thị Kim Liên | 10/11/1996 | A | 22.5 |
2 | 12107 | Trần Nhật Tân | 22/12/1996 | A | 20.5 |
3 | 1947 | Đỗ Thị Tất | 18/11/1995 | A | 20.5 |
4 | 1161 | Trần Ngọc Lan | 29/04/1996 | A | 20 |
5 | 2321 | Nguyễn Thị Trang | 16/09/1996 | A | 19.75 |
6 | 556 | Đoàn Hương Giang | 30/12/1996 | A | 19.5 |
7 | 938 | Nguyễn Thị Huyền | 21/05/1996 | A | 19.25 |
8 | 2226 | Lê Thị Thương | 11/01/1996 | A | 19.25 |
9 | 2716 | Hoàng Thị Hà | 01/03/1996 | A | 19.25 |
10 | 12074 | Trần Thị Ngọc Mai | 21/02/1996 | A | 19 |
11 | 3844 | Nguyễn Lê Vân | 07/10/1996 | A1 | 23.5 |
12 | 3766 | Hoàng Thiên Trang | 22/03/1996 | A1 | 21.25 |
13 | 3325 | Nguyễn Lan Hương | 27/05/1996 | A1 | 20.75 |
14 | 3315 | Dương Thu Hương | 04/07/1996 | A1 | 20 |
15 | 4023 | Nguyễn Thùy Trang | 23/01/1996 | A1 | 19.75 |
16 | 4002 | Nguyễn Nhật Linh | 10/01/1996 | A1 | 19.75 |
17 | 3064 | Trần Thị Minh Châu | 12/11/1996 | A1 | 19.5 |
18 | 3516 | Trịnh Thị Hồng Ngọc | 26/08/1996 | A1 | 19.5 |
19 | 3671 | Trần Thị Phương Thảo | 25/12/1996 | A1 | 19.5 |
20 | 4001 | Lê Thị Mai Linh | 22/02/1996 | A1 | 19.5 |
21 | 8147 | Vũ Thành Trung | 06/11/1996 | B | 22.25 |
22 | 6582 | Nguyễn Công Minh | 17/10/1996 | B | 21.75 |
23 | 12301 | Đinh Quốc Khánh | 02/09/1996 | B | 21.75 |
24 | 8176 | Trần Tiến Trung | 10/08/1996 | B | 20.75 |
25 | 9272 | Nguyễn Xuân Sơn | 04/11/1995 | B | 20.75 |
26 | 6756 | Vũ Ngọc Ngà | 25/10/1996 | B | 20.5 |
27 | 8736 | Phạm Thị Thu Hà | 19/02/1996 | B | 20.5 |
28 | 5880 | Nguyễn Khả Hưng | 06/05/1996 | B | 20.25 |
29 | 5288 | Nguyễn Thị Hằng | 04/06/1996 | B | 20.25 |
30 | 8581 | Chu Thừa Vũ | 14/09/1996 | B | 20.25 |
31 | 10060 | Lê Thị Trang | 09/11/1996 | D1 | 20 |
32 | 12480 | Lê Thị Thái Châu | 12/06/1996 | D1 | 19.75 |
33 | 9667 | Lê Thị Hương | 24/12/1996 | D1 | 19.5 |
34 | 12487 | Lê Thị Hồng Gấm | 09/02/1996 | D1 | 19.5 |
35 | 9754 | Cấn Thị Hoài Linh | 19/12/1996 | D1 | 18.75 |
36 | 9359 | Hoàng Thị Phương Anh | 18/06/1996 | D1 | 18.75 |
37 | 9959 | Trịnh Thị Tâm | 06/05/1996 | D1 | 18.5 |
38 | 10205 | Nguyễn Minh Trang | 29/03/1996 | D1 | 18.5 |
39 | 10217 | Vũ Thị Thanh Thủy | 22/08/1996 | D1 | 18.5 |
40 | 9511 | Nguyễn Trường Giang | 04/12/1996 | D1 | 18.25 |
41 | 10441 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/07/1996 | V | 19.25 |
42 | 10430 | Hoàng Thị Thoa | 17/11/1996 | V | 19 |
43 | 10273 | Dương Thế Anh | 21/07/1996 | V | 18.5 |
44 | 10373 | Lê Thị Phương Mai | 16/08/1996 | V | 18.25 |
45 | 10332 | Trần Trung Hiếu | 30/08/1996 | V | 18 |
46 | 10348 | Lê Việt Hùng | 19/04/1991 | V | 18 |
47 | 10408 | Nguyễn Hoàng Sơn | 08/04/1996 | V | 17.75 |
48 | 10386 | Bùi Thị Nga | 23/04/1996 | V | 17.5 |
49 | 10296 | Đinh Thị Dung | 10/10/1996 | V | 17.25 |
50 | 10355 | Đỗ Bảo Khánh | 08/08/1996 | V | 16.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Lâm nghiệp năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Lâm nghiệp.