Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) và Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) và các thông tin khác của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
Mã trường: DLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 222 | Phạm Lê Mai Linh | 20/07/1996 | A | 20.5 |
2 | 432 | Trần Thị Bảo Thi | 22/11/1996 | A | 20.25 |
3 | 471 | Hồ Đông Thức | 22/10/1996 | A | 20.25 |
4 | 113 | Dương Ngọc Thanh Hằng | 19/04/1996 | A | 19.5 |
5 | 315 | Lê Anh Nhung | 11/10/1996 | A | 18.75 |
6 | 55 | Vũ Tiến Dũng | 03/06/1995 | A | 18.5 |
7 | 130 | Trần Thị Thu Hiền | 10/12/1996 | A | 18.5 |
8 | 214 | Hồ Thị Kim Liên | 24/09/1996 | A | 18.5 |
9 | 295 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | 28/02/1996 | A | 18.5 |
10 | 316 | Châu Thị Cẩm Nhung | 02/01/1996 | A | 18.5 |
11 | 798 | Vương Huỳnh Hà My | 09/02/1996 | A1 | 22.75 |
12 | 671 | Nguyễn Trường Khánh An | 23/02/1996 | A1 | 21.75 |
13 | 744 | Nguyễn Thị Hằng | 13/11/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 941 | Vương Thúy Vi | 22/09/1996 | A1 | 21.5 |
15 | 933 | Lê Thị Thảo Uyên | 11/01/1996 | A1 | 21.25 |
16 | 742 | Phạm Ngọc Tuyết Hằng | 05/11/1996 | A1 | 21 |
17 | 854 | Dương Nguyễn Hoàng Quân | 09/04/1996 | A1 | 20.5 |
18 | 722 | Nguyễn Hữu Minh Đức | 09/05/1996 | A1 | 20.25 |
19 | 731 | Nguyễn Hoàng Hà | 01/05/1996 | A1 | 20.25 |
20 | 821 | Dương Hạnh Nguyện | 19/08/1996 | A1 | 20.25 |
21 | 1047 | Nguyễn Thủy Hồng | 21/10/1996 | C | 19 |
22 | 1027 | Lê Thị Phương Anh | 17/04/1996 | C | 17.5 |
23 | 1070 | Phạm Thị Linh | 01/01/1996 | C | 17.5 |
24 | 1100 | Nguyễn Hoàng Sơn | 12/10/1996 | C | 17.5 |
25 | 1053 | Lê Thị Quỳnh Hương | 26/09/1996 | C | 17.25 |
26 | 1115 | Phạm Quang Tiến | 30/04/1995 | C | 17.25 |
27 | 1066 | Nguyễn Thị Kim Liên | 02/01/1990 | C | 17 |
28 | 1079 | Trần Thị Minh | 06/12/1995 | C | 16.25 |
29 | 1125 | Đinh Văn Anh Tuấn | 03/05/1996 | C | 16.25 |
30 | 1142 | Nguyễn Thị Hoài | 27/06/1996 | C | 15.75 |
31 | 1511 | Trần Lê Quế Thanh | 25/09/1996 | D1 | 20.5 |
32 | 1537 | Trịnh Hoàng Thảo | 24/01/1996 | D1 | 20.25 |
33 | 1181 | Lê Nguyễn Minh Châu | 01/09/1996 | D1 | 19.75 |
34 | 1715 | Nguyễn Thị Kiều Huê | 31/01/1996 | D1 | 19.25 |
35 | 1373 | Đinh Thị Mỹ Linh | 24/01/1996 | D1 | 19.25 |
36 | 1388 | Dương Thị Bảo Lộc | 07/12/1996 | D1 | 19.25 |
37 | 1614 | Trương Gia Triết | 25/05/1996 | D1 | 19.25 |
38 | 1575 | Huỳnh Nguyễn Anh Thy | 26/11/1996 | D1 | 19 |
39 | 1219 | Trần Hữu Duy | 06/03/1996 | D1 | 18.75 |
40 | 1260 | Ngô Nguyệt Hạnh | 31/05/1996 | D1 | 18.75 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam).