Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) và Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) và các thông tin khác của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
Mã trường: DLT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 36 | Đào Thị Tới | 14/05/1996 | A | 15.5 |
2 | 34 | Vũ Thị Thư | 19/09/1996 | A | 14.5 |
3 | 41 | Đinh Văn Bộ | 29/06/1996 | A | 14.25 |
4 | 26 | Bùi Thị Nhung | 05/06/1996 | A | 13.75 |
5 | 1 | Phạm Lan Anh | 28/03/1996 | A | 11.25 |
6 | 13 | Trịnh Thanh Kim Hoà | 29/11/1996 | A | 11.25 |
7 | 16 | Trần Bích Huệ | 27/12/1994 | A | 11 |
8 | 20 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 10/01/1996 | A | 11 |
9 | 33 | Nguyễn Thu Thủy | 02/11/1996 | A | 10.25 |
10 | 30 | Nguyễn Như Quỳnh | 12/08/1995 | A | 10 |
11 | 8 | Đỗ Lam Ngọc | 22/12/1996 | A1 | 14.5 |
12 | 2 | Nguyễn Phan Dương | 21/10/1996 | A1 | 9 |
13 | 9 | Nguyễn Thị Thuyết Quỳnh | 05/09/1996 | A1 | 9 |
14 | 1 | Đoàn Vũ Việt Anh | 12/08/1996 | A1 | 8.5 |
15 | 7 | Trịnh Thị Mai Hương | 16/08/1996 | A1 | 7 |
16 | 3 | Nguyễn Văn Đức | 18/08/1996 | A1 | 6.5 |
17 | 5 | Trần Công Hậu | 11/12/1996 | A1 | 3.75 |
18 | 2 | Bùi Thị Hồng Bích | 17/05/1996 | D1 | 17.75 |
19 | 11 | Nguyễn Thị Phương Linh | 24/10/1995 | D1 | 17.25 |
20 | 18 | Lê Thị Phương Thảo | 22/11/1994 | D1 | 17 |
21 | 5 | Nguyễn Phan Dương | 21/10/1996 | D1 | 15 |
22 | 20 | Hoàng Thị Trang | 25/11/1995 | D1 | 13.75 |
23 | 8 | Phạm Khánh Huyền | 06/03/1996 | D1 | 13.5 |
24 | 13 | Trương Thị Loan | 29/03/1996 | D1 | 13.5 |
25 | 17 | Trần Thị Thu Thanh | 20/02/1996 | D1 | 12.5 |
26 | 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | 23/05/1996 | D1 | 9.25 |
27 | 3 | Bùi Thành Chung | 31/12/1996 | D1 | 9.25 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ).