Xem danh sách thủ khoa của trường Đại học Luật - Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại học Luật - Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại học Luật - Đại Học Huế
Mã trường: DHA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 11122 | Trần Chí Thành | 23/12/1994 | A | 23.5 |
2 | 10122 | Nguyễn Văn Dương | 10/01/1996 | A | 22.75 |
3 | 10213 | Hồ Sỹ Xuân Hiếu | 28/05/1996 | A | 22.5 |
4 | 11135 | Phạm Thị Thạch Thảo | 18/09/1996 | A | 22.25 |
5 | 10171 | Ngô Thị Thu Hà | 22/02/1996 | A | 22.25 |
6 | 11177 | Hồ Thị Hà Trang | 02/04/1996 | A | 22 |
7 | 10668 | Đặng Thuận | 25/08/1995 | A | 22 |
8 | 10956 | Lê Thị Thu Hường | 07/09/1996 | A | 21.75 |
9 | 10392 | Phạm Ngọc Minh | 12/04/1996 | A | 21.75 |
10 | 10473 | Trần Tô Nhi | 27/12/1996 | A | 21.75 |
11 | 26703 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 06/07/1996 | A1 | 22.75 |
12 | 26662 | Bùi Mạnh Hùng | 29/06/1996 | A1 | 22.25 |
13 | 26295 | Trần Diệp Trúc Anh | 28/06/1996 | A1 | 21.75 |
14 | 26415 | Lê Thị Hoài Linh | 09/08/1996 | A1 | 21.75 |
15 | 26604 | Phạm Thị Ngọc Anh | 20/01/1996 | A1 | 21.75 |
16 | 26522 | Ngô Phương Thảo | 01/09/1996 | A1 | 21.75 |
17 | 26721 | Đỗ Lê Thanh Thủy | 25/10/1996 | A1 | 21.5 |
18 | 26472 | Hà Kiều Oanh | 30/10/1996 | A1 | 21.5 |
19 | 26484 | Lê Doãn Phương | 22/10/1996 | A1 | 21.5 |
20 | 26607 | Huỳnh Thị Kim ánh | 21/01/1996 | A1 | 21.25 |
21 | 64449 | Hoàng Thị Ngọc Hà | 01/12/1996 | C | 25.75 |
22 | 63235 | Trần Thị Dung | 05/03/1996 | C | 25.5 |
23 | 63346 | Đặng Thị Hà | 20/04/1995 | C | 25.25 |
24 | 63304 | H Gái Êban | 22/04/1996 | C | 25.25 |
25 | 63609 | Phạm Trần Thuỳ Linh | 29/05/1996 | C | 25 |
26 | 63395 | Hoàng Thị Mỹ Hậu | 02/08/1995 | C | 25 |
27 | 63270 | Nguyễn Đại | 22/03/1996 | C | 24.5 |
28 | 63523 | Võ Thị Thu Hường | 10/12/1996 | C | 24.25 |
29 | 63594 | Cao ái Linh | 14/09/1996 | C | 24.25 |
30 | 63986 | Phan Diễn Sỷ | 12/09/1996 | C | 24 |
31 | 69547 | Lê Ngọc Phú | 07/11/1996 | D1 | 21.75 |
32 | 69548 | Phan Thanh Phụng | 20/09/1996 | D1 | 21 |
33 | 69821 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 18/12/1996 | D1 | 21 |
34 | 69717 | Nguyễn Thị Như Hằng | 03/09/1996 | D1 | 20.75 |
35 | 69301 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/10/1996 | D1 | 20.5 |
36 | 69800 | Lại Nguyên Phương | 10/09/1996 | D1 | 20.5 |
37 | 69858 | Nguyễn Tưởng Tố Uyên | 06/09/1996 | D1 | 20.5 |
38 | 69700 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | 14/05/1996 | D1 | 20.25 |
39 | 69513 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 24/02/1996 | D1 | 20.25 |
40 | 69319 | Trần Bảo Châu | 11/11/1996 | D1 | 20 |
41 | 77209 | Trần Mai Linh | 20/04/1996 | D2 | 21.25 |
42 | 77207 | Đinh Tuyết Chinh | 10/07/1996 | D2 | 19.5 |
43 | 77210 | Vũ Thu Hiền | 07/01/1996 | D2 | 17.25 |
44 | 77208 | Vũ Thu Hiền | 07/01/1996 | D2 | 0 |
45 | 77215 | Nguyễn Văn Sơn | 25/11/1996 | D3 | 17 |
Danh sách thủ khoa Đại học Luật - Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại học Luật - Đại Học Huế.