Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Luật TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Luật TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Luật TPHCM
Mã trường: LPS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 740 | Hồ Thanh Huyền | 21/02/1996 | A | 26 |
2 | 2950 | Phan Thị Thủy Tiên | 19/01/1996 | A | 26 |
3 | 2315 | Trần Cao Thanh Trúc | 28/12/1996 | A | 25 |
4 | 2322 | Lê Thanh Trúc | 17/01/1996 | A | 25 |
5 | 2504 | Phạm Đức Vũ | 11/04/1996 | A | 25 |
6 | 1614 | Phạm Anh Quốc | 04/01/1996 | A | 24.75 |
7 | 3063 | Bùi Minh Thành | 09/11/1996 | A | 24.75 |
8 | 309 | Lê Thị Mỹ Duyên | 05/12/1996 | A | 24.75 |
9 | 349 | Phạm Nguyễn Thùy Dương | 20/05/1996 | A | 24.5 |
10 | 480 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 03/01/1996 | A | 24.5 |
11 | 3523 | Trần Hà Khoa | 15/07/1996 | A1 | 27 |
12 | 3193 | Đoàn Trịnh Minh Cường | 17/04/1996 | A1 | 26 |
13 | 3427 | Tôn Thất Hoàng | 17/08/1996 | A1 | 25.25 |
14 | 4059 | Đỗ Thị Hương Thảo | 19/07/1996 | A1 | 25 |
15 | 4089 | Nguyễn Ngọc Thiện | 11/03/1996 | A1 | 25 |
16 | 4117 | Nguyễn Thị Kim Thuyền | 09/02/1996 | A1 | 25 |
17 | 3774 | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 08/09/1996 | A1 | 25 |
18 | 3650 | Trương Quỳnh Mai | 24/12/1996 | A1 | 25 |
19 | 4664 | Phạm Võ Minh Thắng | 24/02/1996 | A1 | 25 |
20 | 3511 | Phan Cảnh Quốc Khánh | 02/09/1996 | A1 | 24.75 |
21 | 5200 | Nguyễn Thùy Dương | 22/10/1996 | C | 26 |
22 | 8622 | Trần Mỹ Dung | 23/02/1995 | C | 26 |
23 | 6047 | Hoàng Thị Hồng Lĩnh | 24/10/1996 | C | 25.25 |
24 | 7505 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trang | 20/09/1995 | C | 25 |
25 | 7709 | Lê Thị Thanh Trúc | 01/05/1996 | C | 25 |
26 | 8637 | Trần Thị Giang | 17/03/1996 | C | 25 |
27 | 8365 | Huỳnh Thị Oanh Kiều | 12/04/1996 | C | 24.75 |
28 | 6606 | Trần Thị Mỹ Như | 07/03/1996 | C | 24.75 |
29 | 8233 | Nguyễn Nhật Anh | 31/08/1996 | C | 24.75 |
30 | 8311 | Đặng Nhật Hạ | 30/06/1996 | C | 24.75 |
31 | 9808 | Đỗ Hồng Ngọc | 06/10/1996 | D1 | 25 |
32 | 10419 | Đào Mai Thy | 13/07/1996 | D1 | 25 |
33 | 10074 | Trịnh Thị Bích Phượng | 15/11/1996 | D1 | 24.5 |
34 | 9206 | Hoàng Thị Thanh Hà | 29/07/1996 | D1 | 24 |
35 | 9612 | Trần Nguyễn Hiền Linh | 12/10/1996 | D1 | 23.75 |
36 | 11191 | Lê Thị Hoài Trâm | 26/12/1996 | D1 | 23.75 |
37 | 8860 | Nguyễn Thị Như Anh | 02/09/1996 | D1 | 23.5 |
38 | 9737 | Nguyễn Thành Nam | 04/05/1996 | D1 | 23.25 |
39 | 10812 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 30/09/1996 | D1 | 23.25 |
40 | 9281 | Lê Bảo Khánh Hằng | 09/08/1996 | D1 | 23.25 |
41 | 11305 | Trần Mạnh Hùng | 05/12/1996 | D3 | 23 |
42 | 11316 | Dương Thanh Nhật | 11/01/1996 | D3 | 23 |
43 | 11317 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 04/05/1996 | D3 | 22.5 |
44 | 11298 | Bùi Vũ Vinh Anh | 19/11/1996 | D3 | 22.25 |
45 | 11337 | Hồ Trần Bảo Trâm | 27/03/1996 | D3 | 22 |
46 | 11314 | Nguyễn Hạnh Nguyên | 10/01/1996 | D3 | 21.75 |
47 | 11306 | Nguyễn Tấn Hưng | 13/03/1996 | D3 | 21.5 |
48 | 11309 | Huỳnh Nguyễn Duy Khôi | 18/09/1996 | D3 | 21.5 |
49 | 11338 | Hồ Ngọc Minh Trâm | 03/02/1996 | D3 | 20.5 |
50 | 11310 | Đinh Lê Hoàng Khương | 11/11/1996 | D3 | 20.25 |
51 | 11355 | Lục Thảo Vy | 13/03/1996 | D6 | 19.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Luật TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Luật TPHCM.