Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Mở Hà Nội chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Mở Hà Nội và Điểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Mở Hà Nội
Mã trường: MHN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 13136 | Nguyễn Như Quỳnh | 21/01/1996 | A | 22.25 |
2 | 10310 | Bùi Mạnh Chung | 12/12/1995 | A | 21.75 |
3 | 10541 | Nguyễn Công Đạt | 10/08/1996 | A | 21.5 |
4 | 11715 | Trần Đình Nam | 30/11/1996 | A | 21.25 |
5 | 12098 | Đàm Thị Quỳnh | 27/07/1996 | A | 21.25 |
6 | 12189 | Nguyễn Thế Tài | 05/08/1996 | A | 21 |
7 | 10648 | Trịnh Thị Hà | 20/08/1996 | A | 20.75 |
8 | 11183 | Nguyễn Quang Hưng | 07/12/1996 | A | 20.75 |
9 | 12199 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/06/1996 | A | 20.75 |
10 | 10049 | Lê Đức Anh | 13/07/1996 | A | 20.75 |
11 | 11205 | Nguyễn Duy Khánh | 22/08/1996 | A1 | 23.5 |
12 | 11397 | Trần Hà Linh | 16/01/1996 | A1 | 23.25 |
13 | 10101 | Vũ Tuấn Anh | 13/03/1996 | A1 | 23.25 |
14 | 10757 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 18/11/1996 | A1 | 23 |
15 | 10008 | Trần Thúy An | 17/12/1996 | A1 | 22.75 |
16 | 11337 | Nguyễn Khánh Linh | 03/09/1996 | A1 | 22.5 |
17 | 11685 | Lê Thu Nga | 10/05/1996 | A1 | 22.25 |
18 | 12056 | Trịnh Thị Quỳnh | 05/09/1996 | A1 | 22.25 |
19 | 12451 | Đặng Thuỳ Trang | 18/11/1996 | A1 | 22.25 |
20 | 11091 | Ngụy Việt Hưng | 17/05/1996 | A1 | 22.25 |
21 | 10310 | Phạm Tiến Dũng | 16/07/1996 | B | 22.25 |
22 | 10697 | Nguyễn Văn Huy | 29/09/1996 | B | 21.25 |
23 | 12000 | Hoàng Thị Hà | 01/03/1996 | B | 21.25 |
24 | 11221 | Trương Tuyết Nhung | 22/12/1996 | B | 20.25 |
25 | 11460 | Nguyễn Hữu Thanh | 10/09/1996 | B | 20.25 |
26 | 11561 | Lê Thị Thịnh | 30/11/1996 | B | 20.25 |
27 | 11674 | Nguyễn Văn Tỉnh | 12/06/1995 | B | 20.25 |
28 | 10281 | Lê Đăng Duy | 26/07/1996 | B | 20.25 |
29 | 11777 | Phạm Xuân Trường | 13/06/1996 | B | 20 |
30 | 10317 | Quách Đại Dũng | 18/05/1996 | B | 20 |
31 | 13304 | Đỗ Quốc Thịnh | 21/01/1996 | D1 | 23 |
32 | 10986 | Đoàn Thị Hồng Hạnh | 28/01/1996 | D1 | 22.75 |
33 | 12926 | Trần Minh Quân | 12/01/1996 | D1 | 22.75 |
34 | 12080 | Bùi Duy Long | 15/10/1996 | D1 | 22.5 |
35 | 11253 | Ninh Thu Hoài | 15/02/1995 | D1 | 22.25 |
36 | 11855 | Đỗ Tiểu Linh | 09/10/1996 | D1 | 22.25 |
37 | 14005 | Trần Lại Hồng Vân | 09/05/1996 | D1 | 22.25 |
38 | 14045 | Hoàng Quốc Việt | 05/01/1996 | D1 | 22.25 |
39 | 13801 | Vũ Thị Tuyết Trinh | 16/03/1996 | D1 | 22 |
40 | 12266 | Phan Gia Minh | 11/02/1996 | D1 | 22 |
41 | 10132 | Vũ Hằng Nga | 30/04/1996 | H | 23.5 |
42 | 10213 | Trương Hồng Vân | 10/06/1996 | H | 23.25 |
43 | 10151 | Bùi Thị Cẩm Phương | 04/05/1996 | H | 23 |
44 | 10007 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12/08/1996 | H | 22.5 |
45 | 10110 | Nguyễn Tá Hoàng Linh | 25/10/1996 | H | 22.5 |
46 | 10026 | Trần Linh Chi | 10/02/1996 | H | 22.5 |
47 | 10185 | Nguyễn Thu Thủy | 21/12/1995 | H | 22.25 |
48 | 10106 | Phan Mỹ Linh | 05/06/1989 | H | 22 |
49 | 10195 | Trần Thị Thu Trang | 30/11/1996 | H | 22 |
50 | 10129 | Trà My | 15/05/1994 | H | 22 |
51 | 10141 | Vũ Minh Thuỳ | 22/05/1996 | V | 20.75 |
52 | 10164 | Phạm Thị Hồng Vân | 28/09/1995 | V | 19.75 |
53 | 10096 | Phạm Quang Minh | 07/04/1996 | V | 18.75 |
54 | 10050 | Hoàng Việt Hoan | 06/07/1996 | V | 18.25 |
55 | 10002 | Phạm Hoàng An | 07/01/1996 | V | 17.75 |
56 | 10042 | Lê Khắc Hiếu | 09/06/1996 | V | 17.75 |
57 | 10134 | Nguyễn Đức Thắng | 25/06/1996 | V | 17.75 |
58 | 10003 | Phạm Đức An | 20/07/1996 | V | 17.5 |
59 | 10089 | Nguyễn Thành Long | 12/12/1995 | V | 17.5 |
60 | 10054 | Ngô Huy Hoàng | 15/12/1996 | V | 17.5 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Mở Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Mở Hà Nội.