Thủ khoa trường Đại Học Mở Hà Nội năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Mở Hà Nội chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Mở Hà NộiĐiểm chuẩn Đại Học Mở Hà Nội và các thông tin khác của trường Đại Học Mở Hà Nội

Danh sách thủ khoa Đại Học Mở Hà Nội 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: MHN
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 13136 Nguyễn Như Quỳnh 21/01/1996 A 22.25
2 10310 Bùi Mạnh Chung 12/12/1995 A 21.75
3 10541 Nguyễn Công Đạt 10/08/1996 A 21.5
4 11715 Trần Đình Nam 30/11/1996 A 21.25
5 12098 Đàm Thị Quỳnh 27/07/1996 A 21.25
6 12189 Nguyễn Thế Tài 05/08/1996 A 21
7 10648 Trịnh Thị Hà 20/08/1996 A 20.75
8 11183 Nguyễn Quang Hưng 07/12/1996 A 20.75
9 12199 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/06/1996 A 20.75
10 10049 Lê Đức Anh 13/07/1996 A 20.75
11 11205 Nguyễn Duy Khánh 22/08/1996 A1 23.5
12 11397 Trần Hà Linh 16/01/1996 A1 23.25
13 10101 Vũ Tuấn Anh 13/03/1996 A1 23.25
14 10757 Nguyễn Mỹ Hạnh 18/11/1996 A1 23
15 10008 Trần Thúy An 17/12/1996 A1 22.75
16 11337 Nguyễn Khánh Linh 03/09/1996 A1 22.5
17 11685 Lê Thu Nga 10/05/1996 A1 22.25
18 12056 Trịnh Thị Quỳnh 05/09/1996 A1 22.25
19 12451 Đặng Thuỳ Trang 18/11/1996 A1 22.25
20 11091 Ngụy Việt Hưng 17/05/1996 A1 22.25
21 10310 Phạm Tiến Dũng 16/07/1996 B 22.25
22 10697 Nguyễn Văn Huy 29/09/1996 B 21.25
23 12000 Hoàng Thị Hà 01/03/1996 B 21.25
24 11221 Trương Tuyết Nhung 22/12/1996 B 20.25
25 11460 Nguyễn Hữu Thanh 10/09/1996 B 20.25
26 11561 Lê Thị Thịnh 30/11/1996 B 20.25
27 11674 Nguyễn Văn Tỉnh 12/06/1995 B 20.25
28 10281 Lê Đăng Duy 26/07/1996 B 20.25
29 11777 Phạm Xuân Trường 13/06/1996 B 20
30 10317 Quách Đại Dũng 18/05/1996 B 20
31 13304 Đỗ Quốc Thịnh 21/01/1996 D1 23
32 10986 Đoàn Thị Hồng Hạnh 28/01/1996 D1 22.75
33 12926 Trần Minh Quân 12/01/1996 D1 22.75
34 12080 Bùi Duy Long 15/10/1996 D1 22.5
35 11253 Ninh Thu Hoài 15/02/1995 D1 22.25
36 11855 Đỗ Tiểu Linh 09/10/1996 D1 22.25
37 14005 Trần Lại Hồng Vân 09/05/1996 D1 22.25
38 14045 Hoàng Quốc Việt 05/01/1996 D1 22.25
39 13801 Vũ Thị Tuyết Trinh 16/03/1996 D1 22
40 12266 Phan Gia Minh 11/02/1996 D1 22
41 10132 Vũ Hằng Nga 30/04/1996 H 23.5
42 10213 Trương Hồng Vân 10/06/1996 H 23.25
43 10151 Bùi Thị Cẩm Phương 04/05/1996 H 23
44 10007 Nguyễn Thị Phương Anh 12/08/1996 H 22.5
45 10110 Nguyễn Tá Hoàng Linh 25/10/1996 H 22.5
46 10026 Trần Linh Chi 10/02/1996 H 22.5
47 10185 Nguyễn Thu Thủy 21/12/1995 H 22.25
48 10106 Phan Mỹ Linh 05/06/1989 H 22
49 10195 Trần Thị Thu Trang 30/11/1996 H 22
50 10129 Trà My 15/05/1994 H 22
51 10141 Vũ Minh Thuỳ 22/05/1996 V 20.75
52 10164 Phạm Thị Hồng Vân 28/09/1995 V 19.75
53 10096 Phạm Quang Minh 07/04/1996 V 18.75
54 10050 Hoàng Việt Hoan 06/07/1996 V 18.25
55 10002 Phạm Hoàng An 07/01/1996 V 17.75
56 10042 Lê Khắc Hiếu 09/06/1996 V 17.75
57 10134 Nguyễn Đức Thắng 25/06/1996 V 17.75
58 10003 Phạm Đức An 20/07/1996 V 17.5
59 10089 Nguyễn Thành Long 12/12/1995 V 17.5
60 10054 Ngô Huy Hoàng 15/12/1996 V 17.5

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Mở Hà Nội năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Mở Hà Nội.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247