Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Mở TPHCM chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Mở TPHCM và Điểm chuẩn Đại Học Mở TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Mở TPHCM
Mã trường: MBS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 814 | Phạm Tùng Lâm | 26/06/1996 | A | 25.5 |
2 | 1829 | Lưu Việt Thy | 23/08/1996 | A | 23 |
3 | 1459 | Nguyễn Thị Minh Quỳnh | 10/07/1996 | A | 23 |
4 | 831 | Đặng Thị Kim Liên | 09/02/1996 | A | 22.75 |
5 | 541 | Trần Trung Hiếu | 05/05/1996 | A | 22.75 |
6 | 121 | Vũ An Bình | 28/08/1996 | A | 22.5 |
7 | 2346 | Trần Thị Bích Ngọc | 22/08/1996 | A | 22.25 |
8 | 2259 | Huỳnh Thị Tường Vy | 24/02/1996 | A | 22 |
9 | 858 | Lê Thị Linh | 12/02/1996 | A | 22 |
10 | 958 | Phạm Nguyễn Quỳnh Ly | 17/01/1996 | A | 21.75 |
11 | 3856 | Tạ Thị Thu Mai | 10/12/1996 | A1 | 24 |
12 | 3383 | Trần Khánh Hà | 15/02/1996 | A1 | 23.5 |
13 | 3745 | Lê ánh Linh | 18/02/1996 | A1 | 23.5 |
14 | 3145 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 21/11/1996 | A1 | 23.25 |
15 | 3425 | Đỗ Thị Minh Hằng | 13/02/1996 | A1 | 23.25 |
16 | 4689 | Phồng Tiến | 11/04/1996 | A1 | 23.25 |
17 | 3348 | Nguyễn Thị Trà Giang | 27/03/1996 | A1 | 23.25 |
18 | 4856 | Hồ Thanh Trúc | 20/02/1996 | A1 | 23.25 |
19 | 3075 | Vũ Thế Anh | 27/09/1996 | A1 | 23 |
20 | 3500 | Nguyễn Thanh Hiệp | 30/11/1996 | A1 | 23 |
21 | 6171 | Bùi Ngọc Thanh Hưng | 16/12/1996 | B | 21 |
22 | 6180 | Nguyễn Bảo Khang | 06/09/1996 | B | 21 |
23 | 6455 | Võ Thị Xuân Trang | 12/11/1996 | B | 21 |
24 | 6601 | Lê Minh | 20/10/1996 | B | 21 |
25 | 6027 | Lê Nguyên Bảo | 14/12/1996 | B | 20.75 |
26 | 6355 | Phạm Nguyễn Thái San | 22/01/1996 | B | 20.75 |
27 | 6140 | Cao Ngọc Hiếu | 01/09/1996 | B | 20.5 |
28 | 6450 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 19/12/1996 | B | 20.5 |
29 | 6157 | Lê Đức Nhật Huy | 06/08/1996 | B | 19.75 |
30 | 6050 | Nở Tiến Cơ | 11/12/1996 | B | 19.75 |
31 | 7303 | Nguyễn Thị Như Nguyện | 19/05/1996 | C | 26.5 |
32 | 7628 | Huỳnh Quốc Khánh | 26/12/1995 | C | 25.25 |
33 | 7179 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 02/06/1996 | C | 24.5 |
34 | 7744 | Đỗ Thị Tường Vỹ | 14/04/1995 | C | 24.25 |
35 | 7386 | Nguyễn Thị Diệu Quỳnh | 10/01/1996 | C | 24 |
36 | 7282 | Võ Thị Nga | 08/04/1996 | C | 23.75 |
37 | 7485 | Trần Thị Mỹ Tiên | 13/02/1996 | C | 23.5 |
38 | 7734 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 05/04/1996 | C | 23.5 |
39 | 7054 | Trương Thị Mỹ Diễm | 23/11/1996 | C | 23.25 |
40 | 7327 | Lê Quỳnh Như | 23/10/1996 | C | 22.75 |
41 | 11157 | Nguyễn Thanh Thảo Vy | 02/01/1996 | D1 | 24 |
42 | 10107 | Nguyễn Sang | 09/01/1996 | D1 | 23.75 |
43 | 10909 | Nguyễn Lê Phượng Tuyền | 15/06/1996 | D1 | 23.5 |
44 | 8741 | Nguyễn Thị Minh Hoa | 03/12/1996 | D1 | 23 |
45 | 9802 | Võ Ngọc Quỳnh Như | 11/02/1996 | D1 | 22.75 |
46 | 9991 | Khưu Vĩ Quang | 28/12/1996 | D1 | 22.75 |
47 | 9629 | Nguyễn Hữu Thanh Nhàn | 15/03/1996 | D1 | 22.25 |
48 | 9556 | Nguyễn Hồng Ngọc | 28/01/1996 | D1 | 22.25 |
49 | 8438 | Nguyễn Phước Đạt | 14/10/1996 | D1 | 22.25 |
50 | 9182 | Phùng Gia Linh | 07/09/1996 | D1 | 22 |
51 | 12021 | La Kỳ Hân | 18/12/1996 | D4 | 19.75 |
52 | 12056 | Chu Diệu Tịnh | 10/05/1994 | D4 | 18.75 |
53 | 12037 | Lư Chung Tố Nghi | 07/04/1996 | D4 | 18.25 |
54 | 12016 | Trần Thị Kim Điều | 27/05/1996 | D4 | 17.25 |
55 | 12013 | Lồ Coón Diều | 23/07/1996 | D4 | 16.75 |
56 | 12030 | Ngô Thiện Liên | 06/09/1996 | D4 | 16.25 |
57 | 12011 | Trịnh Thuận Cường | 03/10/1996 | D4 | 16 |
58 | 12051 | Sú Wai Shing | 12/11/1996 | D4 | 15.75 |
59 | 12031 | Phùng Mỹ Linh | 02/12/1996 | D4 | 15.5 |
60 | 12036 | Tô Mỹ Ngân | 25/02/1996 | D4 | 15.5 |
61 | 12529 | Lại Ngọc Thủy Tiên | 25/05/1996 | D6 | 16.5 |
62 | 12523 | Trương Bội Ngọc | 15/10/1996 | D6 | 15 |
63 | 12513 | Lã Thị Hương | 24/01/1995 | D6 | 14.75 |
64 | 11088 | Phạm Thúy Vi | 18/02/1996 | D6 | 14.25 |
65 | 12504 | Lê Thị Bảo Châu | 03/06/1996 | D6 | 13.25 |
66 | 12509 | Nguyễn Văn Giáp | 09/01/1994 | D6 | 13.25 |
67 | 12521 | Phạm Nhật Nam | 27/06/1996 | D6 | 13.25 |
68 | 12505 | Trần Thị Hải Châu | 26/04/1996 | D6 | 12.75 |
69 | 12518 | Trần Phương Linh | 08/04/1996 | D6 | 12.75 |
70 | 12512 | Phạm Gia Hưng | 07/06/1996 | D6 | 12 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Mở TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Mở TPHCM.