Thủ khoa trường Đại Học Mở TPHCM năm 2014

Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Mở TPHCM chi tiết phía dưới

Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Mở TPHCMĐiểm chuẩn Đại Học Mở TPHCM và các thông tin khác của trường Đại Học Mở TPHCM

Danh sách thủ khoa Đại Học Mở TPHCM 2014

Top 10 thí sinh có tổng điểm 3 môn thi cao nhất trường

Mã trường: MBS
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Khối Tổng điểm
1 814 Phạm Tùng Lâm 26/06/1996 A 25.5
2 1829 Lưu Việt Thy 23/08/1996 A 23
3 1459 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 10/07/1996 A 23
4 831 Đặng Thị Kim Liên 09/02/1996 A 22.75
5 541 Trần Trung Hiếu 05/05/1996 A 22.75
6 121 Vũ An Bình 28/08/1996 A 22.5
7 2346 Trần Thị Bích Ngọc 22/08/1996 A 22.25
8 2259 Huỳnh Thị Tường Vy 24/02/1996 A 22
9 858 Lê Thị Linh 12/02/1996 A 22
10 958 Phạm Nguyễn Quỳnh Ly 17/01/1996 A 21.75
11 3856 Tạ Thị Thu Mai 10/12/1996 A1 24
12 3383 Trần Khánh Hà 15/02/1996 A1 23.5
13 3745 Lê ánh Linh 18/02/1996 A1 23.5
14 3145 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 21/11/1996 A1 23.25
15 3425 Đỗ Thị Minh Hằng 13/02/1996 A1 23.25
16 4689 Phồng Tiến 11/04/1996 A1 23.25
17 3348 Nguyễn Thị Trà Giang 27/03/1996 A1 23.25
18 4856 Hồ Thanh Trúc 20/02/1996 A1 23.25
19 3075 Vũ Thế Anh 27/09/1996 A1 23
20 3500 Nguyễn Thanh Hiệp 30/11/1996 A1 23
21 6171 Bùi Ngọc Thanh Hưng 16/12/1996 B 21
22 6180 Nguyễn Bảo Khang 06/09/1996 B 21
23 6455 Võ Thị Xuân Trang 12/11/1996 B 21
24 6601 Lê Minh 20/10/1996 B 21
25 6027 Lê Nguyên Bảo 14/12/1996 B 20.75
26 6355 Phạm Nguyễn Thái San 22/01/1996 B 20.75
27 6140 Cao Ngọc Hiếu 01/09/1996 B 20.5
28 6450 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 19/12/1996 B 20.5
29 6157 Lê Đức Nhật Huy 06/08/1996 B 19.75
30 6050 Nở Tiến Cơ 11/12/1996 B 19.75
31 7303 Nguyễn Thị Như Nguyện 19/05/1996 C 26.5
32 7628 Huỳnh Quốc Khánh 26/12/1995 C 25.25
33 7179 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/06/1996 C 24.5
34 7744 Đỗ Thị Tường Vỹ 14/04/1995 C 24.25
35 7386 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 10/01/1996 C 24
36 7282 Võ Thị Nga 08/04/1996 C 23.75
37 7485 Trần Thị Mỹ Tiên 13/02/1996 C 23.5
38 7734 Nguyễn Thị Bích Tuyền 05/04/1996 C 23.5
39 7054 Trương Thị Mỹ Diễm 23/11/1996 C 23.25
40 7327 Lê Quỳnh Như 23/10/1996 C 22.75
41 11157 Nguyễn Thanh Thảo Vy 02/01/1996 D1 24
42 10107 Nguyễn Sang 09/01/1996 D1 23.75
43 10909 Nguyễn Lê Phượng Tuyền 15/06/1996 D1 23.5
44 8741 Nguyễn Thị Minh Hoa 03/12/1996 D1 23
45 9802 Võ Ngọc Quỳnh Như 11/02/1996 D1 22.75
46 9991 Khưu Vĩ Quang 28/12/1996 D1 22.75
47 9629 Nguyễn Hữu Thanh Nhàn 15/03/1996 D1 22.25
48 9556 Nguyễn Hồng Ngọc 28/01/1996 D1 22.25
49 8438 Nguyễn Phước Đạt 14/10/1996 D1 22.25
50 9182 Phùng Gia Linh 07/09/1996 D1 22
51 12021 La Kỳ Hân 18/12/1996 D4 19.75
52 12056 Chu Diệu Tịnh 10/05/1994 D4 18.75
53 12037 Lư Chung Tố Nghi 07/04/1996 D4 18.25
54 12016 Trần Thị Kim Điều 27/05/1996 D4 17.25
55 12013 Lồ Coón Diều 23/07/1996 D4 16.75
56 12030 Ngô Thiện Liên 06/09/1996 D4 16.25
57 12011 Trịnh Thuận Cường 03/10/1996 D4 16
58 12051 Sú Wai Shing 12/11/1996 D4 15.75
59 12031 Phùng Mỹ Linh 02/12/1996 D4 15.5
60 12036 Tô Mỹ Ngân 25/02/1996 D4 15.5
61 12529 Lại Ngọc Thủy Tiên 25/05/1996 D6 16.5
62 12523 Trương Bội Ngọc 15/10/1996 D6 15
63 12513 Lã Thị Hương 24/01/1995 D6 14.75
64 11088 Phạm Thúy Vi 18/02/1996 D6 14.25
65 12504 Lê Thị Bảo Châu 03/06/1996 D6 13.25
66 12509 Nguyễn Văn Giáp 09/01/1994 D6 13.25
67 12521 Phạm Nhật Nam 27/06/1996 D6 13.25
68 12505 Trần Thị Hải Châu 26/04/1996 D6 12.75
69 12518 Trần Phương Linh 08/04/1996 D6 12.75
70 12512 Phạm Gia Hưng 07/06/1996 D6 12

Thống kê nhanh: Thủ khoa năm 2014

Bấm để xem: Thủ khoa năm 2014
338 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2018

Danh sách thủ khoa Đại Học Mở TPHCM năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Mở TPHCM.

Luyện thi THPT-ĐH Tuyensinh247