Xem danh sách thủ khoa của trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế chi tiết phía dưới
Có thể bạn quan tâm: Điểm thi Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế và Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế và các thông tin khác của trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
Mã trường: DHN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Tổng điểm |
1 | 77645 | Trần Thị Nhật Phương | 05/05/1996 | H1 | 23 |
2 | 77574 | Huỳnh Văn Xuân | 10/03/1995 | H1 | 23 |
3 | 77662 | Kiều Thị Như Yến | 22/10/1995 | H1 | 22.75 |
4 | 77654 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 16/12/1996 | H1 | 22.75 |
5 | 77565 | Đặng Thái Bảo Trân | 12/09/1996 | H1 | 22.5 |
6 | 77517 | Trần Thị Diệu Linh | 20/10/1994 | H1 | 22.5 |
7 | 77589 | Nguyễn Thị Hồng Phụng | 27/11/1996 | H1 | 22 |
8 | 77433 | Đặng Thị Diễm Hằng | 03/11/1993 | H1 | 21.75 |
9 | 77441 | Nguyễn Thị Lành | 08/07/1995 | H1 | 21.75 |
10 | 77540 | Lê Tấn Phong | 23/08/1995 | H1 | 21.5 |
11 | 77479 | Lê Văn Hợi | 13/02/1995 | H2 | 19.25 |
12 | 77480 | Trần Xuân Thiệp | 01/08/1993 | H2 | 18.5 |
13 | 77484 | Châu Hoài Vũ | 01/07/1990 | H2 | 17.5 |
14 | 77478 | Nguyễn Văn Hải | 09/06/1995 | H2 | 17.25 |
15 | 77485 | Nguyễn Trần Lê Vũ | 24/09/1995 | H2 | 17 |
16 | 77482 | Huỳnh Đức Trung | 21/01/1995 | H2 | 16 |
17 | 77483 | Huỳnh Đức Việt | 03/09/1996 | H2 | 14.25 |
18 | 77481 | Nguyễn Đăng Thuấn | 15/08/1996 | H2 | 11.75 |
19 | 77477 | Nguyễn Ngọc Đức | 02/04/1996 | H2 | 0 |
Danh sách thủ khoa Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2014. Top 100 thí sinh đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ĐH, CĐ năm 2014 trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế.